MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,960,189,673,183 4,661,516,200,604 5,634,191,097,451 6,016,429,663,343
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,499,281,152,036 1,332,173,823,176 1,272,855,205,301 1,865,096,744,967
1. Tiền 300,581,190,605 123,773,314,559 158,140,208,871 394,808,304,018
2. Các khoản tương đương tiền 1,198,699,961,431 1,208,400,508,617 1,114,714,996,430 1,470,288,440,949
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 565,831,751,646 628,808,503,985 1,396,192,364,858 1,168,925,962,847
1. Chứng khoán kinh doanh 85,750,061,663 91,318,599,163 59,272,599,163 67,611,951,511
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -7,752,415,052 -11,240,415,051 -7,752,415,051 -11,120,818,717
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 487,834,105,035 548,730,319,873 1,344,672,180,746 1,112,434,830,053
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,321,422,556,068 1,276,861,944,917 1,572,085,119,268 1,966,047,634,090
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 811,463,043,089 704,794,772,837 892,489,929,219 1,087,145,655,786
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 204,180,797,669 204,235,209,982 201,275,461,858 149,786,966,464
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 121,676,432,924 195,705,440,011 352,008,069,252 421,770,204,162
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 253,129,147,993 234,106,043,342 185,275,505,194 368,856,650,596
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -69,026,865,607 -61,979,521,255 -58,963,846,255 -61,511,842,918
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,531,227,043,312 1,374,636,629,192 1,342,121,626,239 969,073,762,968
1. Hàng tồn kho 1,556,295,468,048 1,399,990,377,392 1,359,088,538,046 984,759,591,543
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25,068,424,736 -25,353,748,200 -16,966,911,807 -15,685,828,575
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,427,170,121 49,035,299,334 50,936,781,785 47,285,558,471
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,494,807,138 2,037,284,762 698,887,407 411,813,470
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,695,201,985 46,181,057,010 49,309,551,408 41,633,364,844
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,237,160,998 816,957,562 928,342,970 5,240,380,157
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,644,438,028,665 9,782,040,533,504 9,316,393,200,648 9,483,157,553,217
I. Các khoản phải thu dài hạn 36,390,629,073 35,254,901,826 33,813,193,489 33,557,936,547
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,661,963,366 1,661,963,366 947,741,029 745,066,587
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 34,728,665,707 33,592,938,460 32,865,452,460 32,812,869,960
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 478,835,111,373 465,703,871,735 453,311,885,101 445,423,380,673
1. Tài sản cố định hữu hình 447,442,033,624 434,358,108,366 422,304,152,372 415,017,699,810
- Nguyên giá 1,663,240,543,576 1,665,197,102,973 1,668,903,296,687 1,675,880,407,527
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,215,798,509,952 -1,230,838,994,607 -1,246,599,144,315 -1,260,862,707,717
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 31,393,077,749 31,345,763,369 31,007,732,729 30,405,680,863
- Nguyên giá 50,052,083,588 50,340,243,588 50,340,243,588 50,052,083,588
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,659,005,839 -18,994,480,219 -19,332,510,859 -19,646,402,725
III. Bất động sản đầu tư 612,371,152,943 1,633,478,424,543 1,607,891,265,674 1,602,831,205,980
- Nguyên giá 1,140,291,893,165 2,192,625,773,324 2,192,625,773,324 2,213,425,332,899
- Giá trị hao mòn lũy kế -527,920,740,222 -559,147,348,781 -584,734,507,650 -610,594,126,919
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,270,569,871,821 63,066,532,883 92,979,086,441 153,222,968,061
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,270,569,871,821 63,066,532,883 92,979,086,441 153,222,968,061
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,161,742,194,397 7,301,786,627,085 6,854,019,338,241 6,962,207,022,155
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,513,520,076,202 5,530,828,639,100 5,980,079,200,472 6,136,086,373,560
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,043,877,256,704 1,110,232,530,432 1,033,177,277,209 862,146,487,612
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -146,133,138,509 -89,752,542,447 -159,237,139,440 -36,025,839,017
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 750,478,000,000 750,478,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 84,529,069,058 282,750,175,432 274,378,431,702 285,915,039,801
1. Chi phí trả trước dài hạn 55,493,536,926 254,490,199,844 253,224,588,514 260,467,939,728
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 27,033,748,814 26,658,548,933 19,952,773,196 24,646,386,744
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,001,783,318 1,601,426,655 1,201,069,992 800,713,329
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,604,627,701,848 14,443,556,734,108 14,950,584,298,099 15,499,587,216,560
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,065,451,367,818 5,372,464,181,944 5,566,943,746,149 5,571,218,783,919
I. Nợ ngắn hạn 3,170,644,559,450 2,598,191,523,747 2,680,362,926,831 3,055,703,378,231
1. Phải trả người bán ngắn hạn 341,889,291,542 412,002,686,909 459,781,883,572 475,509,264,746
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,373,301,790,398 1,034,994,303,250 1,056,768,562,922 968,810,093,621
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 72,078,097,176 93,526,408,917 55,442,884,531 72,136,543,350
4. Phải trả người lao động 10,622,688,717 8,775,582,494 7,746,895,965 21,998,666,983
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 179,495,602,271 182,511,953,788 199,285,314,093 259,073,868,749
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,072,212,220 9,466,686,870 8,947,664,220 11,496,239,314
9. Phải trả ngắn hạn khác 598,805,787,628 74,446,803,699 192,828,664,101 118,544,245,525
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 572,983,845,513 769,417,251,445 688,438,213,426 1,111,455,193,347
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,522,436,963 9,619,637,555 8,342,511,923 14,584,831,096
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,872,807,022 3,430,208,820 2,780,332,078 2,094,431,500
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,894,806,808,368 2,774,272,658,197 2,886,580,819,318 2,515,515,405,688
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 218,139,414,143 212,422,727,273 210,772,727,273 209,122,727,273
7. Phải trả dài hạn khác 150,947,280,674 173,682,116,216 179,583,740,639 201,078,428,564
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,490,316,087,939 2,346,821,123,882 2,458,474,644,640 2,069,934,163,316
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 44,142,167 44,142,167 44,142,167 -228,803,200
12. Dự phòng phải trả dài hạn 35,359,883,445 41,302,548,659 37,705,564,599 35,608,889,735
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,539,176,334,030 9,071,092,552,164 9,383,640,551,950 9,928,368,432,641
I. Vốn chủ sở hữu 8,539,176,334,030 9,071,092,552,164 9,383,640,551,950 9,928,368,432,641
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,100,588,410,000 3,100,588,410,000 3,100,588,410,000 3,100,588,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,100,588,410,000 3,100,588,410,000 3,100,588,410,000 3,100,588,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,050,489,310,786 1,050,489,310,786 1,050,489,310,786 1,050,489,310,786
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -83,026,660 -83,026,660 -83,026,660 -83,026,660
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,129,602,114 1,188,244,623 1,319,842,725
8. Quỹ đầu tư phát triển 239,845,570,570 240,259,268,975 240,259,268,975 240,077,952,161
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,525,584,287,490 4,082,833,373,049 4,376,504,069,138 4,927,777,363,724
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 381,408,391,916 939,391,171,960 1,233,061,868,050 1,783,980,246,368
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,144,175,895,574 3,143,442,201,089 3,143,442,201,088 3,143,797,117,356
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 621,622,179,730 595,816,971,391 614,562,676,986 609,518,422,630
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,604,627,701,848 14,443,556,734,108 14,950,584,298,099 15,499,587,216,560
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.