MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 554,296,577,086 869,048,536,910 937,663,871,621
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,382,300,933 1,884,230,779 18,480,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 552,914,276,153 867,164,306,131 937,645,391,621
4. Giá vốn hàng bán 322,337,817,456 624,629,684,030 663,768,606,521
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 230,576,458,697 242,534,622,101 273,876,785,100
6. Doanh thu hoạt động tài chính 98,754,424,038 331,407,760,420 80,768,153,153
7. Chi phí tài chính 19,593,154,168 14,457,472,663 12,880,916,074
- Trong đó: Chi phí lãi vay -16,448,179,560 13,064,213,705 12,328,406,278
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -114,808,948,882 -306,004,658,122 35,958,519,016
9. Chi phí bán hàng 13,997,913,663 14,650,541,957 24,561,170,776
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,593,500,701 34,707,646,904 42,701,774,436
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 147,337,365,321 204,122,062,875 310,459,595,983
12. Thu nhập khác 2,148,212,481 2,945,251,869 3,173,545,941
13. Chi phí khác 443,549,527 361,264,743 692,935,292
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,704,662,954 2,583,987,126 2,480,610,649
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 149,042,028,275 206,706,050,001 312,940,206,632
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 39,802,742,065 44,880,088,821 49,355,312,189
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -671,175,594 665,509,338 -599,248,971
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 109,910,461,804 161,160,451,842 264,184,143,414
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 98,750,211,382 143,988,154,038 245,977,785,212
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 11,160,250,422 17,172,297,804 18,206,358,202
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 366 493 793
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.