TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,143,427,581,805 |
5,478,607,773,992 |
5,487,557,320,190 |
7,240,264,400,375 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
154,992,446,222 |
42,660,730,723 |
58,067,473,866 |
225,290,743,537 |
|
1. Tiền |
99,888,279,555 |
42,660,730,723 |
58,067,473,866 |
189,290,743,537 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
55,104,166,667 |
|
|
36,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
408,873,825,291 |
389,713,825,291 |
384,614,551,317 |
369,614,551,317 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
408,873,825,291 |
389,713,825,291 |
384,614,551,317 |
369,614,551,317 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,212,346,223,543 |
3,538,998,086,334 |
3,775,982,108,763 |
5,146,728,071,516 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
608,241,054,500 |
738,795,153,588 |
841,015,226,205 |
857,239,754,442 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
791,739,946,223 |
966,753,736,690 |
1,281,486,701,131 |
1,523,688,822,392 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,691,213,006,376 |
1,696,362,344,477 |
1,480,347,837,477 |
2,274,579,337,720 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
121,152,216,444 |
137,086,851,579 |
173,132,343,950 |
491,220,156,962 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,207,038,539,767 |
1,323,729,704,735 |
1,114,521,126,378 |
1,334,197,797,652 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,207,038,539,767 |
1,323,729,704,735 |
1,114,521,126,378 |
1,334,197,797,652 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
160,176,546,982 |
183,505,426,909 |
154,372,059,866 |
164,433,236,353 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
75,295,956,196 |
78,876,511,421 |
78,839,991,329 |
85,999,640,602 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
81,349,860,061 |
104,620,899,897 |
75,532,068,537 |
78,433,595,751 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,530,730,725 |
8,015,591 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,229,579,298,394 |
5,368,352,326,498 |
5,463,194,358,857 |
4,103,891,504,278 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,521,763,596 |
3,605,850,486 |
3,316,431,047 |
3,173,890,667 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,521,763,596 |
|
3,316,431,047 |
3,173,890,667 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
135,979,422,534 |
145,387,721,280 |
208,455,104,625 |
203,744,972,128 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
111,188,212,962 |
108,657,304,266 |
173,694,593,073 |
170,954,366,038 |
|
- Nguyên giá |
141,203,492,198 |
143,709,855,834 |
214,100,871,796 |
216,954,994,594 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,015,279,236 |
-35,052,551,568 |
-40,406,278,723 |
-46,000,628,556 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
24,791,209,572 |
36,730,417,014 |
34,760,511,552 |
32,790,606,090 |
|
- Nguyên giá |
26,037,883,496 |
39,407,883,497 |
39,407,883,497 |
39,407,883,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,246,673,924 |
-2,677,466,483 |
-4,647,371,945 |
-6,617,277,407 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
667,153,126,927 |
629,362,126,927 |
615,976,626,927 |
615,976,626,927 |
|
- Nguyên giá |
668,745,548,829 |
630,954,548,829 |
617,569,048,829 |
617,569,048,829 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,592,421,902 |
-1,592,421,902 |
-1,592,421,902 |
-1,592,421,902 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
789,534,091,601 |
953,975,338,927 |
966,651,721,282 |
1,032,422,850,675 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
789,534,091,601 |
953,975,338,927 |
966,651,721,282 |
1,032,422,850,675 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,626,489,613,566 |
2,626,026,212,613 |
2,627,579,794,750 |
1,215,072,952,330 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
206,069,327,678 |
207,605,146,725 |
209,158,728,862 |
200,651,886,442 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,420,420,285,888 |
2,418,421,065,888 |
2,418,421,065,888 |
1,014,421,065,888 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,007,901,280,170 |
1,009,995,076,265 |
1,041,214,680,226 |
1,033,500,211,551 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,003,377,155,802 |
995,656,074,824 |
1,025,436,257,079 |
1,016,929,206,326 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,524,124,368 |
14,339,001,441 |
15,778,423,147 |
16,571,005,225 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,373,006,880,199 |
10,846,960,100,490 |
10,950,751,679,047 |
11,344,155,904,653 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,690,410,072,074 |
5,139,358,310,748 |
5,184,767,967,014 |
5,569,071,888,190 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,214,514,769,419 |
4,604,828,552,093 |
4,734,507,563,218 |
5,460,900,353,486 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,274,397,554,513 |
1,284,592,634,917 |
1,166,941,776,859 |
1,009,888,477,658 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
296,349,389,668 |
422,877,848,861 |
420,059,631,396 |
976,862,229,496 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
363,686,328,063 |
323,549,666,770 |
203,294,011,072 |
149,245,703,625 |
|
4. Phải trả người lao động |
51,082,588,632 |
56,660,098,244 |
43,922,148,025 |
39,500,803,440 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
630,042,843,048 |
522,597,564,621 |
530,571,215,531 |
583,435,553,083 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
461,989,697,825 |
536,629,478,798 |
572,726,484,711 |
718,245,393,207 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
150,525,260,645 |
213,803,788,249 |
614,853,930,055 |
797,064,446,568 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
953,521,517,697 |
1,211,441,634,305 |
1,152,060,619,141 |
1,158,106,299,981 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
32,919,589,328 |
32,675,837,328 |
30,077,746,428 |
28,551,446,428 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
475,895,302,655 |
534,529,758,655 |
450,260,403,796 |
108,171,534,704 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
450,070,910,859 |
500,070,910,859 |
417,800,000,000 |
77,709,574,908 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
25,824,391,796 |
34,458,847,796 |
32,460,403,796 |
30,461,959,796 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,682,596,808,125 |
5,707,601,789,742 |
5,765,983,712,033 |
5,775,084,016,463 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,682,596,808,125 |
5,707,601,789,742 |
5,765,983,712,033 |
5,775,084,016,463 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,729,999,990,000 |
4,729,999,990,000 |
5,675,981,210,000 |
5,675,981,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,729,999,990,000 |
4,729,999,990,000 |
5,675,981,210,000 |
5,675,981,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-70,000,000 |
-70,000,000 |
-70,000,000 |
-70,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
947,902,947,220 |
973,258,529,523 |
85,966,879,648 |
95,275,898,416 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
847,289,414,230 |
25,972,006,973 |
84,711,468,926 |
93,902,435,775 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
100,613,532,990 |
947,286,522,550 |
1,255,410,722 |
1,373,462,641 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,763,870,905 |
4,413,270,219 |
4,105,622,385 |
3,896,908,047 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,373,006,880,199 |
10,846,960,100,490 |
10,950,751,679,047 |
11,344,155,904,653 |
|