MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư PV - Inconess (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 79,655,021,564 110,356,713,612 138,413,389,737 128,232,469,707
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,395,198,548 14,082,653,308 5,131,030,441 6,182,020,179
1. Tiền 9,383,364,720 14,082,653,308 4,825,030,441 6,182,020,179
2. Các khoản tương đương tiền 1,011,833,828 306,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 56,696,752,993 71,974,311,515 70,089,706,837 59,479,762,810
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,066,866,472 1,605,827,374 979,603,543 801,906,043
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 46,657,896,442 63,275,448,545 61,764,728,798 50,817,834,516
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,577,020,074 7,698,065,591 7,950,404,491 8,465,052,246
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -897,567,513 -897,567,513 -897,567,513 -897,567,513
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 292,537,518 292,537,518 292,537,518 292,537,518
IV. Hàng tồn kho 8,887,343,119 17,395,281,975 50,914,926,037 47,300,622,542
1. Hàng tồn kho 8,887,343,119 17,395,281,975 50,914,926,037 47,300,622,542
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,675,726,904 6,904,466,814 12,277,726,422 15,270,064,176
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 283,175,615 414,639,148 199,470,753 328,408,198
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,392,551,289 6,489,827,666 12,078,255,669 14,941,655,978
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 832,648,341,360 857,270,433,334 898,034,093,354 936,280,669,640
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 469,467,310,767 464,328,301,732 463,707,268,714 450,661,240,298
1. Tài sản cố định hữu hình 469,461,844,138 464,324,835,104 463,705,802,087 450,661,240,298
- Nguyên giá 619,045,512,920 618,168,311,968 622,815,890,770 609,825,126,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -149,583,668,782 -153,843,476,864 -159,110,088,683 -159,163,886,521
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,466,629 3,466,628 1,466,627
- Nguyên giá 597,722,270 597,722,270 597,722,270 597,722,270
- Giá trị hao mòn lũy kế -592,255,641 -594,255,642 -596,255,643 -597,722,270
III. Bất động sản đầu tư 32,088,822,606 32,088,822,606 32,088,822,606 32,088,822,606
- Nguyên giá 32,088,822,606 32,088,822,606 32,088,822,606 32,088,822,606
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 292,609,397,619 323,529,224,782 365,391,127,200 417,552,701,834
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 292,609,397,619 323,529,224,782 365,391,127,200 417,552,701,834
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,151,551,038 2,151,551,038 2,151,551,038 2,151,551,038
1. Đầu tư vào công ty con 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,800,000,000 4,800,000,000 4,800,000,000 4,800,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,848,448,962 -2,848,448,962 -2,848,448,962 -2,848,448,962
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,331,259,330 35,172,533,176 34,695,323,796 33,826,353,864
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,331,259,330 35,172,533,176 34,695,323,796 33,826,353,864
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 912,303,362,924 967,627,146,946 1,036,447,483,091 1,064,513,139,347
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 150,697,688,933 203,154,693,736 276,998,886,194 315,605,310,328
I. Nợ ngắn hạn 28,482,893,788 121,776,901,244 196,543,146,378 236,002,683,792
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,859,233,562 14,907,239,103 26,531,223,835 21,310,299,189
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 822,491,370 330,763,995 481,183,595 558,555,535
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,970,795,557 1,475,308,542 1,250,364,983 976,786,207
4. Phải trả người lao động 4,657,690,966 2,284,757,787 2,231,601,744 2,752,859,326
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 150,000,000 98,340,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 397,727,276 193,560,607 137,878,790 39,772,729
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,624,955,057 9,644,247,712 10,191,545,933 9,743,403,308
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 92,941,023,498 155,621,007,498 200,621,007,498
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 122,214,795,145 81,377,792,492 80,455,739,816 79,602,626,536
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 82,166,606,525 81,377,792,492 80,455,739,816 79,602,626,536
7. Phải trả dài hạn khác 40,048,188,620
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 761,605,673,991 764,472,453,210 759,448,596,897 748,907,829,019
I. Vốn chủ sở hữu 761,605,673,991 764,472,453,210 759,448,596,897 748,907,829,019
1. Vốn góp của chủ sở hữu 891,236,000,000 891,236,000,000 891,236,000,000 891,236,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 891,236,000,000 891,236,000,000 891,236,000,000 891,236,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -129,630,326,009 -126,763,546,790 -131,787,403,103 -142,328,170,981
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,258,383,384 2,861,564,161 -2,162,292,152 -12,703,060,030
- LNST chưa phân phối kỳ này -125,371,942,625 -129,625,110,951 -129,625,110,951 -129,625,110,951
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 912,303,362,924 967,627,146,946 1,036,447,483,091 1,064,513,139,347
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.