TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,732,032,270,994 |
4,958,910,425,822 |
4,193,326,566,744 |
4,479,751,213,630 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
242,066,262,223 |
321,820,346,671 |
218,147,134,084 |
221,836,175,707 |
|
1. Tiền |
192,066,262,223 |
321,820,346,671 |
218,147,134,084 |
221,836,175,707 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,465,591,731,317 |
1,546,583,005,291 |
1,302,361,183,500 |
1,465,599,323,771 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,465,591,731,317 |
1,546,583,005,291 |
1,302,361,183,500 |
1,465,599,323,771 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,121,053,534,566 |
2,367,152,161,043 |
2,000,982,275,791 |
1,817,136,369,932 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
677,586,578,252 |
745,826,692,230 |
873,625,364,906 |
714,330,212,700 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,322,469,263,353 |
1,457,661,442,358 |
935,515,288,390 |
818,003,665,424 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
120,997,692,961 |
163,664,026,455 |
191,841,622,495 |
284,802,491,808 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
830,690,406,137 |
685,190,208,975 |
618,704,020,996 |
858,622,680,846 |
|
1. Hàng tồn kho |
830,690,406,137 |
685,190,208,975 |
618,704,020,996 |
858,622,680,846 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
72,630,336,751 |
38,164,703,842 |
53,131,952,373 |
116,556,663,374 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,822,192,159 |
12,159,368,219 |
34,228,888,233 |
64,034,357,264 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
64,713,395,564 |
25,908,336,595 |
18,808,315,112 |
49,329,674,498 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
94,749,028 |
96,999,028 |
94,749,028 |
3,192,631,612 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,460,854,842,480 |
2,468,046,328,983 |
3,773,033,575,800 |
4,171,627,681,739 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,699,203,887 |
19,669,097,872 |
14,151,988,128 |
707,968,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,699,203,887 |
19,669,097,872 |
14,151,988,128 |
707,968,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
161,329,026,966 |
115,814,467,914 |
117,463,351,550 |
121,990,243,261 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
161,329,026,966 |
115,814,467,914 |
115,197,448,342 |
116,470,841,630 |
|
- Nguyên giá |
186,787,071,472 |
140,213,565,196 |
143,042,376,577 |
145,664,836,336 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,458,044,506 |
-24,399,097,282 |
-27,844,928,235 |
-29,193,994,706 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
2,220,069,874 |
5,519,401,631 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,269,720,000 |
5,815,262,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-49,650,126 |
-295,861,319 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
45,833,334 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
55,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9,166,666 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
991,488,308,745 |
996,978,712,398 |
991,488,308,745 |
895,332,763,291 |
|
- Nguyên giá |
993,080,730,647 |
998,571,134,300 |
993,080,730,647 |
896,925,185,193 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,592,421,902 |
-1,592,421,902 |
-1,592,421,902 |
-1,592,421,902 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
506,974,514,055 |
567,357,419,625 |
817,960,211,288 |
986,457,876,045 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
506,974,514,055 |
567,357,419,625 |
817,960,211,288 |
986,457,876,045 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
196,000,000,000 |
197,523,485,898 |
1,267,612,117,890 |
1,271,578,721,302 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
196,000,000,000 |
197,523,485,898 |
1,267,612,117,890 |
1,271,578,721,302 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
584,363,788,827 |
570,703,145,276 |
564,357,598,199 |
895,560,109,640 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,169,996,221 |
18,591,024,028 |
24,848,235,258 |
375,450,300,116 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1,766,452,843 |
4,092,222,950 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
566,193,792,606 |
552,112,121,248 |
537,742,910,098 |
516,017,586,574 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,192,887,113,474 |
7,426,956,754,805 |
7,966,360,142,544 |
8,651,378,895,369 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,264,218,946,252 |
2,406,660,431,280 |
2,942,962,477,791 |
3,497,253,789,399 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,133,465,788,279 |
2,277,426,057,807 |
2,817,243,038,940 |
3,374,251,193,601 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
591,637,642,161 |
584,873,280,244 |
715,011,210,572 |
1,081,554,099,457 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,627,186,603,798 |
498,483,120,843 |
611,211,745,652 |
628,266,569,497 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
155,320,325,786 |
184,061,154,269 |
290,385,373,889 |
145,662,247,590 |
|
4. Phải trả người lao động |
40,955,870,139 |
17,358,017,713 |
39,379,582,617 |
51,169,445,142 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
512,388,968,282 |
550,960,444,419 |
569,051,962,238 |
563,659,880,699 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,000,000,000 |
266,792,753,552 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
201,763,008,042 |
366,064,634,367 |
456,358,844,997 |
226,511,708,445 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,483,333,327 |
73,041,969,208 |
98,590,163,747 |
375,611,454,891 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,730,036,744 |
2,583,436,744 |
36,254,155,228 |
35,023,034,328 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
130,753,157,973 |
129,234,373,473 |
125,719,438,851 |
123,002,595,798 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,690,000,000 |
2,580,000,000 |
840,000,000 |
360,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
70,910,859 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
127,063,157,973 |
126,654,373,473 |
124,879,438,851 |
122,571,684,939 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,928,668,167,222 |
5,020,296,323,525 |
5,023,397,664,753 |
5,154,125,105,970 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,928,668,167,222 |
5,020,296,323,525 |
5,023,397,664,753 |
5,154,125,105,970 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,300,000,000,000 |
4,300,000,000,000 |
4,300,000,000,000 |
4,729,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,300,000,000,000 |
4,300,000,000,000 |
4,300,000,000,000 |
4,729,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-70,000,000 |
-70,000,000 |
-70,000,000 |
-70,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
580,961,648,104 |
671,386,406,554 |
675,574,668,355 |
308,912,228,960 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
165,763,287,100 |
90,921,611,502 |
146,000,801,357 |
208,359,246,851 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
415,198,361,004 |
580,464,795,052 |
529,573,866,998 |
100,552,982,109 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
47,776,519,118 |
48,979,916,971 |
47,892,996,398 |
115,282,887,010 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,192,887,113,474 |
7,426,956,754,805 |
7,966,360,142,544 |
8,651,378,895,369 |
|