MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng FLC Faros (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,193,326,566,744 4,479,751,213,630 5,143,427,581,805 5,478,607,773,992
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 218,147,134,084 221,836,175,707 154,992,446,222 42,660,730,723
1. Tiền 218,147,134,084 221,836,175,707 99,888,279,555 42,660,730,723
2. Các khoản tương đương tiền 55,104,166,667
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,302,361,183,500 1,465,599,323,771 408,873,825,291 389,713,825,291
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,302,361,183,500 1,465,599,323,771 408,873,825,291 389,713,825,291
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,000,982,275,791 1,817,136,369,932 3,212,346,223,543 3,538,998,086,334
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 873,625,364,906 714,330,212,700 608,241,054,500 738,795,153,588
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 935,515,288,390 818,003,665,424 791,739,946,223 966,753,736,690
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,691,213,006,376 1,696,362,344,477
6. Phải thu ngắn hạn khác 191,841,622,495 284,802,491,808 121,152,216,444 137,086,851,579
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 618,704,020,996 858,622,680,846 1,207,038,539,767 1,323,729,704,735
1. Hàng tồn kho 618,704,020,996 858,622,680,846 1,207,038,539,767 1,323,729,704,735
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 53,131,952,373 116,556,663,374 160,176,546,982 183,505,426,909
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34,228,888,233 64,034,357,264 75,295,956,196 78,876,511,421
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,808,315,112 49,329,674,498 81,349,860,061 104,620,899,897
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 94,749,028 3,192,631,612 3,530,730,725 8,015,591
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,773,033,575,800 4,171,627,681,739 5,229,579,298,394 5,368,352,326,498
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,151,988,128 707,968,200 2,521,763,596 3,605,850,486
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,151,988,128 707,968,200 2,521,763,596
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 117,463,351,550 121,990,243,261 135,979,422,534 145,387,721,280
1. Tài sản cố định hữu hình 115,197,448,342 116,470,841,630 111,188,212,962 108,657,304,266
- Nguyên giá 143,042,376,577 145,664,836,336 141,203,492,198 143,709,855,834
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,844,928,235 -29,193,994,706 -30,015,279,236 -35,052,551,568
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,220,069,874 5,519,401,631 24,791,209,572 36,730,417,014
- Nguyên giá 2,269,720,000 5,815,262,950 26,037,883,496 39,407,883,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,650,126 -295,861,319 -1,246,673,924 -2,677,466,483
3. Tài sản cố định vô hình 45,833,334
- Nguyên giá 55,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,166,666
III. Bất động sản đầu tư 991,488,308,745 895,332,763,291 667,153,126,927 629,362,126,927
- Nguyên giá 993,080,730,647 896,925,185,193 668,745,548,829 630,954,548,829
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,592,421,902 -1,592,421,902 -1,592,421,902 -1,592,421,902
IV. Tài sản dở dang dài hạn 817,960,211,288 986,457,876,045 789,534,091,601 953,975,338,927
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 817,960,211,288 986,457,876,045 789,534,091,601 953,975,338,927
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,267,612,117,890 1,271,578,721,302 2,626,489,613,566 2,626,026,212,613
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,267,612,117,890 1,271,578,721,302 206,069,327,678 207,605,146,725
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,420,420,285,888 2,418,421,065,888
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 564,357,598,199 895,560,109,640 1,007,901,280,170 1,009,995,076,265
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,848,235,258 375,450,300,116 1,003,377,155,802 995,656,074,824
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,766,452,843 4,092,222,950 4,524,124,368 14,339,001,441
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 537,742,910,098 516,017,586,574
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,966,360,142,544 8,651,378,895,369 10,373,006,880,199 10,846,960,100,490
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,942,962,477,791 3,497,253,789,399 4,690,410,072,074 5,139,358,310,748
I. Nợ ngắn hạn 2,817,243,038,940 3,374,251,193,601 4,214,514,769,419 4,604,828,552,093
1. Phải trả người bán ngắn hạn 715,011,210,572 1,081,554,099,457 1,274,397,554,513 1,284,592,634,917
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 611,211,745,652 628,266,569,497 296,349,389,668 422,877,848,861
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 290,385,373,889 145,662,247,590 363,686,328,063 323,549,666,770
4. Phải trả người lao động 39,379,582,617 51,169,445,142 51,082,588,632 56,660,098,244
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 569,051,962,238 563,659,880,699 630,042,843,048 522,597,564,621
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,000,000,000 266,792,753,552 461,989,697,825 536,629,478,798
9. Phải trả ngắn hạn khác 456,358,844,997 226,511,708,445 150,525,260,645 213,803,788,249
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 98,590,163,747 375,611,454,891 953,521,517,697 1,211,441,634,305
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 36,254,155,228 35,023,034,328 32,919,589,328 32,675,837,328
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 125,719,438,851 123,002,595,798 475,895,302,655 534,529,758,655
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 840,000,000 360,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 70,910,859 450,070,910,859 500,070,910,859
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 124,879,438,851 122,571,684,939 25,824,391,796 34,458,847,796
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,023,397,664,753 5,154,125,105,970 5,682,596,808,125 5,707,601,789,742
I. Vốn chủ sở hữu 5,023,397,664,753 5,154,125,105,970 5,682,596,808,125 5,707,601,789,742
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,300,000,000,000 4,729,999,990,000 4,729,999,990,000 4,729,999,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,300,000,000,000 4,729,999,990,000 4,729,999,990,000 4,729,999,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -70,000,000 -70,000,000 -70,000,000 -70,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 675,574,668,355 308,912,228,960 947,902,947,220 973,258,529,523
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 146,000,801,357 208,359,246,851 847,289,414,230 25,972,006,973
- LNST chưa phân phối kỳ này 529,573,866,998 100,552,982,109 100,613,532,990 947,286,522,550
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 47,892,996,398 115,282,887,010 4,763,870,905 4,413,270,219
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,966,360,142,544 8,651,378,895,369 10,373,006,880,199 10,846,960,100,490
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.