1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,184,971,114 |
23,628,946,028 |
11,592,768,646 |
14,730,424,943 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,184,971,114 |
23,628,946,028 |
11,592,768,646 |
14,730,424,943 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,383,674,336 |
17,829,931,767 |
13,873,748,807 |
15,017,086,553 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-198,703,222 |
5,799,014,261 |
-2,280,980,161 |
-286,661,610 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,905,487 |
25,446,736 |
5,415,912 |
3,893,820 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,006,468,910 |
710,535,857 |
762,887,016 |
787,770,962 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,040,608,759 |
2,554,119,982 |
1,950,365,326 |
2,127,541,916 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,236,875,404 |
2,559,805,158 |
-4,988,816,591 |
-3,198,080,668 |
|
12. Thu nhập khác |
37,963,802 |
353,368,643 |
16,548,855 |
855,065,621 |
|
13. Chi phí khác |
59,471,782 |
51,609,640 |
51,588,577 |
8,199,523,754 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-21,507,980 |
301,759,003 |
-35,039,722 |
-7,344,458,133 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,258,383,384 |
2,861,564,161 |
-5,023,856,313 |
-10,542,538,801 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,258,383,384 |
2,861,564,161 |
-5,023,856,313 |
-10,542,538,801 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,258,383,384 |
2,861,564,161 |
-5,023,856,313 |
-10,542,538,801 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-48 |
32 |
-56 |
-118 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-118 |
|