TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,083,560,795,664 |
|
6,755,532,739,018 |
7,459,877,470,927 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,301,828,977,307 |
|
1,830,901,134,902 |
1,776,626,110,212 |
|
1. Tiền |
827,295,977,307 |
|
259,186,839,056 |
257,558,138,729 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,474,533,000,000 |
|
1,571,714,295,846 |
1,519,067,971,483 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
899,880,457,718 |
|
863,912,122,575 |
1,239,184,012,457 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
83,168,820,205 |
|
72,553,563,045 |
69,366,368,145 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-766,399,365 |
|
-293,908,798 |
-293,908,798 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
817,478,036,878 |
|
791,652,468,328 |
1,170,111,553,110 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,773,684,720,669 |
|
2,985,755,102,581 |
3,277,695,550,804 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,804,217,454,296 |
|
2,025,712,201,362 |
2,357,213,848,519 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
467,532,921,911 |
|
144,703,089,589 |
214,049,359,714 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
384,418,142,514 |
|
532,836,195,253 |
383,595,648,976 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
21,000,000,000 |
21,383,880,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
212,755,347,913 |
|
380,630,086,855 |
420,089,077,953 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-95,239,145,965 |
|
-119,126,470,478 |
-118,636,264,358 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
898,244,360,911 |
|
798,892,271,240 |
910,206,552,576 |
|
1. Hàng tồn kho |
902,910,701,175 |
|
805,464,106,620 |
916,775,331,859 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,666,340,264 |
|
-6,571,835,380 |
-6,568,779,283 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
209,922,279,059 |
|
276,072,107,720 |
256,165,244,878 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,711,386,911 |
|
9,429,562,749 |
20,908,682,364 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
190,895,147,370 |
|
260,971,063,393 |
229,605,142,056 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,315,744,778 |
|
5,671,481,578 |
5,651,420,458 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,293,584,804,791 |
|
25,070,816,618,701 |
24,942,527,353,527 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
38,979,129,871 |
|
37,189,676,300 |
37,189,676,300 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
25,366,596 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
38,953,763,275 |
|
37,189,676,300 |
37,189,676,300 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,931,242,411,943 |
|
16,057,664,537,081 |
15,802,686,420,404 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,865,557,880,934 |
|
15,991,796,379,058 |
15,734,053,415,442 |
|
- Nguyên giá |
17,680,038,093,784 |
|
21,253,746,501,963 |
21,260,331,831,957 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,814,480,212,850 |
|
-5,261,950,122,905 |
-5,526,278,416,515 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
65,684,531,009 |
|
65,868,158,023 |
68,633,004,962 |
|
- Nguyên giá |
84,034,495,915 |
|
84,742,888,325 |
87,341,248,325 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,349,964,906 |
|
-18,874,730,302 |
-18,708,243,363 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,710,700,779,341 |
|
1,570,332,277,547 |
1,541,896,762,368 |
|
- Nguyên giá |
2,617,471,673,894 |
|
2,507,128,328,047 |
2,507,128,328,047 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-906,770,894,553 |
|
-936,796,050,500 |
-965,231,565,679 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,588,620,522,279 |
|
405,953,160,121 |
455,513,654,465 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,588,620,522,279 |
|
405,953,160,121 |
455,513,654,465 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,384,185,166,376 |
|
6,311,443,381,526 |
6,429,036,454,110 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,060,509,025,002 |
|
5,744,934,766,393 |
5,912,527,838,977 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
294,089,687,133 |
|
286,508,615,133 |
286,508,615,133 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-413,545,759 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
|
280,000,000,000 |
230,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
639,856,794,981 |
|
688,233,586,126 |
676,204,385,880 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
267,958,987,501 |
|
329,728,703,772 |
329,129,541,050 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
35,419,902,954 |
|
40,797,525,340 |
38,738,108,923 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
9,607,608,175 |
|
9,578,302,877 |
9,578,302,877 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
326,870,296,351 |
|
308,129,054,137 |
298,758,433,030 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
30,377,145,600,455 |
|
31,826,349,357,719 |
32,402,404,824,454 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,988,011,637,779 |
|
15,470,347,761,793 |
15,456,796,830,481 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,602,308,194,823 |
|
4,356,127,025,190 |
4,087,802,635,839 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,502,010,275,753 |
|
859,761,954,428 |
556,986,163,402 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
727,024,270,354 |
|
820,328,773,291 |
912,818,990,220 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
268,793,517,829 |
|
259,608,777,974 |
170,158,196,783 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,237,477,017 |
|
49,653,807,886 |
21,093,745,039 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
638,094,578,107 |
|
874,054,228,037 |
707,434,933,268 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
13,048,398,128 |
|
1,670,313,750 |
20,895,764,650 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
123,758,031,493 |
|
142,995,469,435 |
435,756,934,165 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,284,559,722,806 |
|
1,323,841,836,561 |
1,237,490,161,167 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
14,511,544,286 |
|
20,118,884,268 |
18,533,868,819 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,270,379,050 |
|
4,092,979,560 |
6,633,878,326 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,385,703,442,956 |
|
11,114,220,736,603 |
11,368,994,194,642 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
226,600,000,000 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
243,792,585,545 |
|
242,200,367,403 |
446,168,557,306 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,675,112,026,674 |
|
10,650,116,813,508 |
10,701,595,831,466 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
188,013,161,945 |
|
189,017,035,226 |
189,017,035,226 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
52,185,668,792 |
|
32,886,520,466 |
32,212,770,644 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,389,133,962,676 |
|
16,356,001,595,926 |
16,945,607,993,973 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
15,389,133,962,676 |
|
16,356,001,595,926 |
16,945,607,993,973 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,100,588,410,000 |
|
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,100,588,410,000 |
|
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,050,489,310,786 |
|
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-47,622,230,162 |
|
-47,622,230,162 |
-47,622,230,162 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
234,678,637,677 |
|
234,678,637,677 |
234,678,637,677 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,906,951,232,854 |
|
8,962,393,307,280 |
9,344,612,387,763 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
799,211,065,821 |
|
1,854,653,140,246 |
693,336,998,049 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,107,740,167,033 |
|
7,107,740,167,034 |
8,651,275,389,714 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,144,048,601,521 |
|
3,055,474,160,345 |
3,262,861,477,909 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
30,377,145,600,455 |
|
31,826,349,357,719 |
32,402,404,824,454 |
|