MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,193,165,953,524 4,104,230,758,004 4,189,130,893,636 4,588,774,825,354
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 685,854,474,565 959,184,890,496 1,181,695,676,454 1,236,497,394,401
1. Tiền 171,049,981,621 234,295,781,676 199,790,409,504 329,237,070,795
2. Các khoản tương đương tiền 514,804,492,944 724,889,108,820 981,905,266,950 907,260,323,606
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 771,050,850,916 750,013,228,917 569,705,045,595 359,981,044,388
1. Chứng khoán kinh doanh 178,145,691,569 177,729,007,570 179,624,889,043 67,685,846,043
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -84,627,361,051 -84,395,028,952 -84,573,863,747 -8,305,996,347
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 677,532,520,398 656,679,250,299 474,654,020,299 300,601,194,692
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,823,150,840,266 1,148,605,019,028 1,068,245,310,615 1,456,667,869,252
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 477,999,836,272 620,263,323,783 552,409,347,283 594,025,498,032
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 268,525,886,143 253,790,458,307 329,034,633,123 309,543,061,234
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 565,611,021,075 215,375,166,605 197,670,709,713 462,980,794,860
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 570,017,133,231 126,208,032,790 52,779,677,406 156,589,789,081
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -59,003,036,455 -67,031,962,457 -63,649,056,910 -66,471,273,955
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 880,216,119,466 1,230,324,976,676 1,343,512,992,000 1,470,284,768,245
1. Hàng tồn kho 923,775,543,374 1,256,875,479,200 1,369,999,596,476 1,497,458,699,922
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -43,559,423,908 -26,550,502,524 -26,486,604,476 -27,173,931,677
V.Tài sản ngắn hạn khác 32,893,668,311 16,102,642,887 25,971,868,972 65,343,749,068
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 200,175,897 2,911,570,289 1,209,583,298 3,062,239,750
2. Thuế GTGT được khấu trừ 31,877,438,919 11,722,719,418 22,835,797,994 46,158,055,474
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 816,053,495 1,468,353,180 1,926,487,680 16,123,453,844
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,905,828,763,167 7,310,604,209,305 7,406,079,466,318 7,312,525,843,487
I. Các khoản phải thu dài hạn 38,573,723,915 38,721,678,370 37,084,963,496 39,666,870,033
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 4,704,567,658 4,570,378,588 2,801,963,714 5,367,870,251
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 33,869,156,257 34,151,299,782 34,282,999,782 34,298,999,782
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 500,609,206,073 528,600,671,462 518,549,778,646 510,826,682,180
1. Tài sản cố định hữu hình 466,513,707,201 495,520,173,847 485,729,767,671 478,394,762,011
- Nguyên giá 1,603,407,428,611 1,642,073,032,677 1,648,194,593,645 1,656,265,771,922
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,136,893,721,410 -1,146,552,858,830 -1,162,464,825,974 -1,177,871,009,911
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 34,095,498,872 33,080,497,615 32,820,010,975 32,431,920,169
- Nguyên giá 50,644,253,940 49,927,083,588 50,052,083,588 50,052,083,588
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,548,755,068 -16,846,585,973 -17,232,072,613 -17,620,163,419
III. Bất động sản đầu tư 550,932,006,949 673,433,406,527 524,623,221,870 514,229,723,170
- Nguyên giá 1,015,043,203,936 1,156,269,585,879 999,065,511,222 999,065,511,222
- Giá trị hao mòn lũy kế -464,111,196,987 -482,836,179,352 -474,442,289,352 -484,835,788,052
IV. Tài sản dở dang dài hạn 498,244,961,802 571,484,578,870 628,837,722,425 741,218,578,023
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 628,837,722,425
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 498,244,961,802 571,484,578,870 741,218,578,023
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,252,012,215,539 5,393,528,424,309 5,634,797,535,498 5,464,330,964,467
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,184,875,735,964 4,033,098,844,464 4,185,465,492,185 4,095,178,068,554
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,144,387,989,415 1,437,605,391,646 1,530,720,648,467 1,513,256,648,467
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -77,251,509,840 -77,175,811,801 -81,388,605,154 -144,103,752,554
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 65,456,648,889 104,835,449,767 62,186,244,383 42,253,025,614
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,354,460,662 46,774,146,724 12,899,474,854 13,817,578,626
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 25,342,056,531 37,566,749,829 37,057,794,797 24,472,050,743
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 28,760,131,696 20,494,553,214 12,228,974,732 3,963,396,245
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,098,994,716,691 11,414,834,967,309 11,595,210,359,954 11,901,300,668,841
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,156,250,103,528 3,677,518,639,897 4,022,353,548,488 4,036,146,523,794
I. Nợ ngắn hạn 2,385,903,872,296 2,603,170,595,738 2,941,924,433,056 2,978,137,448,877
1. Phải trả người bán ngắn hạn 275,145,039,407 407,118,405,992 328,465,431,552 421,502,979,632
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,270,349,402,702 1,169,282,520,486 1,319,875,422,339 1,544,140,919,829
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 56,548,434,888 84,907,328,538 58,430,611,689 27,729,707,402
4. Phải trả người lao động 12,959,480,267 27,455,890,963 14,003,239,412 14,413,296,572
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 199,858,896,271 238,507,600,198 153,178,368,400 162,349,559,394
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 472,467,559 1,405,976,014 465,356,970
9. Phải trả ngắn hạn khác 40,589,953,855 75,079,071,893 547,647,311,883 280,071,382,431
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 521,699,283,818 594,470,465,413 498,225,743,915 518,638,650,226
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,422,547,021 4,258,728,947 20,692,327,852 5,984,901,672
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,330,834,067 1,618,115,749 2,840,694,749
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 770,346,231,232 1,074,348,044,159 1,080,429,115,432 1,058,009,074,917
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 116,069,377,816 141,381,883,081 175,992,095,664 200,800,217,770
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 621,941,813,181 899,220,584,250 878,043,746,214 826,532,206,205
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 32,335,040,235 33,745,576,828 26,393,273,554 30,676,650,942
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,942,744,613,163 7,737,316,327,412 7,572,856,811,466 7,865,154,145,047
I. Vốn chủ sở hữu 6,942,744,613,163 7,737,316,327,412 7,572,856,811,466 7,865,154,145,047
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,100,588,410,000 3,100,588,410,000 3,100,588,410,000 3,100,588,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,100,588,410,000 3,100,588,410,000 3,100,588,410,000 3,100,588,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,050,489,310,786 1,050,489,310,786 1,050,489,310,786 1,050,489,310,786
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -83,026,660 -83,026,660 -83,026,660 -83,026,660
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 974,728,636 1,137,711,990 1,122,846,069 1,111,794,912
8. Quỹ đầu tư phát triển 238,118,820,390 238,118,820,390 238,118,820,390 239,830,905,124
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,163,509,217,192 2,782,016,675,182 2,600,090,582,669 2,932,910,024,187
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,674,793,066,560 1,672,803,391,690 330,770,623,577 667,580,091,018
- LNST chưa phân phối kỳ này 488,716,150,632 1,109,213,283,492 2,269,319,959,092 2,265,329,933,169
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 389,147,152,819 565,048,425,724 582,529,868,212 540,306,726,698
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,098,994,716,691 11,414,834,967,309 11,595,210,359,954 11,901,300,668,841
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.