MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng FLC Faros (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,143,427,581,805 5,478,607,773,992 5,487,557,320,190 7,240,264,400,375
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 154,992,446,222 42,660,730,723 58,067,473,866 225,290,743,537
1. Tiền 99,888,279,555 42,660,730,723 58,067,473,866 189,290,743,537
2. Các khoản tương đương tiền 55,104,166,667 36,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 408,873,825,291 389,713,825,291 384,614,551,317 369,614,551,317
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 408,873,825,291 389,713,825,291 384,614,551,317 369,614,551,317
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,212,346,223,543 3,538,998,086,334 3,775,982,108,763 5,146,728,071,516
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 608,241,054,500 738,795,153,588 841,015,226,205 857,239,754,442
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 791,739,946,223 966,753,736,690 1,281,486,701,131 1,523,688,822,392
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,691,213,006,376 1,696,362,344,477 1,480,347,837,477 2,274,579,337,720
6. Phải thu ngắn hạn khác 121,152,216,444 137,086,851,579 173,132,343,950 491,220,156,962
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,207,038,539,767 1,323,729,704,735 1,114,521,126,378 1,334,197,797,652
1. Hàng tồn kho 1,207,038,539,767 1,323,729,704,735 1,114,521,126,378 1,334,197,797,652
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 160,176,546,982 183,505,426,909 154,372,059,866 164,433,236,353
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 75,295,956,196 78,876,511,421 78,839,991,329 85,999,640,602
2. Thuế GTGT được khấu trừ 81,349,860,061 104,620,899,897 75,532,068,537 78,433,595,751
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,530,730,725 8,015,591
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,229,579,298,394 5,368,352,326,498 5,463,194,358,857 4,103,891,504,278
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,521,763,596 3,605,850,486 3,316,431,047 3,173,890,667
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,521,763,596 3,316,431,047 3,173,890,667
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 135,979,422,534 145,387,721,280 208,455,104,625 203,744,972,128
1. Tài sản cố định hữu hình 111,188,212,962 108,657,304,266 173,694,593,073 170,954,366,038
- Nguyên giá 141,203,492,198 143,709,855,834 214,100,871,796 216,954,994,594
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,015,279,236 -35,052,551,568 -40,406,278,723 -46,000,628,556
2. Tài sản cố định thuê tài chính 24,791,209,572 36,730,417,014 34,760,511,552 32,790,606,090
- Nguyên giá 26,037,883,496 39,407,883,497 39,407,883,497 39,407,883,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,246,673,924 -2,677,466,483 -4,647,371,945 -6,617,277,407
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 667,153,126,927 629,362,126,927 615,976,626,927 615,976,626,927
- Nguyên giá 668,745,548,829 630,954,548,829 617,569,048,829 617,569,048,829
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,592,421,902 -1,592,421,902 -1,592,421,902 -1,592,421,902
IV. Tài sản dở dang dài hạn 789,534,091,601 953,975,338,927 966,651,721,282 1,032,422,850,675
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 789,534,091,601 953,975,338,927 966,651,721,282 1,032,422,850,675
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,626,489,613,566 2,626,026,212,613 2,627,579,794,750 1,215,072,952,330
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 206,069,327,678 207,605,146,725 209,158,728,862 200,651,886,442
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,420,420,285,888 2,418,421,065,888 2,418,421,065,888 1,014,421,065,888
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,007,901,280,170 1,009,995,076,265 1,041,214,680,226 1,033,500,211,551
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,003,377,155,802 995,656,074,824 1,025,436,257,079 1,016,929,206,326
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,524,124,368 14,339,001,441 15,778,423,147 16,571,005,225
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,373,006,880,199 10,846,960,100,490 10,950,751,679,047 11,344,155,904,653
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,690,410,072,074 5,139,358,310,748 5,184,767,967,014 5,569,071,888,190
I. Nợ ngắn hạn 4,214,514,769,419 4,604,828,552,093 4,734,507,563,218 5,460,900,353,486
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,274,397,554,513 1,284,592,634,917 1,166,941,776,859 1,009,888,477,658
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 296,349,389,668 422,877,848,861 420,059,631,396 976,862,229,496
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 363,686,328,063 323,549,666,770 203,294,011,072 149,245,703,625
4. Phải trả người lao động 51,082,588,632 56,660,098,244 43,922,148,025 39,500,803,440
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 630,042,843,048 522,597,564,621 530,571,215,531 583,435,553,083
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 461,989,697,825 536,629,478,798 572,726,484,711 718,245,393,207
9. Phải trả ngắn hạn khác 150,525,260,645 213,803,788,249 614,853,930,055 797,064,446,568
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 953,521,517,697 1,211,441,634,305 1,152,060,619,141 1,158,106,299,981
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,919,589,328 32,675,837,328 30,077,746,428 28,551,446,428
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 475,895,302,655 534,529,758,655 450,260,403,796 108,171,534,704
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 450,070,910,859 500,070,910,859 417,800,000,000 77,709,574,908
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 25,824,391,796 34,458,847,796 32,460,403,796 30,461,959,796
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,682,596,808,125 5,707,601,789,742 5,765,983,712,033 5,775,084,016,463
I. Vốn chủ sở hữu 5,682,596,808,125 5,707,601,789,742 5,765,983,712,033 5,775,084,016,463
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,729,999,990,000 4,729,999,990,000 5,675,981,210,000 5,675,981,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,729,999,990,000 4,729,999,990,000 5,675,981,210,000 5,675,981,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -70,000,000 -70,000,000 -70,000,000 -70,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 947,902,947,220 973,258,529,523 85,966,879,648 95,275,898,416
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 847,289,414,230 25,972,006,973 84,711,468,926 93,902,435,775
- LNST chưa phân phối kỳ này 100,613,532,990 947,286,522,550 1,255,410,722 1,373,462,641
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,763,870,905 4,413,270,219 4,105,622,385 3,896,908,047
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,373,006,880,199 10,846,960,100,490 10,950,751,679,047 11,344,155,904,653
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.