MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư PV - Inconess (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 79,074,623,953 79,024,819,230 76,793,872,888 57,689,614,097
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,846,649,353 32,674,166,675 27,431,583,284 5,744,550,460
1. Tiền 1,846,649,353 2,174,166,675 1,431,583,284 4,744,550,460
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 30,500,000,000 26,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,620,683,644 37,752,244,741 40,868,133,877 41,665,188,183
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 165,543,710 311,782,310 393,026,010 572,715,510
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,149,930,261 32,455,408,790 35,283,327,189 35,770,824,466
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,910,239,668 5,590,083,636 5,796,810,673 5,926,678,202
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -897,567,513 -897,567,513 -897,567,513 -897,567,513
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 292,537,518 292,537,518 292,537,518 292,537,518
IV. Hàng tồn kho 9,154,460,830 8,062,050,356 7,981,463,957 8,909,931,878
1. Hàng tồn kho 9,154,460,830 8,062,050,356 7,981,463,957 8,909,931,878
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 952,830,126 536,357,458 512,691,770 1,369,943,576
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 750,586,230 536,357,458 512,691,770 348,100,207
2. Thuế GTGT được khấu trừ 202,243,896 1,021,843,369
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 802,241,221,742 799,701,649,737 796,065,319,592 809,995,743,586
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 475,111,067,803 479,696,339,937 474,295,333,020 473,426,470,728
1. Tài sản cố định hữu hình 475,097,601,170 479,684,873,305 474,285,866,389 473,419,004,098
- Nguyên giá 602,186,637,305 612,447,631,850 612,675,631,850 617,465,710,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -127,089,036,135 -132,762,758,545 -138,389,765,461 -144,046,706,152
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,466,633 11,466,632 9,466,631 7,466,630
- Nguyên giá 597,722,270 597,722,270 597,722,270 597,722,270
- Giá trị hao mòn lũy kế -584,255,637 -586,255,638 -588,255,639 -590,255,640
III. Bất động sản đầu tư 32,088,822,606 32,088,822,606 32,088,822,606 32,088,822,606
- Nguyên giá 32,088,822,606 32,088,822,606 32,088,822,606 32,088,822,606
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 255,052,091,107 247,572,900,528 249,691,536,949 264,907,320,231
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 255,052,091,107 247,572,900,528 249,691,536,949 264,907,320,231
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,151,551,038 2,151,551,038 2,151,551,038 2,151,551,038
1. Đầu tư vào công ty con 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,800,000,000 4,800,000,000 4,800,000,000 4,800,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,848,448,962 -2,848,448,962 -2,848,448,962 -2,848,448,962
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 37,837,689,188 38,192,035,628 37,838,075,979 37,421,578,983
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,837,689,188 38,192,035,628 37,838,075,979 37,421,578,983
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 881,315,845,695 878,726,468,967 872,859,192,480 867,685,357,683
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 99,677,431,017 101,816,318,856 101,128,368,669 101,821,300,308
I. Nợ ngắn hạn 15,910,133,222 17,835,321,987 17,983,060,835 19,509,692,876
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,333,002,102 3,966,529,550 4,832,495,597 5,405,441,931
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 242,585,800 610,564,300 432,661,900 645,161,553
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 922,510,373 1,749,669,796 979,345,086 1,146,617,613
4. Phải trả người lao động 1,754,479,453 1,671,750,681 1,682,266,788 2,444,021,707
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 244,905,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 182,954,547 339,393,942 291,666,668 296,969,699
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,474,600,947 9,497,413,718 9,519,719,796 9,571,480,373
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 83,767,297,795 83,980,996,869 83,145,307,834 82,311,607,432
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 83,767,297,795 83,980,996,869 83,145,307,834 82,311,607,432
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 781,638,414,678 776,910,150,111 771,730,823,811 765,864,057,375
I. Vốn chủ sở hữu 781,638,414,678 776,910,150,111 771,730,823,811 765,864,057,375
1. Vốn góp của chủ sở hữu 891,236,000,000 891,236,000,000 891,236,000,000 891,236,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 891,236,000,000 891,236,000,000 891,236,000,000 891,236,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -109,597,585,322 -114,325,849,889 -119,505,176,189 -125,371,942,625
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -17,566,934,659 -3,240,656,231 -8,419,982,531 -5,866,766,436
- LNST chưa phân phối kỳ này -92,030,650,663 -111,085,193,658 -111,085,193,658 -119,505,176,189
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 881,315,845,695 878,726,468,967 872,859,192,480 867,685,357,683
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.