1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
937,663,871,621 |
1,302,107,707,807 |
1,088,954,310,594 |
1,157,161,166,804 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
18,480,000 |
545,851,071 |
638,525,280 |
1,090,375,393 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
937,645,391,621 |
1,301,561,856,736 |
1,088,315,785,314 |
1,156,070,791,411 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
663,768,606,521 |
873,186,709,017 |
786,370,145,861 |
884,392,346,631 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
273,876,785,100 |
428,375,147,719 |
301,945,639,453 |
271,678,444,780 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
80,768,153,153 |
174,682,558,731 |
29,461,291,076 |
55,228,995,991 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,880,916,074 |
21,310,476,935 |
25,395,710,042 |
115,100,709,377 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,328,406,278 |
18,318,692,375 |
19,943,980,954 |
20,531,179,587 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
35,958,519,016 |
279,766,300,204 |
150,319,520,875 |
236,173,398,835 |
|
9. Chi phí bán hàng |
24,561,170,776 |
35,782,273,466 |
22,123,549,650 |
15,873,533,671 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,701,774,436 |
103,018,005,292 |
34,143,241,884 |
58,761,598,853 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
310,459,595,983 |
722,713,250,961 |
400,063,949,828 |
373,344,997,705 |
|
12. Thu nhập khác |
3,173,545,941 |
7,010,013,796 |
2,126,796,541 |
3,087,362,006 |
|
13. Chi phí khác |
692,935,292 |
6,548,025,792 |
1,277,827,727 |
1,390,124,424 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,480,610,649 |
461,988,004 |
848,968,814 |
1,697,237,582 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
312,940,206,632 |
723,175,238,965 |
400,912,918,642 |
375,042,235,287 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
49,355,312,189 |
80,383,497,308 |
51,602,049,699 |
10,270,145,543 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-599,248,971 |
-11,623,882,898 |
508,955,032 |
12,585,744,054 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
264,184,143,414 |
654,415,624,555 |
348,801,913,911 |
352,186,345,690 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
245,977,785,212 |
620,497,132,860 |
330,770,623,577 |
336,809,467,441 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
18,206,358,202 |
33,918,491,695 |
18,031,290,334 |
15,376,878,249 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
793 |
2,001 |
1,067 |
1,086 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|