MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư PV - Inconess (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 169,532,342,327 151,003,020,676 157,922,838,961 184,231,171,723
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,418,798,633 12,675,336,302 27,131,101,300 38,627,097,582
1. Tiền 26,860,772,606 12,675,336,302 27,131,101,300 38,627,097,582
2. Các khoản tương đương tiền 1,558,026,027
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 75,168,194,631 77,299,923,403 71,093,421,008 115,114,237,939
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,857,762,487 6,066,710,687 6,618,043,497 8,464,623,235
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 55,765,311,463 60,733,086,119 53,561,081,494 67,776,549,956
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,150,150,676 11,105,156,592 11,519,326,012 39,478,094,743
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -897,567,513 -897,567,513 -897,567,513 -897,567,513
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 292,537,518 292,537,518 292,537,518 292,537,518
IV. Hàng tồn kho 41,298,635,358 33,696,272,317 31,705,070,223 29,740,219,596
1. Hàng tồn kho 41,298,635,358 33,696,272,317 31,705,070,223 29,740,219,596
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,646,713,705 27,331,488,654 27,993,246,430 749,616,606
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,117,123,540 1,997,636,963 1,078,314,264 749,616,606
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,529,590,165 25,333,851,691 26,914,932,166
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,084,672,480,793 1,123,759,018,755 1,156,233,737,957 1,168,293,880,838
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 531,305,167,855 531,411,187,299 525,290,177,957 518,073,711,278
1. Tài sản cố định hữu hình 531,305,167,855 531,157,911,299 525,043,233,856 517,833,099,076
- Nguyên giá 710,200,603,542 717,082,146,961 718,182,190,161 718,182,190,161
- Giá trị hao mòn lũy kế -178,895,435,687 -185,924,235,662 -193,138,956,305 -200,349,091,085
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 253,276,000 246,944,101 240,612,202
- Nguyên giá 597,722,270 850,998,270 850,998,270 850,998,270
- Giá trị hao mòn lũy kế -597,722,270 -597,722,270 -604,054,169 -610,386,068
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 516,794,523,518 556,449,227,609 596,049,035,360 615,886,592,635
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 516,794,523,518 556,449,227,609 596,049,035,360 615,886,592,635
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,151,551,038 2,151,551,038 2,151,551,038 2,151,551,038
1. Đầu tư vào công ty con 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,800,000,000 4,800,000,000 4,800,000,000 4,800,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,848,448,962 -2,848,448,962 -2,848,448,962 -2,848,448,962
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 34,421,238,382 33,747,052,809 32,742,973,602 32,182,025,887
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,421,238,382 33,747,052,809 32,742,973,602 32,182,025,887
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,254,204,823,120 1,274,762,039,431 1,314,156,576,918 1,352,525,052,561
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 508,849,139,792 537,090,555,968 581,524,904,453 620,106,924,745
I. Nợ ngắn hạn 42,487,184,512 38,616,931,669 43,934,241,819 33,111,070,948
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,652,693,929 32,728,670,076 35,413,131,996 24,345,479,016
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 240,905,745 557,954,674 762,500,246 979,472,314
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,015,829,748 845,077,676 1,038,635,014 1,688,545,485
4. Phải trả người lao động 2,862,196,387 2,676,249,182 5,331,613,193 2,832,515,712
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 118,742,727 257,202,668 1,772,904,495
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,596,815,976 1,808,980,061 1,131,158,702 1,492,153,926
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 466,361,955,280 498,473,624,299 537,590,662,634 586,995,853,797
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 80,610,947,782 79,722,616,801 78,839,655,136 78,244,846,299
7. Phải trả dài hạn khác 385,751,007,498 418,751,007,498 458,751,007,498 508,751,007,498
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 745,355,683,328 737,671,483,463 732,631,672,465 732,418,127,816
I. Vốn chủ sở hữu 745,355,683,328 737,671,483,463 732,631,672,465 732,418,127,816
1. Vốn góp của chủ sở hữu 891,236,000,000 891,236,000,000 891,236,000,000 891,236,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 891,236,000,000 891,236,000,000 891,236,000,000 891,236,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -145,880,316,672 -153,564,516,537 -158,604,327,535 -158,817,872,184
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,335,791,704 -10,019,991,569 -15,059,802,567 127,551,245
- LNST chưa phân phối kỳ này -143,544,524,968 -143,544,524,968 -143,544,524,968 -158,945,423,429
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,254,204,823,120 1,274,762,039,431 1,314,156,576,918 1,352,525,052,561
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.