MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng FLC Faros (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,487,557,320,190 7,240,264,400,375 6,669,091,354,541 6,579,224,869,346
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,067,473,866 225,290,743,537 140,947,379,177 68,672,201,528
1. Tiền 58,067,473,866 189,290,743,537 139,797,379,177 47,522,201,528
2. Các khoản tương đương tiền 36,000,000,000 1,150,000,000 21,150,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 384,614,551,317 369,614,551,317 800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 384,614,551,317 369,614,551,317 800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,775,982,108,763 5,146,728,071,516 4,743,187,722,083 4,647,679,244,783
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 841,015,226,205 857,239,754,442 968,321,206,291 1,019,960,600,427
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,281,486,701,131 1,523,688,822,392 964,890,451,427 1,089,708,113,036
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,480,347,837,477 2,274,579,337,720 2,633,267,818,583 2,344,031,902,892
6. Phải thu ngắn hạn khác 173,132,343,950 491,220,156,962 176,708,245,782 193,978,628,428
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,114,521,126,378 1,334,197,797,652 1,678,811,594,325 1,746,595,018,276
1. Hàng tồn kho 1,114,521,126,378 1,334,197,797,652 1,678,811,594,325 1,746,595,018,276
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 154,372,059,866 164,433,236,353 106,144,658,956 115,478,404,759
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 78,839,991,329 85,999,640,602 66,713,434,716 70,736,886,472
2. Thuế GTGT được khấu trừ 75,532,068,537 78,433,595,751 39,431,224,240 44,741,518,287
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,463,194,358,857 4,103,891,504,278 3,920,770,942,504 4,098,685,790,319
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,316,431,047 3,173,890,667 3,031,350,287 166,988,809,907
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,316,431,047 3,173,890,667 3,031,350,287 166,988,809,907
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 208,455,104,625 203,744,972,128 199,679,362,202 191,868,141,022
1. Tài sản cố định hữu hình 173,694,593,073 170,954,366,038 168,860,616,417 163,019,789,411
- Nguyên giá 214,100,871,796 216,954,994,594 220,165,402,622 220,038,602,531
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,406,278,723 -46,000,628,556 -51,304,786,205 -57,018,813,120
2. Tài sản cố định thuê tài chính 34,760,511,552 32,790,606,090 30,818,745,785 28,848,351,611
- Nguyên giá 39,407,883,497 39,407,883,497 39,407,883,497 39,407,883,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,647,371,945 -6,617,277,407 -8,589,137,712 -10,559,531,886
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 615,976,626,927 615,976,626,927 615,976,626,927 615,976,626,927
- Nguyên giá 617,569,048,829 617,569,048,829 617,569,048,829 617,569,048,829
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,592,421,902 -1,592,421,902 -1,592,421,902 -1,592,421,902
IV. Tài sản dở dang dài hạn 966,651,721,282 1,032,422,850,675 945,133,628,838 978,921,641,040
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 966,651,721,282 1,032,422,850,675 945,133,628,838 978,921,641,040
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,627,579,794,750 1,215,072,952,330 1,217,045,934,188 1,210,421,065,888
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 209,158,728,862 200,651,886,442 202,624,868,300
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,418,421,065,888 1,014,421,065,888 1,014,421,065,888 1,210,421,065,888
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,041,214,680,226 1,033,500,211,551 939,904,040,062 934,509,505,535
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,025,436,257,079 1,016,929,206,326 924,939,173,524 919,443,928,968
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,778,423,147 16,571,005,225 14,964,866,538 15,065,576,567
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,950,751,679,047 11,344,155,904,653 10,589,862,297,045 10,677,910,659,665
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,184,767,967,014 5,569,071,888,190 4,712,836,087,050 4,775,648,671,832
I. Nợ ngắn hạn 4,734,507,563,218 5,460,900,353,486 4,684,205,155,010 4,606,397,404,301
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,166,941,776,859 1,009,888,477,658 926,654,854,262 747,455,308,382
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 420,059,631,396 976,862,229,496 938,536,250,811 1,194,934,102,654
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 203,294,011,072 149,245,703,625 85,694,225,984 90,501,940,137
4. Phải trả người lao động 43,922,148,025 39,500,803,440 40,517,510,534 24,647,748,488
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 530,571,215,531 583,435,553,083 953,409,362,837 887,000,943,595
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 572,726,484,711 718,245,393,207 647,218,512,703 649,570,421,539
9. Phải trả ngắn hạn khác 614,853,930,055 797,064,446,568 32,473,773,842 39,878,410,694
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,152,060,619,141 1,158,106,299,981 1,031,271,817,609 944,065,682,384
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,077,746,428 28,551,446,428 28,428,846,428 28,342,846,428
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 450,260,403,796 108,171,534,704 28,630,932,040 169,251,267,531
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 417,800,000,000 77,709,574,908 167,416,244 189,691,508
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 32,460,403,796 30,461,959,796 28,463,515,796 169,061,576,023
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,765,983,712,033 5,775,084,016,463 5,877,026,209,995 5,902,261,987,833
I. Vốn chủ sở hữu 5,765,983,712,033 5,775,084,016,463 5,877,026,209,995 5,902,261,987,833
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,675,981,210,000 5,675,981,210,000 5,675,981,210,000 5,675,981,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,675,981,210,000 5,675,981,210,000 5,675,981,210,000 5,675,981,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -70,000,000 -70,000,000 -70,000,000 -70,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 85,966,879,648 95,275,898,416 187,728,739,194 213,211,845,994
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 84,711,468,926 93,902,435,775 186,355,276,553 25,483,106,800
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,255,410,722 1,373,462,641 1,373,462,641 187,728,739,194
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,105,622,385 3,896,908,047 13,386,260,801 13,138,931,839
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,950,751,679,047 11,344,155,904,653 10,589,862,297,045 10,677,910,659,665
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.