1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,488,356,325 |
13,928,283,770 |
12,815,558,600 |
13,231,280,412 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,488,356,325 |
13,928,283,770 |
12,815,558,600 |
13,231,280,412 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,904,868,744 |
14,550,438,751 |
15,237,539,563 |
16,181,071,907 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,416,512,419 |
-622,154,981 |
-2,421,980,963 |
-2,949,791,495 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
772,290,252 |
248,723,922 |
324,386,153 |
120,145,114 |
|
7. Chi phí tài chính |
30,831,111 |
|
|
35,888,022 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
400,987,406 |
566,958,677 |
534,287,419 |
594,833,976 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,133,195,036 |
2,250,773,318 |
2,554,326,320 |
2,373,455,701 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,209,235,720 |
-3,191,163,054 |
-5,186,208,549 |
-5,833,824,080 |
|
12. Thu nhập khác |
5,330,636 |
2,094,400 |
63,096,048 |
18,818,231 |
|
13. Chi phí khác |
92,120,776 |
51,587,577 |
56,213,799 |
51,760,587 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-86,790,140 |
-49,493,177 |
6,882,249 |
-32,942,356 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,296,025,860 |
-3,240,656,231 |
-5,179,326,300 |
-5,866,766,436 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,296,025,860 |
-3,240,656,231 |
-5,179,326,300 |
-5,866,766,436 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,296,025,860 |
-3,240,656,231 |
-5,179,326,300 |
-5,866,766,436 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-59 |
-36 |
-58 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-58 |
-66 |
|