MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng FLC Faros (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2015 Quý 1-2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,514,162,093,219 4,470,885,413,195
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,863,476,913 8,979,812,021
1. Tiền 11,863,476,913 8,979,812,021
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,169,962,432,530 1,902,797,281,670
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,169,962,432,530 1,902,797,281,670
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 934,060,187,143 1,113,644,519,692
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 139,274,672,201 197,238,211,391
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 663,295,299,251 789,373,901,617
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 131,532,891,991 127,032,406,684
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42,676,300
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,227,096,231,003 1,272,068,042,142
1. Hàng tồn kho 1,227,096,231,003 1,272,068,042,142
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 171,179,765,630 173,395,757,670
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,978,621,065 8,254,871,020
2. Thuế GTGT được khấu trừ 163,198,690,652 165,140,886,650
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,453,913
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,458,719,809,661 3,498,425,746,188
I. Các khoản phải thu dài hạn 198,658,580,867 103,369,730,088
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 198,658,580,867 103,369,730,088
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,086,233,487,004 148,074,200,262
1. Tài sản cố định hữu hình 1,085,906,214,282 147,756,018,449
- Nguyên giá 1,097,871,494,116 165,125,400,844
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,965,279,834 -17,369,382,395
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 327,272,722 318,181,813
- Nguyên giá 363,636,364 363,636,364
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,363,642 -45,454,551
III. Bất động sản đầu tư 51,488,308,745 990,957,501,447
- Nguyên giá 53,080,730,647 993,080,730,647
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,592,421,902 -2,123,229,200
IV. Tài sản dở dang dài hạn 69,592,042,422 184,559,440,046
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 69,592,042,422 184,559,440,046
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,038,713,363,488 2,059,010,081,818
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 434,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,038,713,363,488 1,625,010,081,818
VI. Tài sản dài hạn khác 14,034,027,135 12,454,792,527
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,834,027,135 5,479,792,527
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 7,200,000,000 6,975,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,972,881,902,880 7,969,311,159,383
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,348,307,644,665 3,265,916,606,864
I. Nợ ngắn hạn 3,347,497,644,665 3,265,151,606,864
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,053,184,814,452 698,767,821,638
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,791,652,501,481 2,181,862,841,462
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 97,496,433,039 109,365,607,781
4. Phải trả người lao động 10,252,225,917 14,217,435,557
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 264,890,100,324 112,217,609,361
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 30,348,202,861 43,756,970,523
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 95,098,216,068 100,975,475,983
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,575,150,523 3,987,844,559
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 810,000,000 765,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 810,000,000 765,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,624,574,258,215 4,703,394,552,519
I. Vốn chủ sở hữu 4,624,574,258,215 4,703,394,552,519
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,300,000,000,000 4,300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi 4,300,000,000,000 4,300,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -30,000,000 -70,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 314,503,225,307 393,300,350,677
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 161,235,768,105 161,235,768,105
- LNST chưa phân phối kỳ này 153,267,457,202 232,064,582,572
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,101,032,908 10,164,201,842
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,972,881,902,880 7,969,311,159,383
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.