MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư PV - Inconess (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 19,184,971,114 23,628,946,028 11,592,768,646 14,730,424,943
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 19,184,971,114 23,628,946,028 11,592,768,646 14,730,424,943
4. Giá vốn hàng bán 19,383,674,336 17,829,931,767 13,873,748,807 15,017,086,553
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -198,703,222 5,799,014,261 -2,280,980,161 -286,661,610
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,905,487 25,446,736 5,415,912 3,893,820
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,006,468,910 710,535,857 762,887,016 787,770,962
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,040,608,759 2,554,119,982 1,950,365,326 2,127,541,916
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,236,875,404 2,559,805,158 -4,988,816,591 -3,198,080,668
12. Thu nhập khác 37,963,802 353,368,643 16,548,855 855,065,621
13. Chi phí khác 59,471,782 51,609,640 51,588,577 8,199,523,754
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -21,507,980 301,759,003 -35,039,722 -7,344,458,133
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,258,383,384 2,861,564,161 -5,023,856,313 -10,542,538,801
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,258,383,384 2,861,564,161 -5,023,856,313 -10,542,538,801
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,258,383,384 2,861,564,161 -5,023,856,313 -10,542,538,801
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -48 32 -56 -118
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -118
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.