MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,051,217,231,971 1,223,159,054,874 1,194,508,642,256 1,635,964,771,804
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 897,100,051 1,441,937,591 1,172,103,609 686,835,407
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,050,320,131,920 1,221,717,117,283 1,193,336,538,647 1,635,277,936,397
4. Giá vốn hàng bán 728,154,257,438 996,164,866,578 897,891,880,509 1,250,370,347,699
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 322,165,874,482 225,552,250,705 295,444,658,138 384,907,588,698
6. Doanh thu hoạt động tài chính 41,617,781,891 171,247,919,848 43,845,412,751 46,814,176,416
7. Chi phí tài chính -20,329,368,255 7,744,672,464 126,810,033,160 -2,754,089,183
- Trong đó: Chi phí lãi vay 45,153,468,963 59,242,868,595 57,548,499,955 62,982,567,111
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 162,086,475,302 304,075,321,902 197,597,450,374 335,064,746,667
9. Chi phí bán hàng 22,213,598,000 20,979,881,931 24,502,810,353 30,887,847,512
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 41,371,165,799 38,066,619,975 45,487,311,451 91,852,435,630
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 482,614,736,131 634,084,318,085 340,087,366,299 646,800,317,822
12. Thu nhập khác 2,661,345,201 6,514,738,483 4,086,485,203 10,573,061,044
13. Chi phí khác 2,060,419,711 701,561,413 943,945,080 5,712,324,623
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 600,925,490 5,813,177,070 3,142,540,123 4,860,736,421
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 483,215,661,621 639,897,495,155 343,229,906,422 651,661,054,243
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 62,460,368,676 67,128,672,835 24,120,128,428 73,020,841,154
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,409,904,463 375,199,882 6,705,775,736 -4,966,558,915
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 416,345,388,482 572,393,622,438 312,404,002,258 583,606,772,004
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 381,408,391,916 557,982,780,044 293,670,696,090 550,918,378,318
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 34,936,996,566 14,410,842,394 18,733,306,168 32,688,393,686
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,231 1,801 947 1,777
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.