TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
3,514,162,093,219 |
4,470,885,413,195 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11,863,476,913 |
8,979,812,021 |
|
1. Tiền |
|
|
11,863,476,913 |
8,979,812,021 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1,169,962,432,530 |
1,902,797,281,670 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,169,962,432,530 |
1,902,797,281,670 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
934,060,187,143 |
1,113,644,519,692 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
139,274,672,201 |
197,238,211,391 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
663,295,299,251 |
789,373,901,617 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
131,532,891,991 |
127,032,406,684 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-42,676,300 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
1,227,096,231,003 |
1,272,068,042,142 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
1,227,096,231,003 |
1,272,068,042,142 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
171,179,765,630 |
173,395,757,670 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7,978,621,065 |
8,254,871,020 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
163,198,690,652 |
165,140,886,650 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,453,913 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
4,458,719,809,661 |
3,498,425,746,188 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
198,658,580,867 |
103,369,730,088 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
198,658,580,867 |
103,369,730,088 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
1,086,233,487,004 |
148,074,200,262 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1,085,906,214,282 |
147,756,018,449 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,097,871,494,116 |
165,125,400,844 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11,965,279,834 |
-17,369,382,395 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
327,272,722 |
318,181,813 |
|
- Nguyên giá |
|
|
363,636,364 |
363,636,364 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-36,363,642 |
-45,454,551 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
51,488,308,745 |
990,957,501,447 |
|
- Nguyên giá |
|
|
53,080,730,647 |
993,080,730,647 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,592,421,902 |
-2,123,229,200 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
69,592,042,422 |
184,559,440,046 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
69,592,042,422 |
184,559,440,046 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3,038,713,363,488 |
2,059,010,081,818 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
434,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3,038,713,363,488 |
1,625,010,081,818 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
14,034,027,135 |
12,454,792,527 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6,834,027,135 |
5,479,792,527 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
7,200,000,000 |
6,975,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7,972,881,902,880 |
7,969,311,159,383 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
3,348,307,644,665 |
3,265,916,606,864 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3,347,497,644,665 |
3,265,151,606,864 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1,053,184,814,452 |
698,767,821,638 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
1,791,652,501,481 |
2,181,862,841,462 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
97,496,433,039 |
109,365,607,781 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
10,252,225,917 |
14,217,435,557 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
264,890,100,324 |
112,217,609,361 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
30,348,202,861 |
43,756,970,523 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
95,098,216,068 |
100,975,475,983 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4,575,150,523 |
3,987,844,559 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
810,000,000 |
765,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
810,000,000 |
765,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
4,624,574,258,215 |
4,703,394,552,519 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4,624,574,258,215 |
4,703,394,552,519 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
4,300,000,000,000 |
4,300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
4,300,000,000,000 |
4,300,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-30,000,000 |
-70,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
314,503,225,307 |
393,300,350,677 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
161,235,768,105 |
161,235,768,105 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
153,267,457,202 |
232,064,582,572 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
10,101,032,908 |
10,164,201,842 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7,972,881,902,880 |
7,969,311,159,383 |
|