TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
190,651,610,070 |
139,293,040,700 |
78,704,722,440 |
91,469,863,300 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
116,729,083,620 |
62,210,369,950 |
43,109,735,100 |
37,279,000,600 |
|
1. Tiền |
97,420,013,695 |
55,951,512,800 |
43,109,735,100 |
37,279,000,600 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,309,069,925 |
6,258,857,150 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
54,495,870,985 |
53,596,625,350 |
17,419,809,420 |
32,030,664,100 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,437,475,715 |
44,861,968,300 |
8,238,366,360 |
18,529,260,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,322,512,715 |
8,369,257,450 |
8,413,351,340 |
12,480,118,700 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,013,862,555 |
643,199,600 |
837,871,720 |
1,090,735,400 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-277,980,000 |
-277,800,000 |
-69,780,000 |
-69,450,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,209,738,405 |
22,788,281,250 |
17,373,801,140 |
21,266,816,950 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,209,738,405 |
24,498,811,600 |
17,373,801,140 |
22,977,347,300 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,710,530,350 |
|
-1,710,530,350 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
216,917,060 |
697,764,150 |
801,376,780 |
893,381,650 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
216,917,060 |
697,764,150 |
801,376,780 |
893,381,650 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
965,231,506,055 |
949,154,722,600 |
946,851,681,700 |
926,216,799,750 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
857,001,660,935 |
847,262,173,700 |
839,884,151,940 |
823,974,246,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
844,421,838,190 |
836,098,456,600 |
830,082,085,560 |
815,607,998,050 |
|
- Nguyên giá |
1,246,002,888,555 |
1,251,297,410,600 |
1,260,346,821,600 |
1,255,539,717,550 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-401,581,050,365 |
-415,198,954,000 |
-430,264,736,040 |
-439,931,719,500 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,579,822,745 |
11,163,717,100 |
9,802,066,380 |
8,366,247,950 |
|
- Nguyên giá |
103,799,631,530 |
103,732,441,450 |
104,225,315,320 |
103,732,441,450 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-91,219,808,785 |
-92,568,724,350 |
-94,423,248,940 |
-95,366,193,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
89,438,605,605 |
88,197,958,050 |
88,762,904,680 |
89,784,149,750 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
89,438,605,605 |
88,197,958,050 |
88,762,904,680 |
89,784,149,750 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,715,655,815 |
9,709,364,650 |
9,755,499,860 |
9,709,364,650 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,715,655,815 |
9,709,364,650 |
9,755,499,860 |
9,709,364,650 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,075,583,700 |
3,985,226,200 |
8,449,125,220 |
2,749,039,350 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,550,416,775 |
3,929,666,200 |
3,267,564,800 |
2,735,126,200 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
55,596,000 |
55,560,000 |
13,979,260 |
13,913,150 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
4,469,570,925 |
|
5,167,581,160 |
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,155,883,116,125 |
1,088,447,763,300 |
1,025,556,404,140 |
1,017,686,663,050 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
200,899,620,750 |
177,675,185,100 |
144,690,760,580 |
133,014,251,400 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
166,845,680,850 |
143,643,296,100 |
118,045,663,000 |
106,495,162,450 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,211,141,885 |
11,824,834,800 |
12,043,260,420 |
8,860,292,100 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
487,067,290 |
911,045,100 |
1,903,970,560 |
1,041,773,150 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
47,835,192,205 |
34,638,395,850 |
10,517,939,400 |
6,948,125,250 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,468,134,395 |
11,206,683,500 |
11,353,019,920 |
11,252,659,400 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
332,973,710 |
321,761,850 |
284,655,880 |
298,727,600 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,474,702,770 |
15,829,368,100 |
14,096,560,180 |
9,150,755,150 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
71,036,468,595 |
68,911,206,900 |
67,846,256,640 |
68,942,829,800 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
34,053,939,900 |
34,031,889,000 |
26,645,097,580 |
26,519,088,950 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,536,271,945 |
26,519,088,950 |
26,645,097,580 |
26,519,088,950 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,517,667,955 |
7,512,800,050 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
954,983,495,375 |
910,772,578,200 |
880,865,643,560 |
884,672,411,650 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
954,983,495,375 |
910,772,578,200 |
880,865,643,560 |
884,672,411,650 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
703,687,540,000 |
703,687,540,000 |
703,687,540,000 |
703,687,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
703,687,540,000 |
703,687,540,000 |
703,687,540,000 |
703,687,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
81,363,105,200 |
81,363,105,200 |
81,363,105,200 |
81,363,105,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
314,224,155,700 |
313,278,681,746 |
318,318,388,195 |
314,102,669,640 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,206,193,409 |
11,206,193,409 |
11,206,193,409 |
11,206,193,409 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-155,497,498,934 |
-198,762,942,155 |
-233,709,583,244 |
-225,687,096,599 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,398,043,663 |
-43,265,443,221 |
-78,212,084,310 |
-70,189,597,665 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-172,895,542,597 |
-155,497,498,934 |
-155,497,498,934 |
-155,497,498,934 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,155,883,116,125 |
1,088,447,763,300 |
1,025,556,404,140 |
1,017,686,663,050 |
|