MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 190,651,610,070 139,293,040,700 78,704,722,440 91,469,863,300
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 116,729,083,620 62,210,369,950 43,109,735,100 37,279,000,600
1. Tiền 97,420,013,695 55,951,512,800 43,109,735,100 37,279,000,600
2. Các khoản tương đương tiền 19,309,069,925 6,258,857,150
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 54,495,870,985 53,596,625,350 17,419,809,420 32,030,664,100
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,437,475,715 44,861,968,300 8,238,366,360 18,529,260,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,322,512,715 8,369,257,450 8,413,351,340 12,480,118,700
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,013,862,555 643,199,600 837,871,720 1,090,735,400
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -277,980,000 -277,800,000 -69,780,000 -69,450,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 19,209,738,405 22,788,281,250 17,373,801,140 21,266,816,950
1. Hàng tồn kho 19,209,738,405 24,498,811,600 17,373,801,140 22,977,347,300
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,710,530,350 -1,710,530,350
V.Tài sản ngắn hạn khác 216,917,060 697,764,150 801,376,780 893,381,650
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 216,917,060 697,764,150 801,376,780 893,381,650
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 965,231,506,055 949,154,722,600 946,851,681,700 926,216,799,750
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 857,001,660,935 847,262,173,700 839,884,151,940 823,974,246,000
1. Tài sản cố định hữu hình 844,421,838,190 836,098,456,600 830,082,085,560 815,607,998,050
- Nguyên giá 1,246,002,888,555 1,251,297,410,600 1,260,346,821,600 1,255,539,717,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -401,581,050,365 -415,198,954,000 -430,264,736,040 -439,931,719,500
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,579,822,745 11,163,717,100 9,802,066,380 8,366,247,950
- Nguyên giá 103,799,631,530 103,732,441,450 104,225,315,320 103,732,441,450
- Giá trị hao mòn lũy kế -91,219,808,785 -92,568,724,350 -94,423,248,940 -95,366,193,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 89,438,605,605 88,197,958,050 88,762,904,680 89,784,149,750
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 89,438,605,605 88,197,958,050 88,762,904,680 89,784,149,750
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,715,655,815 9,709,364,650 9,755,499,860 9,709,364,650
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,715,655,815 9,709,364,650 9,755,499,860 9,709,364,650
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,075,583,700 3,985,226,200 8,449,125,220 2,749,039,350
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,550,416,775 3,929,666,200 3,267,564,800 2,735,126,200
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 55,596,000 55,560,000 13,979,260 13,913,150
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 4,469,570,925 5,167,581,160
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,155,883,116,125 1,088,447,763,300 1,025,556,404,140 1,017,686,663,050
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 200,899,620,750 177,675,185,100 144,690,760,580 133,014,251,400
I. Nợ ngắn hạn 166,845,680,850 143,643,296,100 118,045,663,000 106,495,162,450
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,211,141,885 11,824,834,800 12,043,260,420 8,860,292,100
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 487,067,290 911,045,100 1,903,970,560 1,041,773,150
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 47,835,192,205 34,638,395,850 10,517,939,400 6,948,125,250
4. Phải trả người lao động 11,468,134,395 11,206,683,500 11,353,019,920 11,252,659,400
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 332,973,710 321,761,850 284,655,880 298,727,600
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,474,702,770 15,829,368,100 14,096,560,180 9,150,755,150
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 71,036,468,595 68,911,206,900 67,846,256,640 68,942,829,800
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 34,053,939,900 34,031,889,000 26,645,097,580 26,519,088,950
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 26,536,271,945 26,519,088,950 26,645,097,580 26,519,088,950
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,517,667,955 7,512,800,050
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 954,983,495,375 910,772,578,200 880,865,643,560 884,672,411,650
I. Vốn chủ sở hữu 954,983,495,375 910,772,578,200 880,865,643,560 884,672,411,650
1. Vốn góp của chủ sở hữu 703,687,540,000 703,687,540,000 703,687,540,000 703,687,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 703,687,540,000 703,687,540,000 703,687,540,000 703,687,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 81,363,105,200 81,363,105,200 81,363,105,200 81,363,105,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 314,224,155,700 313,278,681,746 318,318,388,195 314,102,669,640
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,206,193,409 11,206,193,409 11,206,193,409 11,206,193,409
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -155,497,498,934 -198,762,942,155 -233,709,583,244 -225,687,096,599
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,398,043,663 -43,265,443,221 -78,212,084,310 -70,189,597,665
- LNST chưa phân phối kỳ này -172,895,542,597 -155,497,498,934 -155,497,498,934 -155,497,498,934
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,155,883,116,125 1,088,447,763,300 1,025,556,404,140 1,017,686,663,050
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.