MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,561,941,483,792 2,966,586,420,754 2,966,586,420,754 2,966,586,420,754
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 535,795,614,565 1,036,655,683,725 1,036,655,683,725 1,036,655,683,725
1. Tiền 67,561,903,838 131,144,669,536 131,144,669,536 131,144,669,536
2. Các khoản tương đương tiền 468,233,710,727 905,511,014,189 905,511,014,189 905,511,014,189
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 416,693,781,070 249,839,701,655 249,839,701,655 249,839,701,655
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -90,667,712,342 -86,775,438,855 -86,775,438,855 -86,775,438,855
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,002,628,925,985 1,031,317,335,346 1,031,317,335,346 1,031,317,335,346
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 685,334,062,970 662,576,397,969 662,576,397,969 662,576,397,969
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 107,603,315,922 49,613,867,487 49,613,867,487 49,613,867,487
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 271,275,647,307 293,016,174,092 293,016,174,092 293,016,174,092
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,821,338,112 82,602,892,836 82,602,892,836 82,602,892,836
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -79,405,438,326 -56,491,997,038 -56,491,997,038 -56,491,997,038
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 544,225,294,953 598,432,151,160 598,432,151,160 598,432,151,160
1. Hàng tồn kho 587,081,594,462 644,280,881,448 644,280,881,448 644,280,881,448
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -42,856,299,509 -45,848,730,288 -45,848,730,288 -45,848,730,288
V.Tài sản ngắn hạn khác 62,597,867,219 50,341,548,868 50,341,548,868 50,341,548,868
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,299,243,483 1,553,359,703 1,553,359,703 1,553,359,703
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,218,307,369 9,383,396,222 9,383,396,222 9,383,396,222
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,667,098,231 2,995,892,066 2,995,892,066 2,995,892,066
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 46,413,218,136 36,408,900,877 36,408,900,877 36,408,900,877
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,392,508,231,553 5,436,599,961,512 5,436,599,961,512 5,436,599,961,512
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,715,151,193 563,895,510,668 563,895,510,668 563,895,510,668
1. Tài sản cố định hữu hình 20,694,232,156 494,482,692,573 494,482,692,573 494,482,692,573
- Nguyên giá 50,258,821,108 1,471,793,105,644 1,471,793,105,644 1,471,793,105,644
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,564,588,952 -977,310,413,071 -977,310,413,071 -977,310,413,071
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,868,087,324 34,917,102,714 34,917,102,714 34,917,102,714
- Nguyên giá 22,682,697,804 48,464,134,380 48,464,134,380 48,464,134,380
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,814,610,480 -13,547,031,666 -13,547,031,666 -13,547,031,666
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,152,831,713 34,495,715,381 34,495,715,381 34,495,715,381
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,628,846,104,921 4,117,399,245,546 4,117,399,245,546 4,117,399,245,546
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,848,097,188,076 3,262,728,074,001 3,262,728,074,001 3,262,728,074,001
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 854,925,101,755 928,408,727,545 928,408,727,545 928,408,727,545
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -74,176,184,910 -73,737,556,000 -73,737,556,000 -73,737,556,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 33,899,892,373 40,870,516,057 40,870,516,057 40,870,516,057
1. Chi phí trả trước dài hạn 467,827,702 273,265,509 273,265,509 273,265,509
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 28,609,191,061 35,774,376,938 35,774,376,938 35,774,376,938
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,954,449,715,345 8,403,186,382,266 8,403,186,382,266 8,403,186,382,266
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,753,250,803,816 2,064,935,777,019 2,064,935,777,019 2,064,935,777,019
I. Nợ ngắn hạn 1,420,506,538,305 1,551,093,148,779 1,551,093,148,779 1,551,093,148,779
1. Phải trả người bán ngắn hạn 168,707,988,402 195,962,004,001 195,962,004,001 195,962,004,001
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 562,524,966,309 690,740,256,867 690,740,256,867 690,740,256,867
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,148,901,117 58,898,209,762 58,898,209,762 58,898,209,762
4. Phải trả người lao động 4,497,156,182 18,481,108,712 18,481,108,712 18,481,108,712
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 236,429,736,434 155,780,388,690 155,780,388,690 155,780,388,690
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 30,044,289,809 22,198,143,836 22,198,143,836 22,198,143,836
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 19,439,676,451 22,542,829,976 22,542,829,976 22,542,829,976
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 332,744,265,511 513,842,628,240 513,842,628,240 513,842,628,240
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 94,975,996,441 103,938,560,278 103,938,560,278 103,938,560,278
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 237,768,269,070 409,904,067,962 409,904,067,962 409,904,067,962
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,196,623,129,512 5,910,153,645,698 5,910,153,645,698 5,910,153,645,698
I. Vốn chủ sở hữu 5,196,623,129,512 5,910,153,645,698 5,910,153,645,698 5,910,153,645,698
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,636,863,850,000 2,690,705,390,000 2,690,705,390,000 2,690,705,390,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,002,906,058,786 1,043,934,058,786 1,043,934,058,786 1,043,934,058,786
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -31,342,660 -31,342,660 -31,342,660 -31,342,660
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 526,675,337 607,401,381 607,401,381 607,401,381
8. Quỹ đầu tư phát triển 70,417,784,211 70,417,784,211 70,417,784,211 70,417,784,211
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,353,728,965,050 1,939,296,988,440 1,939,296,988,440 1,939,296,988,440
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,954,449,715,345 8,403,186,382,266 8,403,186,382,266 8,403,186,382,266
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.