TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,835,864,049,498 |
5,665,882,506,819 |
4,960,189,673,183 |
4,661,516,200,604 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,507,556,350,185 |
2,397,186,656,336 |
1,499,281,152,036 |
1,332,173,823,176 |
|
1. Tiền |
86,880,421,841 |
235,013,293,004 |
300,581,190,605 |
123,773,314,559 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,420,675,928,344 |
2,162,173,363,332 |
1,198,699,961,431 |
1,208,400,508,617 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
336,625,694,961 |
516,561,743,653 |
565,831,751,646 |
628,808,503,985 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
67,685,846,043 |
37,145,694,293 |
85,750,061,663 |
91,318,599,163 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-8,033,050,212 |
-8,414,878,081 |
-7,752,415,052 |
-11,240,415,051 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
276,972,899,130 |
487,830,927,441 |
487,834,105,035 |
548,730,319,873 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,242,696,566,014 |
1,136,714,361,110 |
1,321,422,556,068 |
1,276,861,944,917 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
691,615,424,530 |
787,785,354,089 |
811,463,043,089 |
704,794,772,837 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
365,888,591,618 |
178,558,081,135 |
204,180,797,669 |
204,235,209,982 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
189,569,177,939 |
124,561,907,286 |
121,676,432,924 |
195,705,440,011 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
62,094,645,882 |
116,750,346,660 |
253,129,147,993 |
234,106,043,342 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-66,471,273,955 |
-70,941,328,060 |
-69,026,865,607 |
-61,979,521,255 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,707,040,455,628 |
1,555,629,874,625 |
1,531,227,043,312 |
1,374,636,629,192 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,734,169,961,919 |
1,580,982,461,238 |
1,556,295,468,048 |
1,399,990,377,392 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-27,129,506,291 |
-25,352,586,613 |
-25,068,424,736 |
-25,353,748,200 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
41,944,982,710 |
59,789,871,095 |
42,427,170,121 |
49,035,299,334 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,992,524,750 |
11,638,244,923 |
1,494,807,138 |
2,037,284,762 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,475,921,884 |
20,836,532,081 |
37,695,201,985 |
46,181,057,010 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,476,536,076 |
27,315,094,091 |
3,237,160,998 |
816,957,562 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,668,585,722,727 |
8,634,786,335,126 |
9,644,438,028,665 |
9,782,040,533,504 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
36,828,542,017 |
36,154,142,823 |
36,390,629,073 |
35,254,901,826 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
2,419,142,235 |
1,661,963,366 |
1,661,963,366 |
1,661,963,366 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
34,409,399,782 |
34,492,179,457 |
34,728,665,707 |
33,592,938,460 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
499,719,513,300 |
492,274,382,836 |
478,835,111,373 |
465,703,871,735 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
467,642,406,439 |
460,547,499,283 |
447,442,033,624 |
434,358,108,366 |
|
- Nguyên giá |
1,659,957,015,174 |
1,660,573,790,435 |
1,663,240,543,576 |
1,665,197,102,973 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,192,314,608,735 |
-1,200,026,291,152 |
-1,215,798,509,952 |
-1,230,838,994,607 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
32,077,106,861 |
31,726,883,553 |
31,393,077,749 |
31,345,763,369 |
|
- Nguyên giá |
50,052,083,588 |
50,052,083,588 |
50,052,083,588 |
50,340,243,588 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,974,976,727 |
-18,325,200,035 |
-18,659,005,839 |
-18,994,480,219 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
503,882,905,747 |
624,011,258,648 |
612,371,152,943 |
1,633,478,424,543 |
|
- Nguyên giá |
999,065,511,222 |
1,140,291,893,165 |
1,140,291,893,165 |
2,192,625,773,324 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-495,182,605,475 |
-516,280,634,517 |
-527,920,740,222 |
-559,147,348,781 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
954,532,377,760 |
1,127,742,640,481 |
1,270,569,871,821 |
63,066,532,883 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
954,532,377,760 |
1,127,742,640,481 |
1,270,569,871,821 |
63,066,532,883 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,629,794,007,551 |
6,274,300,677,479 |
7,161,742,194,397 |
