TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
79,655,021,564 |
110,356,713,612 |
138,413,389,737 |
128,232,469,707 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,395,198,548 |
14,082,653,308 |
5,131,030,441 |
6,182,020,179 |
|
1. Tiền |
9,383,364,720 |
14,082,653,308 |
4,825,030,441 |
6,182,020,179 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,011,833,828 |
|
306,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,696,752,993 |
71,974,311,515 |
70,089,706,837 |
59,479,762,810 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,066,866,472 |
1,605,827,374 |
979,603,543 |
801,906,043 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
46,657,896,442 |
63,275,448,545 |
61,764,728,798 |
50,817,834,516 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,577,020,074 |
7,698,065,591 |
7,950,404,491 |
8,465,052,246 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-897,567,513 |
-897,567,513 |
-897,567,513 |
-897,567,513 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
292,537,518 |
292,537,518 |
292,537,518 |
292,537,518 |
|
IV. Hàng tồn kho |
8,887,343,119 |
17,395,281,975 |
50,914,926,037 |
47,300,622,542 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,887,343,119 |
17,395,281,975 |
50,914,926,037 |
47,300,622,542 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,675,726,904 |
6,904,466,814 |
12,277,726,422 |
15,270,064,176 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
283,175,615 |
414,639,148 |
199,470,753 |
328,408,198 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,392,551,289 |
6,489,827,666 |
12,078,255,669 |
14,941,655,978 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
832,648,341,360 |
857,270,433,334 |
898,034,093,354 |
936,280,669,640 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
469,467,310,767 |
464,328,301,732 |
463,707,268,714 |
450,661,240,298 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
469,461,844,138 |
464,324,835,104 |
463,705,802,087 |
450,661,240,298 |
|
- Nguyên giá |
619,045,512,920 |
618,168,311,968 |
622,815,890,770 |
609,825,126,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-149,583,668,782 |
-153,843,476,864 |
-159,110,088,683 |
-159,163,886,521 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,466,629 |
3,466,628 |
1,466,627 |
|
|
- Nguyên giá |
597,722,270 |
597,722,270 |
597,722,270 |
597,722,270 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-592,255,641 |
-594,255,642 |
-596,255,643 |
-597,722,270 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
32,088,822,606 |
32,088,822,606 |
32,088,822,606 |
32,088,822,606 |
|
- Nguyên giá |
32,088,822,606 |
32,088,822,606 |
32,088,822,606 |
32,088,822,606 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
292,609,397,619 |
323,529,224,782 |
365,391,127,200 |
417,552,701,834 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
292,609,397,619 |
323,529,224,782 |
365,391,127,200 |
417,552,701,834 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,151,551,038 |
2,151,551,038 |
2,151,551,038 |
2,151,551,038 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,848,448,962 |
-2,848,448,962 |
-2,848,448,962 |
-2,848,448,962 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,331,259,330 |
35,172,533,176 |
34,695,323,796 |
33,826,353,864 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,331,259,330 |
35,172,533,176 |
34,695,323,796 |
33,826,353,864 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
912,303,362,924 |
967,627,146,946 |
1,036,447,483,091 |
1,064,513,139,347 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
150,697,688,933 |
203,154,693,736 |
276,998,886,194 |
315,605,310,328 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
28,482,893,788 |
121,776,901,244 |
196,543,146,378 |
236,002,683,792 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,859,233,562 |
14,907,239,103 |
26,531,223,835 |
21,310,299,189 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
822,491,370 |
330,763,995 |
481,183,595 |
558,555,535 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,970,795,557 |
1,475,308,542 |
1,250,364,983 |
976,786,207 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,657,690,966 |
2,284,757,787 |
2,231,601,744 |
2,752,859,326 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
150,000,000 |
|
98,340,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
397,727,276 |
193,560,607 |
137,878,790 |
39,772,729 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,624,955,057 |
9,644,247,712 |
10,191,545,933 |
9,743,403,308 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
92,941,023,498 |
155,621,007,498 |
200,621,007,498 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
122,214,795,145 |
81,377,792,492 |
80,455,739,816 |
79,602,626,536 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
82,166,606,525 |
81,377,792,492 |
80,455,739,816 |
79,602,626,536 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
40,048,188,620 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
761,605,673,991 |
764,472,453,210 |
759,448,596,897 |
748,907,829,019 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
761,605,673,991 |
764,472,453,210 |
759,448,596,897 |
748,907,829,019 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
891,236,000,000 |
891,236,000,000 |
891,236,000,000 |
891,236,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
891,236,000,000 |
891,236,000,000 |
891,236,000,000 |
891,236,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-129,630,326,009 |
-126,763,546,790 |
-131,787,403,103 |
-142,328,170,981 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,258,383,384 |
2,861,564,161 |
-2,162,292,152 |
-12,703,060,030 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-125,371,942,625 |
-129,625,110,951 |
-129,625,110,951 |
-129,625,110,951 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
912,303,362,924 |
967,627,146,946 |
1,036,447,483,091 |
1,064,513,139,347 |
|