MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư PV - Inconess (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 12,488,356,325 13,928,283,770 12,815,558,600 13,231,280,412
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 12,488,356,325 13,928,283,770 12,815,558,600 13,231,280,412
4. Giá vốn hàng bán 14,904,868,744 14,550,438,751 15,237,539,563 16,181,071,907
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -2,416,512,419 -622,154,981 -2,421,980,963 -2,949,791,495
6. Doanh thu hoạt động tài chính 772,290,252 248,723,922 324,386,153 120,145,114
7. Chi phí tài chính 30,831,111 35,888,022
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 400,987,406 566,958,677 534,287,419 594,833,976
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,133,195,036 2,250,773,318 2,554,326,320 2,373,455,701
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,209,235,720 -3,191,163,054 -5,186,208,549 -5,833,824,080
12. Thu nhập khác 5,330,636 2,094,400 63,096,048 18,818,231
13. Chi phí khác 92,120,776 51,587,577 56,213,799 51,760,587
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -86,790,140 -49,493,177 6,882,249 -32,942,356
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,296,025,860 -3,240,656,231 -5,179,326,300 -5,866,766,436
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,296,025,860 -3,240,656,231 -5,179,326,300 -5,866,766,436
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,296,025,860 -3,240,656,231 -5,179,326,300 -5,866,766,436
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -59 -36 -58
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -58 -66
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.