TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
79,074,623,953 |
79,024,819,230 |
76,793,872,888 |
57,689,614,097 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,846,649,353 |
32,674,166,675 |
27,431,583,284 |
5,744,550,460 |
|
1. Tiền |
1,846,649,353 |
2,174,166,675 |
1,431,583,284 |
4,744,550,460 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
30,500,000,000 |
26,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
24,500,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
24,500,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,620,683,644 |
37,752,244,741 |
40,868,133,877 |
41,665,188,183 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
165,543,710 |
311,782,310 |
393,026,010 |
572,715,510 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,149,930,261 |
32,455,408,790 |
35,283,327,189 |
35,770,824,466 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,910,239,668 |
5,590,083,636 |
5,796,810,673 |
5,926,678,202 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-897,567,513 |
-897,567,513 |
-897,567,513 |
-897,567,513 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
292,537,518 |
292,537,518 |
292,537,518 |
292,537,518 |
|
IV. Hàng tồn kho |
9,154,460,830 |
8,062,050,356 |
7,981,463,957 |
8,909,931,878 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,154,460,830 |
8,062,050,356 |
7,981,463,957 |
8,909,931,878 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
952,830,126 |
536,357,458 |
512,691,770 |
1,369,943,576 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
750,586,230 |
536,357,458 |
512,691,770 |
348,100,207 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
202,243,896 |
|
|
1,021,843,369 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
802,241,221,742 |
799,701,649,737 |
796,065,319,592 |
809,995,743,586 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
475,111,067,803 |
479,696,339,937 |
474,295,333,020 |
473,426,470,728 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
475,097,601,170 |
479,684,873,305 |
474,285,866,389 |
473,419,004,098 |
|
- Nguyên giá |
602,186,637,305 |
612,447,631,850 |
612,675,631,850 |
617,465,710,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-127,089,036,135 |
-132,762,758,545 |
-138,389,765,461 |
-144,046,706,152 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,466,633 |
11,466,632 |
9,466,631 |
7,466,630 |
|
- Nguyên giá |
597,722,270 |
597,722,270 |
597,722,270 |
597,722,270 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-584,255,637 |
-586,255,638 |
-588,255,639 |
-590,255,640 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
32,088,822,606 |
32,088,822,606 |
32,088,822,606 |
32,088,822,606 |
|
- Nguyên giá |
32,088,822,606 |
32,088,822,606 |
32,088,822,606 |
32,088,822,606 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
255,052,091,107 |
247,572,900,528 |
249,691,536,949 |
264,907,320,231 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
255,052,091,107 |
247,572,900,528 |
249,691,536,949 |
264,907,320,231 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,151,551,038 |
2,151,551,038 |
2,151,551,038 |
2,151,551,038 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,848,448,962 |
-2,848,448,962 |
-2,848,448,962 |
-2,848,448,962 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
37,837,689,188 |
38,192,035,628 |
37,838,075,979 |
37,421,578,983 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,837,689,188 |
38,192,035,628 |
37,838,075,979 |
37,421,578,983 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
881,315,845,695 |
878,726,468,967 |
872,859,192,480 |
867,685,357,683 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
99,677,431,017 |
101,816,318,856 |
101,128,368,669 |
101,821,300,308 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
15,910,133,222 |
17,835,321,987 |
17,983,060,835 |
19,509,692,876 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,333,002,102 |
3,966,529,550 |
4,832,495,597 |
5,405,441,931 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
242,585,800 |
610,564,300 |
432,661,900 |
645,161,553 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
922,510,373 |
1,749,669,796 |
979,345,086 |
1,146,617,613 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,754,479,453 |
1,671,750,681 |
1,682,266,788 |
2,444,021,707 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
244,905,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
182,954,547 |
339,393,942 |
291,666,668 |
296,969,699 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,474,600,947 |
9,497,413,718 |
9,519,719,796 |
9,571,480,373 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
83,767,297,795 |
83,980,996,869 |
83,145,307,834 |
82,311,607,432 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
83,767,297,795 |
83,980,996,869 |
83,145,307,834 |
82,311,607,432 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
781,638,414,678 |
776,910,150,111 |
771,730,823,811 |
765,864,057,375 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
781,638,414,678 |
776,910,150,111 |
771,730,823,811 |
765,864,057,375 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
891,236,000,000 |
891,236,000,000 |
891,236,000,000 |
891,236,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
891,236,000,000 |
891,236,000,000 |
891,236,000,000 |
891,236,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-109,597,585,322 |
-114,325,849,889 |
-119,505,176,189 |
-125,371,942,625 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-17,566,934,659 |
-3,240,656,231 |
-8,419,982,531 |
-5,866,766,436 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-92,030,650,663 |
-111,085,193,658 |
-111,085,193,658 |
-119,505,176,189 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
881,315,845,695 |
878,726,468,967 |
872,859,192,480 |
867,685,357,683 |
|