TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
81,563,486,490 |
84,469,644,440 |
74,296,986,080 |
70,752,389,400 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,478,264,010 |
41,963,729,080 |
41,076,985,050 |
29,038,432,500 |
|
1. Tiền |
35,478,264,010 |
41,963,729,080 |
41,076,985,050 |
29,038,432,500 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,367,016,580 |
20,090,130,320 |
25,311,620,370 |
20,552,601,300 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,581,039,320 |
7,623,097,160 |
8,180,824,450 |
4,407,641,700 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,491,486,530 |
10,679,724,440 |
10,435,505,380 |
10,033,046,100 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
294,490,730 |
1,787,308,720 |
6,695,290,540 |
6,111,913,500 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,914,879,190 |
21,580,253,200 |
7,537,465,160 |
20,826,544,200 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,914,879,190 |
23,321,078,040 |
7,537,465,160 |
22,533,380,100 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,740,824,840 |
|
-1,706,835,900 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
803,326,710 |
835,531,840 |
370,915,500 |
334,811,400 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
803,326,710 |
835,531,840 |
370,915,500 |
334,811,400 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
919,117,539,310 |
923,187,032,040 |
905,547,855,730 |
880,031,298,300 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
809,723,997,090 |
812,482,361,640 |
784,208,061,210 |
771,489,226,200 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
802,759,313,280 |
806,747,221,520 |
779,971,928,880 |
768,342,336,300 |
|
- Nguyên giá |
1,253,408,611,740 |
1,277,815,097,040 |
1,253,408,611,740 |
1,252,937,924,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-450,649,298,460 |
-471,067,875,520 |
-473,436,682,860 |
-484,595,588,400 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,964,683,810 |
5,735,140,120 |
4,236,132,330 |
3,146,889,900 |
|
- Nguyên giá |
103,553,183,020 |
105,618,537,600 |
103,601,228,710 |
103,868,249,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-96,588,499,210 |
-99,883,397,480 |
-99,365,096,380 |
-100,721,359,200 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
92,665,530,490 |
96,113,396,960 |
94,277,614,760 |
95,569,597,200 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
92,665,530,490 |
96,113,396,960 |
94,277,614,760 |
95,569,597,200 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,692,588,210 |
9,881,323,160 |
9,692,588,210 |
9,688,394,100 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,692,588,210 |
9,881,323,160 |
9,692,588,210 |
9,688,394,100 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,035,423,520 |
4,709,950,280 |
17,369,591,550 |
3,284,080,800 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,809,875,570 |
4,709,950,280 |
3,904,064,740 |
3,284,080,800 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
4,225,547,950 |
|
13,465,526,810 |
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,000,681,025,800 |
1,007,656,676,480 |
979,844,841,810 |
950,783,687,700 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
120,182,699,930 |
143,186,653,920 |
152,905,604,860 |
141,041,254,200 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
93,709,432,300 |
116,197,896,440 |
126,432,337,230 |
114,579,441,900 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,246,764,470 |
5,925,292,880 |
4,404,026,480 |
5,024,481,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
678,971,800 |
519,710,040 |
869,490,640 |
553,568,400 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,763,225,210 |
5,518,341,000 |
11,122,288,360 |
9,368,643,900 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,792,601,100 |
7,887,181,200 |
4,668,220,000 |
6,046,425,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
293,265,900 |
288,233,040 |
1,501,271,820 |
2,053,913,400 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,022,759,240 |
26,839,999,640 |
35,133,624,580 |
35,222,163,900 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
62,911,844,580 |
69,219,138,640 |
68,733,415,350 |
56,310,246,300 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,473,267,630 |
26,988,757,480 |
26,473,267,630 |
26,461,812,300 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,473,267,630 |
26,988,757,480 |
26,473,267,630 |
26,461,812,300 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
880,498,325,870 |
864,470,022,560 |
826,939,236,950 |
809,742,433,500 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
880,498,325,870 |
864,470,022,560 |
826,939,236,950 |
809,742,433,500 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
703,687,540,000 |
703,687,540,000 |
703,687,540,000 |
703,687,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
703,687,540,000 |
703,687,540,000 |
703,687,540,000 |
703,687,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
81,363,105,200 |
81,363,105,200 |
81,363,105,200 |
81,363,105,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
312,534,882,805 |
329,490,010,195 |
313,264,917,985 |
313,128,769,875 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,206,193,409 |
11,206,193,409 |
11,206,193,409 |
11,206,193,409 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-228,293,395,544 |
-261,276,826,244 |
-282,582,519,644 |
-299,643,174,984 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-72,795,896,610 |
-32,983,430,700 |
-54,289,124,100 |
-71,349,779,440 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-155,497,498,934 |
-228,293,395,544 |
-228,293,395,544 |
-228,293,395,544 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,000,681,025,800 |
1,007,656,676,480 |
979,844,841,810 |
950,783,687,700 |
|