7,301,786,627,085 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,273,693,334,138 |
5,386,673,745,476 |
5,513,520,076,202 |
5,530,828,639,100 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,513,306,648,467 |
1,099,528,485,702 |
1,043,877,256,704 |
1,110,232,530,432 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-157,205,975,054 |
-211,901,553,699 |
-146,133,138,509 |
-89,752,542,447 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
750,478,000,000 |
750,478,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,828,376,352 |
80,303,232,859 |
84,529,069,058 |
282,750,175,432 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,559,972,392 |
46,457,439,601 |
55,493,536,926 |
254,490,199,844 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
26,085,635,847 |
31,443,653,277 |
27,033,748,814 |
26,658,548,933 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,182,768,113 |
2,402,139,981 |
2,001,783,318 |
1,601,426,655 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,504,449,772,225 |
14,300,668,841,945 |
14,604,627,701,848 |
14,443,556,734,108 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,271,439,303,561 |
5,607,391,640,856 |
6,065,451,367,818 |
5,372,464,181,944 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,855,652,005,164 |
2,932,379,533,768 |
3,170,644,559,450 |
2,598,191,523,747 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
416,982,368,558 |
451,618,666,496 |
341,889,291,542 |
412,002,686,909 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,456,050,335,649 |
1,310,588,823,460 |
1,373,301,790,398 |
1,034,994,303,250 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
50,418,520,231 |
75,865,433,196 |
72,078,097,176 |
93,526,408,917 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,770,809,821 |
22,938,873,125 |
10,622,688,717 |
8,775,582,494 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
170,097,195,007 |
283,145,378,964 |
179,495,602,271 |
182,511,953,788 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
739,105,250 |
6,600,000,000 |
6,072,212,220 |
9,466,686,870 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
283,046,356,228 |
96,976,923,933 |
598,805,787,628 |
74,446,803,699 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
461,366,395,654 |
672,101,562,482 |
572,983,845,513 |
769,417,251,445 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,260,254,017 |
11,557,460,090 |
11,522,436,963 |
9,619,637,555 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,920,664,749 |
986,412,022 |
3,872,807,022 |
3,430,208,820 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,415,787,298,397 |
2,675,012,107,088 |
2,894,806,808,368 |
2,774,272,658,197 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
215,722,727,273 |
218,139,414,143 |
212,422,727,273 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
216,021,614,780 |
122,429,051,200 |
150,947,280,674 |
173,682,116,216 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,164,582,193,139 |
2,308,624,663,112 |
2,490,316,087,939 |
2,346,821,123,882 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
44,142,167 |
44,142,167 |
44,142,167 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
35,183,490,478 |
28,191,523,336 |
35,359,883,445 |
41,302,548,659 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,233,010,468,664 |
8,693,277,201,089 |
8,539,176,334,030 |
9,071,092,552,164 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,233,010,468,664 |
8,693,277,201,089 |
8,539,176,334,030 |
9,071,092,552,164 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
3,100,588,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-83,026,660 |
-83,026,660 |
-83,026,660 |
-83,026,660 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
1,108,151,903 |
1,099,261,169 |
1,129,602,114 |
1,188,244,623 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
239,830,905,124 |
239,845,570,570 |
239,845,570,570 |
240,259,268,975 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,304,296,547,064 |
3,642,388,392,065 |
3,525,584,287,490 |
4,082,833,373,049 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,038,966,613,895 |
1,377,073,124,342 |
381,408,391,916 |
939,391,171,960 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,265,329,933,169 |
2,265,315,267,723 |
3,144,175,895,574 |
3,143,442,201,089 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
536,780,170,447 |
658,949,283,159 |
621,622,179,730 |
595,816,971,391 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,504,449,772,225 |
14,300,668,841,945 |
14,604,627,701,848 |
14,443,556,734,108 |
|