MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,397,215,548,830 2,414,569,501,626 2,630,675,383,788
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,595,990,370 1,162,516,333 1,288,909,410
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,395,619,558,460 2,413,406,985,293 2,629,386,474,378
4. Giá vốn hàng bán 1,810,410,115,283 1,810,301,703,227 1,826,827,161,061
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 585,209,443,177 603,105,282,066 802,559,313,317
6. Doanh thu hoạt động tài chính 513,712,166,189 352,660,891,530 459,521,649,291
7. Chi phí tài chính 37,795,041,953 57,146,113,236 37,413,873,577
- Trong đó: Chi phí lãi vay 37,795,041,953 57,146,113,236 37,413,873,577
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 51,777,004,665 49,602,600,291 45,371,054,248
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 135,275,795,302 166,177,547,374 131,322,486,521
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 748,721,115,301 653,760,115,839 1,043,236,811,060
12. Thu nhập khác 4,675,853,069 7,675,485,635 60,555,687,327
13. Chi phí khác 1,272,530,890 2,554,580,816 7,864,058,022
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,403,322,179 5,120,904,819 52,691,629,305
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 796,724,766,611 1,087,556,959,984 1,262,427,405,945
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 150,417,278,938 122,072,887,315 170,939,086,266
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -10,534,362,616 -10,270,124,969 -7,165,185,877
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 656,841,850,289 975,754,197,638 1,098,653,505,556
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 656,820,712,910 975,819,282,949 1,061,971,178,941
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,704 3,980 4,004
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.