1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
161,608,917,312 |
|
153,040,881,752 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
342,066,202 |
|
1,599,744,764 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
161,266,851,110 |
|
151,441,136,988 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
|
151,905,960,653 |
|
142,836,039,487 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
9,360,890,457 |
|
8,605,097,501 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
821,776,108 |
|
192,547,113 |
|
7. Chi phí tài chính
|
|
1,130,306,766 |
|
957,550,619 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
987,772,586 |
|
957,550,619 |
|
8. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
5,462,833,124 |
|
5,289,585,922 |
|
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
|
3,589,526,675 |
|
2,550,508,073 |
|
11. Thu nhập khác
|
|
236,956,227 |
|
2,054,973,086 |
|
12. Chi phí khác
|
|
149,884,330 |
|
707,469,754 |
|
13. Lợi nhuận khác
|
|
87,071,897 |
|
1,347,503,332 |
|
14. Phần lãi (lỗ thuần) trong công ty liên doanh/liên kết
|
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
|
3,676,598,572 |
|
3,898,011,405 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
919,149,643 |
|
1,077,921,960 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
2,757,448,929 |
|
2,820,089,445 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
2,757,448,929 |
|
2,820,089,445 |
|
17. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
2,401 |
|
2,455 |
|
18. Cổ tức
|
|
|
|
|
|
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|