TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,119,241,767,697 |
|
|
3,546,908,206,266 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,271,166,573,992 |
|
|
1,173,265,912,265 |
|
1. Tiền |
115,664,367,464 |
|
|
171,476,638,405 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,155,502,206,528 |
|
|
1,001,789,273,860 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
200,641,029,757 |
|
|
464,371,841,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
124,691,326,465 |
|
|
176,332,943,455 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-84,267,406,137 |
|
|
-84,652,134,711 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
160,217,109,429 |
|
|
372,691,032,856 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,176,393,660,189 |
|
|
1,252,983,200,091 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
795,052,437,009 |
|
|
542,828,014,945 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
41,301,591,829 |
|
|
214,911,611,515 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
353,219,194,772 |
|
|
439,061,460,549 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
47,807,404,439 |
|
|
117,282,589,487 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-60,986,967,860 |
|
|
-61,100,476,405 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
457,402,671,709 |
|
|
623,977,954,146 |
|
1. Hàng tồn kho |
502,577,884,523 |
|
|
666,558,299,441 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-45,175,212,814 |
|
|
-42,580,345,295 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,637,832,050 |
|
|
32,309,298,164 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,299,253,997 |
|
|
1,584,361,241 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,795,780,478 |
|
|
29,528,390,104 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,542,797,575 |
|
|
1,196,546,819 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,459,033,862,300 |
|
|
5,805,249,309,155 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
68,371,429,882 |
|
|
33,818,334,157 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
26,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
42,371,429,882 |
|
|
33,818,334,157 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
480,977,885,261 |
|
|
472,541,010,995 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
447,118,389,943 |
|
|
439,237,897,878 |
|
- Nguyên giá |
1,486,503,192,733 |
|
|
1,505,880,641,345 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,039,384,802,790 |
|
|
-1,066,642,743,467 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,859,495,318 |
|
|
33,303,113,117 |
|
- Nguyên giá |
48,584,964,016 |
|
|
48,969,023,588 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,725,468,698 |
|
|
-15,665,910,471 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
609,012,766,347 |
|
|
572,901,037,332 |
|
- Nguyên giá |
1,012,711,006,936 |
|
|
1,012,711,006,936 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-403,698,240,589 |
|
|
-439,809,969,604 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
60,430,754,651 |
|
|
382,018,602,148 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
60,430,754,651 |
|
|
382,018,602,148 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,141,588,421,294 |
|
|
4,276,989,571,698 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,183,591,522,583 |
|
|
3,320,960,241,068 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,031,734,454,711 |
|
|
1,030,402,147,975 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-73,737,556,000 |
|
|
-74,372,817,345 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
98,652,604,865 |
|
|
66,980,752,825 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
190,544,671 |
|
|
1,496,508,931 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
34,779,742,701 |
|
|
25,397,591,858 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
63,682,317,493 |
|
|
40,086,652,036 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,578,275,629,997 |
|
|
9,352,157,515,421 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,339,288,547,458 |
|
|
2,828,612,839,482 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,540,479,028,075 |
|
|
2,143,622,266,399 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
192,517,395,829 |
|
|
146,731,709,603 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
690,521,137,211 |
|
|
1,304,590,112,664 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
50,485,059,874 |
|
|
42,588,903,728 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,711,509,771 |
|
|
153,950,007 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
158,231,759,584 |
|
|
152,673,111,985 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
106,078,520 |
|
|
1,165,994,769 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
48,715,378,502 |
|
|
66,634,320,259 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
388,498,642,263 |
|
|
424,553,566,447 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,580,782,631 |
|
|
2,120,287,467 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,111,283,890 |
|
|
2,410,309,470 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
798,809,519,383 |
|
|
684,990,573,083 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
106,516,503,750 |
|
|
115,183,815,607 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
665,151,631,351 |
|
|
540,507,480,597 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
27,141,384,282 |
|
|
29,299,276,879 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,238,987,082,539 |
|
|
6,523,544,675,939 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,238,987,082,539 |
|
|
6,523,544,675,939 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,690,705,390,000 |
|
|
2,696,168,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,690,705,390,000 |
|
|
2,696,168,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,043,934,058,786 |
|
|
1,050,489,310,786 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
18,430,992,409 |
|
|
42,598,429,318 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-31,342,660 |
|
|
-31,342,660 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
750,756,765 |
|
|
997,619,067 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
218,952,097,514 |
|
|
194,784,660,605 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,878,468,219,590 |
|
|
2,178,744,873,535 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,495,936,752,920 |
|
|
2,079,994,662,153 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
382,531,466,670 |
|
|
98,750,211,382 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
387,776,910,135 |
|
|
359,793,025,288 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,578,275,629,997 |
|
|
9,352,157,515,421 |
|