1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,045,444,213,396 |
2,024,627,177,824 |
2,233,394,383,618 |
3,071,627,212,216 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
31,844,727 |
1,691,143,363 |
174,057,021 |
1,382,926,561 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,045,412,368,669 |
2,022,936,034,461 |
2,233,220,326,597 |
3,070,244,285,655 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
895,050,025,249 |
1,127,008,141,217 |
1,315,625,120,220 |
1,718,642,315,683 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,150,362,343,420 |
895,927,893,244 |
917,595,206,377 |
1,351,601,969,972 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
38,067,160,452 |
43,584,099,093 |
61,443,352,886 |
59,440,157,945 |
|
7. Chi phí tài chính |
217,565,023,137 |
225,440,728,422 |
253,166,359,146 |
247,035,288,492 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
213,916,376,631 |
212,648,211,817 |
222,197,736,312 |
230,117,916,505 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
177,750,072,372 |
228,551,905,206 |
358,282,897,270 |
312,857,471,341 |
|
9. Chi phí bán hàng |
19,775,841,202 |
19,906,313,336 |
21,919,911,461 |
27,306,263,413 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
83,664,130,705 |
86,245,011,899 |
105,656,476,303 |
304,278,910,328 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,045,174,581,200 |
836,471,843,886 |
956,578,709,623 |
1,145,279,137,025 |
|
12. Thu nhập khác |
2,459,401,862 |
9,961,005,401 |
8,448,743,107 |
25,969,806,702 |
|
13. Chi phí khác |
823,566,904 |
1,700,340,715 |
40,804,205,540 |
110,801,996,135 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,635,834,958 |
8,260,664,686 |
-32,355,462,433 |
-84,832,189,433 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,046,810,416,158 |
844,732,508,572 |
924,223,247,190 |
1,060,446,947,592 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
89,390,376,406 |
91,137,132,801 |
86,915,479,039 |
102,584,491,169 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,059,002,510 |
-1,688,442,326 |
2,932,913,632 |
-10,175,290,316 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
955,361,037,242 |
755,283,818,097 |
834,374,854,519 |
968,037,746,739 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
693,336,998,049 |
596,815,193,593 |
680,855,250,194 |
719,192,597,490 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
262,024,039,193 |
158,468,624,504 |
153,519,604,325 |
248,845,149,249 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,236 |
1,679 |
1,916 |
2,024 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|