MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng FLC Faros (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,479,751,213,630 5,143,427,581,805 5,478,607,773,992 5,487,557,320,190
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 221,836,175,707 154,992,446,222 42,660,730,723 58,067,473,866
1. Tiền 221,836,175,707 99,888,279,555 42,660,730,723 58,067,473,866
2. Các khoản tương đương tiền 55,104,166,667
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,465,599,323,771 408,873,825,291 389,713,825,291 384,614,551,317
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,465,599,323,771 408,873,825,291 389,713,825,291 384,614,551,317
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,817,136,369,932 3,212,346,223,543 3,538,998,086,334 3,775,982,108,763
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 714,330,212,700 608,241,054,500 738,795,153,588 841,015,226,205
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 818,003,665,424 791,739,946,223 966,753,736,690 1,281,486,701,131
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,691,213,006,376 1,696,362,344,477 1,480,347,837,477
6. Phải thu ngắn hạn khác 284,802,491,808 121,152,216,444 137,086,851,579 173,132,343,950
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 858,622,680,846 1,207,038,539,767 1,323,729,704,735 1,114,521,126,378
1. Hàng tồn kho 858,622,680,846 1,207,038,539,767 1,323,729,704,735 1,114,521,126,378
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 116,556,663,374 160,176,546,982 183,505,426,909 154,372,059,866
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 64,034,357,264 75,295,956,196 78,876,511,421 78,839,991,329
2. Thuế GTGT được khấu trừ 49,329,674,498 81,349,860,061 104,620,899,897 75,532,068,537
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,192,631,612 3,530,730,725 8,015,591
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,171,627,681,739 5,229,579,298,394 5,368,352,326,498 5,463,194,358,857
I. Các khoản phải thu dài hạn 707,968,200 2,521,763,596 3,605,850,486 3,316,431,047
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 707,968,200 2,521,763,596 3,316,431,047
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 121,990,243,261 135,979,422,534 145,387,721,280 208,455,104,625
1. Tài sản cố định hữu hình 116,470,841,630 111,188,212,962 108,657,304,266 173,694,593,073
- Nguyên giá 145,664,836,336 141,203,492,198 143,709,855,834 214,100,871,796
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,193,994,706 -30,015,279,236 -35,052,551,568 -40,406,278,723
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,519,401,631 24,791,209,572 36,730,417,014 34,760,511,552
- Nguyên giá 5,815,262,950 26,037,883,496 39,407,883,497 39,407,883,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -295,861,319 -1,246,673,924 -2,677,466,483 -4,647,371,945
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 895,332,763,291 667,153,126,927 629,362,126,927 615,976,626,927
- Nguyên giá 896,925,185,193 668,745,548,829 630,954,548,829 617,569,048,829
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,592,421,902 -1,592,421,902 -1,592,421,902 -1,592,421,902
IV. Tài sản dở dang dài hạn 986,457,876,045 789,534,091,601 953,975,338,927 966,651,721,282
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 986,457,876,045 789,534,091,601 953,975,338,927 966,651,721,282
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,271,578,721,302 2,626,489,613,566 2,626,026,212,613 2,627,579,794,750
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,271,578,721,302 206,069,327,678 207,605,146,725 209,158,728,862
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,420,420,285,888 2,418,421,065,888 2,418,421,065,888
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 895,560,109,640 1,007,901,280,170 1,009,995,076,265 1,041,214,680,226
1. Chi phí trả trước dài hạn 375,450,300,116 1,003,377,155,802 995,656,074,824 1,025,436,257,079
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,092,222,950 4,524,124,368 14,339,001,441 15,778,423,147
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 516,017,586,574
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,651,378,895,369 10,373,006,880,199 10,846,960,100,490 10,950,751,679,047
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,497,253,789,399 4,690,410,072,074 5,139,358,310,748 5,184,767,967,014
I. Nợ ngắn hạn 3,374,251,193,601 4,214,514,769,419 4,604,828,552,093 4,734,507,563,218
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,081,554,099,457 1,274,397,554,513 1,284,592,634,917 1,166,941,776,859
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 628,266,569,497 296,349,389,668 422,877,848,861 420,059,631,396
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 145,662,247,590 363,686,328,063 323,549,666,770 203,294,011,072
4. Phải trả người lao động 51,169,445,142 51,082,588,632 56,660,098,244 43,922,148,025
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 563,659,880,699 630,042,843,048 522,597,564,621 530,571,215,531
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 266,792,753,552 461,989,697,825 536,629,478,798 572,726,484,711
9. Phải trả ngắn hạn khác 226,511,708,445 150,525,260,645 213,803,788,249 614,853,930,055
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 375,611,454,891 953,521,517,697 1,211,441,634,305 1,152,060,619,141
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 35,023,034,328 32,919,589,328 32,675,837,328 30,077,746,428
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 123,002,595,798 475,895,302,655 534,529,758,655 450,260,403,796
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 360,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 70,910,859 450,070,910,859 500,070,910,859 417,800,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 122,571,684,939 25,824,391,796 34,458,847,796 32,460,403,796
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,154,125,105,970 5,682,596,808,125 5,707,601,789,742 5,765,983,712,033
I. Vốn chủ sở hữu 5,154,125,105,970 5,682,596,808,125 5,707,601,789,742 5,765,983,712,033
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,729,999,990,000 4,729,999,990,000 4,729,999,990,000 5,675,981,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,729,999,990,000 4,729,999,990,000 4,729,999,990,000 5,675,981,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -70,000,000 -70,000,000 -70,000,000 -70,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 308,912,228,960 947,902,947,220 973,258,529,523 85,966,879,648
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 208,359,246,851 847,289,414,230 25,972,006,973 84,711,468,926
- LNST chưa phân phối kỳ này 100,552,982,109 100,613,532,990 947,286,522,550 1,255,410,722
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 115,282,887,010 4,763,870,905 4,413,270,219 4,105,622,385
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,651,378,895,369 10,373,006,880,199 10,846,960,100,490 10,950,751,679,047
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.