MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,045,444,213,396 2,024,627,177,824 2,233,394,383,618 3,071,627,212,216
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 31,844,727 1,691,143,363 174,057,021 1,382,926,561
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,045,412,368,669 2,022,936,034,461 2,233,220,326,597 3,070,244,285,655
4. Giá vốn hàng bán 895,050,025,249 1,127,008,141,217 1,315,625,120,220 1,718,642,315,683
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,150,362,343,420 895,927,893,244 917,595,206,377 1,351,601,969,972
6. Doanh thu hoạt động tài chính 38,067,160,452 43,584,099,093 61,443,352,886 59,440,157,945
7. Chi phí tài chính 217,565,023,137 225,440,728,422 253,166,359,146 247,035,288,492
- Trong đó: Chi phí lãi vay 213,916,376,631 212,648,211,817 222,197,736,312 230,117,916,505
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 177,750,072,372 228,551,905,206 358,282,897,270 312,857,471,341
9. Chi phí bán hàng 19,775,841,202 19,906,313,336 21,919,911,461 27,306,263,413
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 83,664,130,705 86,245,011,899 105,656,476,303 304,278,910,328
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,045,174,581,200 836,471,843,886 956,578,709,623 1,145,279,137,025
12. Thu nhập khác 2,459,401,862 9,961,005,401 8,448,743,107 25,969,806,702
13. Chi phí khác 823,566,904 1,700,340,715 40,804,205,540 110,801,996,135
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,635,834,958 8,260,664,686 -32,355,462,433 -84,832,189,433
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,046,810,416,158 844,732,508,572 924,223,247,190 1,060,446,947,592
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 89,390,376,406 91,137,132,801 86,915,479,039 102,584,491,169
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,059,002,510 -1,688,442,326 2,932,913,632 -10,175,290,316
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 955,361,037,242 755,283,818,097 834,374,854,519 968,037,746,739
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 693,336,998,049 596,815,193,593 680,855,250,194 719,192,597,490
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 262,024,039,193 158,468,624,504 153,519,604,325 248,845,149,249
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,236 1,679 1,916 2,024
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.