MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 157,022,267,220 190,651,610,070 139,293,040,700 78,704,722,440
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,514,439,320 116,729,083,620 62,210,369,950 43,109,735,100
1. Tiền 28,773,724,140 97,420,013,695 55,951,512,800 43,109,735,100
2. Các khoản tương đương tiền 30,740,715,180 19,309,069,925 6,258,857,150
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 72,156,780,990 54,495,870,985 53,596,625,350 17,419,809,420
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 59,040,616,950 45,437,475,715 44,861,968,300 8,238,366,360
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,757,702,860 8,322,512,715 8,369,257,450 8,413,351,340
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 708,111,180 1,013,862,555 643,199,600 837,871,720
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -349,650,000 -277,980,000 -277,800,000 -69,780,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,109,463,070 19,209,738,405 22,788,281,250 17,373,801,140
1. Hàng tồn kho 25,831,815,660 19,209,738,405 24,498,811,600 17,373,801,140
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,722,352,590 -1,710,530,350
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,241,583,840 216,917,060 697,764,150 801,376,780
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,241,583,840 216,917,060 697,764,150 801,376,780
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 967,075,210,080 965,231,506,055 949,154,722,600 946,851,681,700
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 875,512,620,990 857,001,660,935 847,262,173,700 839,884,151,940
1. Tài sản cố định hữu hình 861,436,318,050 844,421,838,190 836,098,456,600 830,082,085,560
- Nguyên giá 1,250,769,984,660 1,246,002,888,555 1,251,297,410,600 1,260,346,821,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -389,333,666,610 -401,581,050,365 -415,198,954,000 -430,264,736,040
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,076,302,940 12,579,822,745 11,163,717,100 9,802,066,380
- Nguyên giá 104,449,382,730 103,799,631,530 103,732,441,450 104,225,315,320
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,373,079,790 -91,219,808,785 -92,568,724,350 -94,423,248,940
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 77,237,545,140 89,438,605,605 88,197,958,050 88,762,904,680
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 77,237,545,140 89,438,605,605 88,197,958,050 88,762,904,680
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,776,470,410 9,715,655,815 9,709,364,650 9,755,499,860
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,776,470,410 9,715,655,815 9,709,364,650 9,755,499,860
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,548,573,540 9,075,583,700 3,985,226,200 8,449,125,220
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,478,643,540 4,550,416,775 3,929,666,200 3,267,564,800
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 69,930,000 55,596,000 55,560,000 13,979,260
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 4,469,570,925 5,167,581,160
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,124,097,477,300 1,155,883,116,125 1,088,447,763,300 1,025,556,404,140
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 195,839,897,400 200,899,620,750 177,675,185,100 144,690,760,580
I. Nợ ngắn hạn 158,235,109,830 166,845,680,850 143,643,296,100 118,045,663,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,905,807,600 11,211,141,885 11,824,834,800 12,043,260,420
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,070,439,130 487,067,290 911,045,100 1,903,970,560
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,438,296,240 47,835,192,205 34,638,395,850 10,517,939,400
4. Phải trả người lao động 10,862,879,580 11,468,134,395 11,206,683,500 11,353,019,920
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 308,064,960 332,973,710 321,761,850 284,655,880
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,913,067,010 24,474,702,770 15,829,368,100 14,096,560,180
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 64,736,555,310 71,036,468,595 68,911,206,900 67,846,256,640
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 37,604,787,570 34,053,939,900 34,031,889,000 26,645,097,580
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 26,702,374,230 26,536,271,945 26,519,088,950 26,645,097,580
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,902,413,340 7,517,667,955 7,512,800,050
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 928,257,579,900 954,983,495,375 910,772,578,200 880,865,643,560
I. Vốn chủ sở hữu 928,257,579,900 954,983,495,375 910,772,578,200 880,865,643,560
1. Vốn góp của chủ sở hữu 703,687,540,000 703,687,540,000 703,687,540,000 703,687,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 703,687,540,000 703,687,540,000 703,687,540,000 703,687,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 81,363,105,200 81,363,105,200 81,363,105,200 81,363,105,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 319,755,567,663 314,224,155,700 313,278,681,746 318,318,388,195
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,206,193,409 11,206,193,409 11,206,193,409 11,206,193,409
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -187,754,826,372 -155,497,498,934 -198,762,942,155 -233,709,583,244
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -14,893,318,775 17,398,043,663 -43,265,443,221 -78,212,084,310
- LNST chưa phân phối kỳ này -172,861,507,597 -172,895,542,597 -155,497,498,934 -155,497,498,934
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,124,097,477,300 1,155,883,116,125 1,088,447,763,300 1,025,556,404,140
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.