TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
5,735,558,937,748 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
242,066,262,223 |
|
1. Tiền |
|
|
|
192,066,262,223 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
50,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,465,591,731,317 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
2,465,591,731,317 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
2,121,053,534,566 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
677,586,578,252 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
1,322,469,263,353 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
120,997,692,961 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
834,217,072,891 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
834,217,072,891 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
72,630,336,751 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
7,822,192,159 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
64,713,395,564 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
94,749,028 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
2,466,345,246,133 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
20,699,203,887 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
20,699,203,887 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
161,329,026,966 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
161,329,026,966 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
186,787,071,472 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-25,458,044,506 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
996,978,712,398 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
998,571,134,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-1,592,421,902 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
506,974,514,055 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
506,974,514,055 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
196,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
196,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
584,363,788,827 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
18,169,996,221 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
566,193,792,606 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
8,201,904,183,881 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
3,273,236,016,659 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
3,142,482,858,686 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
591,637,642,161 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
1,627,186,603,798 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
164,337,396,193 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
40,955,870,139 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
512,388,968,282 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
201,763,008,042 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,483,333,327 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
2,730,036,744 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
130,753,157,973 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
3,690,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
127,063,157,973 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
4,928,668,167,222 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
4,928,668,167,222 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
4,300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
4,300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-70,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
580,961,648,104 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
165,763,287,100 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
415,198,361,004 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
47,776,519,118 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
8,201,904,183,881 |
|