1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
804,372,810,254 |
|
684,090,856,672 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
208,812,913 |
|
328,980,526 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
804,163,997,341 |
|
683,761,876,146 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
535,397,879,422 |
|
429,685,774,303 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
268,766,117,919 |
|
254,076,101,843 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
101,542,454,032 |
|
231,813,626,188 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
7,152,018,855 |
|
21,530,886,003 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,152,018,855 |
|
-19,975,052,008 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-108,930,729,193 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,651,183,442 |
|
15,043,169,544 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
70,733,836,047 |
|
40,671,568,468 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
274,822,176,267 |
|
299,713,374,823 |
|
|
12. Thu nhập khác |
3,189,645,344 |
|
3,243,493,826 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,976,587,699 |
|
99,134,734 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
213,057,645 |
|
3,144,359,092 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
451,692,115,875 |
|
193,927,004,722 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
44,894,646,065 |
|
44,457,005,914 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-34,509,049 |
|
601,752,392 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
406,831,978,859 |
|
257,798,975,609 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
381,056,799,271 |
|
237,633,577,990 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
20,165,397,619 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,428 |
|
907 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|