1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,657,161,262 |
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,657,161,262 |
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,430,198,449 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,226,962,813 |
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
265,286,322 |
|
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
1,413,211,419 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,413,211,419 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,261,438,424 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,157,928,518 |
|
|
|
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
47,986,265 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-47,986,265 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,109,942,253 |
|
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
324,562,116 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,785,380,137 |
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,847,876,476 |
|
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,142 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|