TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
169,532,342,327 |
151,003,020,676 |
157,922,838,961 |
184,231,171,723 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,418,798,633 |
12,675,336,302 |
27,131,101,300 |
38,627,097,582 |
|
1. Tiền |
26,860,772,606 |
12,675,336,302 |
27,131,101,300 |
38,627,097,582 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,558,026,027 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
75,168,194,631 |
77,299,923,403 |
71,093,421,008 |
115,114,237,939 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,857,762,487 |
6,066,710,687 |
6,618,043,497 |
8,464,623,235 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
55,765,311,463 |
60,733,086,119 |
53,561,081,494 |
67,776,549,956 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,150,150,676 |
11,105,156,592 |
11,519,326,012 |
39,478,094,743 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-897,567,513 |
-897,567,513 |
-897,567,513 |
-897,567,513 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
292,537,518 |
292,537,518 |
292,537,518 |
292,537,518 |
|
IV. Hàng tồn kho |
41,298,635,358 |
33,696,272,317 |
31,705,070,223 |
29,740,219,596 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,298,635,358 |
33,696,272,317 |
31,705,070,223 |
29,740,219,596 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,646,713,705 |
27,331,488,654 |
27,993,246,430 |
749,616,606 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,117,123,540 |
1,997,636,963 |
1,078,314,264 |
749,616,606 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,529,590,165 |
25,333,851,691 |
26,914,932,166 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,084,672,480,793 |
1,123,759,018,755 |
1,156,233,737,957 |
1,168,293,880,838 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
531,305,167,855 |
531,411,187,299 |
525,290,177,957 |
518,073,711,278 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
531,305,167,855 |
531,157,911,299 |
525,043,233,856 |
517,833,099,076 |
|
- Nguyên giá |
710,200,603,542 |
717,082,146,961 |
718,182,190,161 |
718,182,190,161 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-178,895,435,687 |
-185,924,235,662 |
-193,138,956,305 |
-200,349,091,085 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
253,276,000 |
246,944,101 |
240,612,202 |
|
- Nguyên giá |
597,722,270 |
850,998,270 |
850,998,270 |
850,998,270 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-597,722,270 |
-597,722,270 |
-604,054,169 |
-610,386,068 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
516,794,523,518 |
556,449,227,609 |
596,049,035,360 |
615,886,592,635 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
516,794,523,518 |
556,449,227,609 |
596,049,035,360 |
615,886,592,635 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,151,551,038 |
2,151,551,038 |
2,151,551,038 |
2,151,551,038 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,848,448,962 |
-2,848,448,962 |
-2,848,448,962 |
-2,848,448,962 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,421,238,382 |
33,747,052,809 |
32,742,973,602 |
32,182,025,887 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
34,421,238,382 |
33,747,052,809 |
32,742,973,602 |
32,182,025,887 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,254,204,823,120 |
1,274,762,039,431 |
1,314,156,576,918 |
1,352,525,052,561 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
508,849,139,792 |
537,090,555,968 |
581,524,904,453 |
620,106,924,745 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
42,487,184,512 |
38,616,931,669 |
43,934,241,819 |
33,111,070,948 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,652,693,929 |
32,728,670,076 |
35,413,131,996 |
24,345,479,016 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
240,905,745 |
557,954,674 |
762,500,246 |
979,472,314 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,015,829,748 |
845,077,676 |
1,038,635,014 |
1,688,545,485 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,862,196,387 |
2,676,249,182 |
5,331,613,193 |
2,832,515,712 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
118,742,727 |
|
257,202,668 |
1,772,904,495 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,596,815,976 |
1,808,980,061 |
1,131,158,702 |
1,492,153,926 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
466,361,955,280 |
498,473,624,299 |
537,590,662,634 |
586,995,853,797 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
80,610,947,782 |
79,722,616,801 |
78,839,655,136 |
78,244,846,299 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
385,751,007,498 |
418,751,007,498 |
458,751,007,498 |
508,751,007,498 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
745,355,683,328 |
737,671,483,463 |
732,631,672,465 |
732,418,127,816 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
745,355,683,328 |
737,671,483,463 |
732,631,672,465 |
732,418,127,816 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
891,236,000,000 |
891,236,000,000 |
891,236,000,000 |
891,236,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
891,236,000,000 |
891,236,000,000 |
891,236,000,000 |
891,236,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-145,880,316,672 |
-153,564,516,537 |
-158,604,327,535 |
-158,817,872,184 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,335,791,704 |
-10,019,991,569 |
-15,059,802,567 |
127,551,245 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-143,544,524,968 |
-143,544,524,968 |
-143,544,524,968 |
-158,945,423,429 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,254,204,823,120 |
1,274,762,039,431 |
1,314,156,576,918 |
1,352,525,052,561 |
|