1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,669,430,998,306 |
1,051,217,231,971 |
1,223,159,054,874 |
1,194,508,642,256 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,751,433,697 |
897,100,051 |
1,441,937,591 |
1,172,103,609 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,667,679,564,609 |
1,050,320,131,920 |
1,221,717,117,283 |
1,193,336,538,647 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,125,194,843,088 |
728,154,257,438 |
996,164,866,578 |
897,891,880,509 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
542,484,721,521 |
322,165,874,482 |
225,552,250,705 |
295,444,658,138 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
45,840,413,840 |
41,617,781,891 |
171,247,919,848 |
43,845,412,751 |
|
7. Chi phí tài chính |
100,138,516,881 |
-20,329,368,255 |
7,744,672,464 |
126,810,033,160 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
42,910,767,572 |
45,153,468,963 |
59,242,868,595 |
57,548,499,955 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
148,521,313,908 |
162,086,475,302 |
304,075,321,902 |
197,597,450,374 |
|
9. Chi phí bán hàng |
36,253,398,604 |
22,213,598,000 |
20,979,881,931 |
24,502,810,353 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
106,589,181,937 |
41,371,165,799 |
38,066,619,975 |
45,487,311,451 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
493,865,351,847 |
482,614,736,131 |
634,084,318,085 |
340,087,366,299 |
|
12. Thu nhập khác |
8,028,699,386 |
2,661,345,201 |
6,514,738,483 |
4,086,485,203 |
|
13. Chi phí khác |
4,464,648,462 |
2,060,419,711 |
701,561,413 |
943,945,080 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,564,050,924 |
600,925,490 |
5,813,177,070 |
3,142,540,123 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
497,429,402,771 |
483,215,661,621 |
639,897,495,155 |
343,229,906,422 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
78,951,860,295 |
62,460,368,676 |
67,128,672,835 |
24,120,128,428 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,313,875,263 |
4,409,904,463 |
375,199,882 |
6,705,775,736 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
423,791,417,739 |
416,345,388,482 |
572,393,622,438 |
312,404,002,258 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
338,106,510,447 |
381,408,391,916 |
557,982,780,044 |
293,670,696,090 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
85,684,907,292 |
34,936,996,566 |
14,410,842,394 |
18,733,306,168 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,091 |
1,231 |
1,801 |
947 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|