1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
27,549,530,300 |
12,619,706,160 |
7,777,748,636 |
8,810,440,185 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,549,530,300 |
12,619,706,160 |
7,777,748,636 |
8,810,440,185 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,698,920,140 |
28,117,430,880 |
22,860,940,788 |
25,239,117,840 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-5,149,389,840 |
-15,497,724,720 |
-15,083,192,152 |
-16,428,677,655 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
635,950,520 |
541,485,000 |
340,727,870 |
689,339,970 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,622,334,500 |
1,095,690,600 |
2,819,826,324 |
2,522,960,625 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
882,886,060 |
1,004,491,920 |
1,505,060,676 |
2,470,305,555 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,153,486,780 |
-2,361,516,360 |
-1,809,335,927 |
-2,624,356,905 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,151,900,260 |
6,831,695,640 |
7,544,296,270 |
9,073,579,005 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-18,441,160,860 |
-25,245,142,320 |
-26,915,922,803 |
-29,960,234,220 |
|
12. Thu nhập khác |
132,318,960 |
257,162,400 |
453,815,656 |
29,877,315 |
|
13. Chi phí khác |
111,577,940 |
93,834,480 |
215,351,913 |
262,410,660 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
20,741,020 |
163,327,920 |
238,463,743 |
-232,533,345 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-18,420,419,840 |
-25,081,814,400 |
-26,677,459,060 |
-30,192,767,565 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-18,420,419,840 |
-25,081,814,400 |
-26,677,459,060 |
-30,192,767,565 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-18,420,419,840 |
-25,081,814,400 |
-26,677,459,060 |
-30,192,767,565 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|