TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,669,091,354,541 |
6,579,224,869,346 |
6,975,695,025,935 |
7,795,654,498,247 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
140,947,379,177 |
68,672,201,528 |
88,215,207,531 |
65,909,176,764 |
|
1. Tiền |
139,797,379,177 |
47,522,201,528 |
50,035,938,358 |
35,909,176,764 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,150,000,000 |
21,150,000,000 |
38,179,269,173 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
800,000,000 |
800,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
800,000,000 |
800,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,743,187,722,083 |
4,647,679,244,783 |
4,584,370,155,169 |
5,289,166,028,570 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
968,321,206,291 |
1,019,960,600,427 |
969,954,008,528 |
864,439,139,923 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
964,890,451,427 |
1,089,708,113,036 |
1,283,133,216,937 |
1,321,190,420,032 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,633,267,818,583 |
2,344,031,902,892 |
2,144,665,945,133 |
2,932,065,794,174 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
176,708,245,782 |
193,978,628,428 |
186,616,984,571 |
171,470,674,441 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,678,811,594,325 |
1,746,595,018,276 |
2,193,417,704,216 |
2,338,026,931,670 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,678,811,594,325 |
1,746,595,018,276 |
2,193,417,704,216 |
2,338,026,931,670 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
106,144,658,956 |
115,478,404,759 |
108,891,959,019 |
102,552,361,243 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
66,713,434,716 |
70,736,886,472 |
86,563,616,966 |
79,249,747,727 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
39,431,224,240 |
44,741,518,287 |
22,328,342,053 |
23,302,613,516 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,920,770,942,504 |
4,098,685,790,319 |
3,657,172,517,182 |
3,149,510,646,497 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,031,350,287 |
166,988,809,907 |
166,846,269,527 |
166,707,881,693 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,031,350,287 |
166,988,809,907 |
166,846,269,527 |
166,707,881,693 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
199,679,362,202 |
191,868,141,022 |
249,077,403,745 |
244,101,302,283 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
168,860,616,417 |
163,019,789,411 |
222,199,446,308 |
219,193,739,020 |
|
- Nguyên giá |
220,165,402,622 |
220,038,602,531 |
286,752,000,082 |
292,400,286,036 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,304,786,205 |
-57,018,813,120 |
-64,552,553,774 |
-73,206,547,016 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
30,818,745,785 |
28,848,351,611 |
26,877,957,437 |
24,907,563,263 |
|
- Nguyên giá |
39,407,883,497 |
39,407,883,497 |
39,407,883,497 |
39,407,883,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,589,137,712 |
-10,559,531,886 |
-12,529,926,060 |
-14,500,320,234 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
615,976,626,927 |
615,976,626,927 |
742,934,460,014 |
738,936,584,801 |
|
- Nguyên giá |
617,569,048,829 |
617,569,048,829 |
770,903,317,590 |
770,903,317,590 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,592,421,902 |
-1,592,421,902 |
-27,968,857,576 |
-31,966,732,789 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
945,133,628,838 |
978,921,641,040 |
1,073,806,497,351 |
1,230,455,566,425 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
945,133,628,838 |
978,921,641,040 |
1,073,806,497,351 |
1,230,455,566,425 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,217,045,934,188 |
1,210,421,065,888 |
1,210,381,065,888 |
556,416,208,455 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
202,624,868,300 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,014,421,065,888 |
1,210,421,065,888 |
1,210,381,065,888 |
556,416,208,455 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
939,904,040,062 |
934,509,505,535 |
214,126,820,657 |
212,893,102,840 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
924,939,173,524 |
919,443,928,968 |
189,922,075,498 |
188,279,792,650 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,964,866,538 |
15,065,576,567 |
24,204,745,159 |
24,613,310,190 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,589,862,297,045 |
10,677,910,659,665 |
10,632,867,543,117 |
10,945,165,144,744 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,712,836,087,050 |
4,775,648,671,832 |
4,687,524,550,416 |
4,981,693,259,307 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,684,205,155,010 |
4,606,397,404,301 |
4,480,028,348,924 |
4,777,015,823,815 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
926,654,854,262 |
747,455,308,382 |
665,637,070,343 |
736,555,643,697 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
938,536,250,811 |
1,194,934,102,654 |
1,039,904,857,789 |
1,014,190,740,172 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
85,694,225,984 |
90,501,940,137 |
112,331,169,236 |
83,378,389,411 |
|
4. Phải trả người lao động |
40,517,510,534 |
24,647,748,488 |
24,238,896,046 |
26,108,391,401 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
953,409,362,837 |
887,000,943,595 |
662,178,168,908 |
739,583,771,736 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
647,218,512,703 |
649,570,421,539 |
650,211,312,844 |
681,262,785,980 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,473,773,842 |
39,878,410,694 |
42,307,539,319 |
33,721,493,848 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,031,271,817,609 |
944,065,682,384 |
1,254,933,888,011 |
1,434,289,561,142 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
28,428,846,428 |
28,342,846,428 |
28,285,446,428 |
27,925,046,428 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
28,630,932,040 |
169,251,267,531 |
207,496,201,492 |
204,677,435,492 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
167,416,244 |
189,691,508 |
389,691,508 |
389,691,508 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
28,463,515,796 |
169,061,576,023 |
207,106,509,984 |
204,287,743,984 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,877,026,209,995 |
5,902,261,987,833 |
5,945,342,992,701 |
5,963,471,885,437 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,877,026,209,995 |
5,902,261,987,833 |
5,945,342,992,701 |
5,963,471,885,437 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,675,981,210,000 |
5,675,981,210,000 |
5,675,981,210,000 |
5,675,981,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,675,981,210,000 |
5,675,981,210,000 |
5,675,981,210,000 |
5,675,981,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-70,000,000 |
-70,000,000 |
-70,000,000 |
-70,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
187,728,739,194 |
213,211,845,994 |
256,409,478,571 |
264,798,576,488 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
186,355,276,553 |
25,483,106,800 |
68,680,739,377 |
77,069,837,294 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,373,462,641 |
187,728,739,194 |
187,728,739,194 |
187,728,739,194 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
13,386,260,801 |
13,138,931,839 |
13,022,304,130 |
22,762,098,949 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,589,862,297,045 |
10,677,910,659,665 |
10,632,867,543,117 |
10,945,165,144,744 |
|