TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
70,752,389,400 |
60,073,265,460 |
52,648,663,320 |
34,823,799,960 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,038,432,500 |
32,220,856,980 |
17,224,682,750 |
12,385,142,880 |
|
1. Tiền |
29,038,432,500 |
32,220,856,980 |
17,224,682,750 |
12,385,142,880 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,552,601,300 |
11,743,659,720 |
11,024,486,660 |
10,484,249,760 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,407,641,700 |
2,104,586,640 |
4,035,273,770 |
4,587,185,880 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,033,046,100 |
3,986,551,530 |
2,685,415,920 |
2,855,144,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,111,913,500 |
5,652,521,550 |
4,303,796,970 |
3,041,919,480 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,826,544,200 |
14,525,131,530 |
23,564,267,210 |
11,661,627,240 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,533,380,100 |
14,525,131,530 |
25,262,975,320 |
11,661,627,240 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,706,835,900 |
|
-1,698,708,110 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
334,811,400 |
1,583,617,230 |
835,226,700 |
292,780,080 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
334,811,400 |
1,583,617,230 |
835,226,700 |
292,780,080 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
880,031,298,300 |
880,958,512,980 |
856,846,518,990 |
854,081,872,440 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
771,489,226,200 |
756,146,842,620 |
742,805,359,670 |
729,664,938,480 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
768,342,336,300 |
754,411,221,330 |
742,469,038,960 |
729,360,537,960 |
|
- Nguyên giá |
1,252,937,924,700 |
1,240,542,386,850 |
1,232,889,282,020 |
1,229,012,847,840 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-484,595,588,400 |
-486,131,165,520 |
-490,420,243,060 |
-499,652,309,880 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,146,889,900 |
1,735,621,290 |
336,320,710 |
304,400,520 |
|
- Nguyên giá |
103,868,249,100 |
103,463,567,610 |
103,373,638,390 |
103,058,886,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,721,359,200 |
-101,727,946,320 |
-103,037,317,680 |
-102,754,485,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
95,569,597,200 |
102,042,746,130 |
101,954,051,870 |
101,643,621,960 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
95,569,597,200 |
102,042,746,130 |
101,954,051,870 |
101,643,621,960 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,688,394,100 |
9,650,647,110 |
9,642,258,890 |
9,612,900,120 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,688,394,100 |
9,650,647,110 |
9,642,258,890 |
9,612,900,120 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,284,080,800 |
13,118,277,120 |
2,444,848,560 |
13,160,411,880 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,284,080,800 |
2,775,880,380 |
2,444,848,560 |
2,057,597,160 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
10,342,396,740 |
|
11,102,814,720 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
950,783,687,700 |
941,031,778,440 |
909,495,182,310 |
888,905,672,400 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
141,041,254,200 |
144,593,436,390 |
140,369,652,170 |
140,462,400,840 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
114,579,441,900 |
118,234,722,060 |
114,033,848,500 |
140,462,400,840 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,024,481,000 |
6,992,209,770 |
3,977,959,700 |
2,412,444,600 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
553,568,400 |
604,748,820 |
592,544,260 |
562,938,120 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,368,643,900 |
6,645,955,290 |
1,588,769,930 |
6,531,879,120 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,046,425,000 |
6,786,086,190 |
6,322,112,060 |
4,943,339,760 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,053,913,400 |
2,489,543,940 |
407,543,730 |
396,470,160 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,222,163,900 |
49,118,319,510 |
52,184,196,350 |
75,814,340,520 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
56,310,246,300 |
45,597,858,540 |
48,960,722,470 |
49,800,988,560 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,461,812,300 |
26,358,714,330 |
26,335,803,670 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,461,812,300 |
26,358,714,330 |
26,335,803,670 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
809,742,433,500 |
796,438,342,050 |
769,125,530,140 |
748,443,271,560 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
809,742,433,500 |
796,438,342,050 |
769,125,530,140 |
748,443,271,560 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
703,687,540,000 |
703,687,540,000 |
703,687,540,000 |
703,687,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
703,687,540,000 |
703,687,540,000 |
703,687,540,000 |
703,687,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
81,363,105,200 |
81,363,105,200 |
81,363,105,200 |
81,363,105,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
313,128,769,875 |
310,015,267,545 |
309,363,563,635 |
307,095,935,295 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,206,193,409 |
11,206,193,409 |
11,206,193,409 |
11,206,193,409 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-299,643,174,984 |
-309,833,764,104 |
-336,494,872,104 |
-354,909,502,344 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-71,349,779,440 |
-81,540,368,560 |
-26,661,108,000 |
-45,075,738,240 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-228,293,395,544 |
-228,293,395,544 |
-309,833,764,104 |
-309,833,764,104 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
950,783,687,700 |
941,031,778,440 |
909,495,182,310 |
888,905,672,400 |
|