1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,088,954,310,594 |
1,157,161,166,804 |
1,083,688,960,819 |
1,669,430,998,306 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
638,525,280 |
1,090,375,393 |
581,686,220 |
1,751,433,697 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,088,315,785,314 |
1,156,070,791,411 |
1,083,107,274,599 |
1,667,679,564,609 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
786,370,145,861 |
884,392,346,631 |
770,915,816,115 |
1,125,194,843,088 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
301,945,639,453 |
271,678,444,780 |
312,191,458,484 |
542,484,721,521 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
29,461,291,076 |
55,228,995,991 |
44,025,174,312 |
45,840,413,840 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,395,710,042 |
115,100,709,377 |
34,145,200,136 |
100,138,516,881 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,943,980,954 |
20,531,179,587 |
21,651,640,020 |
42,910,767,572 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
150,319,520,875 |
236,173,398,835 |
183,917,128,134 |
148,521,313,908 |
|
9. Chi phí bán hàng |
22,123,549,650 |
15,873,533,671 |
20,343,647,924 |
36,253,398,604 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
34,143,241,884 |
58,761,598,853 |
41,261,558,380 |
106,589,181,937 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
400,063,949,828 |
373,344,997,705 |
444,383,354,490 |
493,865,351,847 |
|
12. Thu nhập khác |
2,126,796,541 |
3,087,362,006 |
5,182,249,434 |
8,028,699,386 |
|
13. Chi phí khác |
1,277,827,727 |
1,390,124,424 |
1,817,360,207 |
4,464,648,462 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
848,968,814 |
1,697,237,582 |
3,364,889,227 |
3,564,050,924 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
400,912,918,642 |
375,042,235,287 |
447,748,243,717 |
497,429,402,771 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
51,602,049,699 |
10,270,145,543 |
51,330,512,657 |
78,951,860,295 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
508,955,032 |
12,585,744,054 |
-1,613,585,104 |
-5,313,875,263 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
348,801,913,911 |
352,186,345,690 |
398,031,316,164 |
423,791,417,739 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
330,770,623,577 |
336,809,467,441 |
371,386,522,877 |
338,106,510,447 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
18,031,290,334 |
15,376,878,249 |
26,644,793,287 |
85,684,907,292 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,067 |
1,086 |
1,198 |
1,091 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|