TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,561,941,483,792 |
2,561,941,483,792 |
2,966,586,420,754 |
2,966,586,420,754 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
535,795,614,565 |
535,795,614,565 |
1,036,655,683,725 |
1,036,655,683,725 |
|
1. Tiền |
67,561,903,838 |
67,561,903,838 |
131,144,669,536 |
131,144,669,536 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
468,233,710,727 |
468,233,710,727 |
905,511,014,189 |
905,511,014,189 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
416,693,781,070 |
416,693,781,070 |
249,839,701,655 |
249,839,701,655 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-90,667,712,342 |
-90,667,712,342 |
-86,775,438,855 |
-86,775,438,855 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,002,628,925,985 |
1,002,628,925,985 |
1,031,317,335,346 |
1,031,317,335,346 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
685,334,062,970 |
685,334,062,970 |
662,576,397,969 |
662,576,397,969 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
107,603,315,922 |
107,603,315,922 |
49,613,867,487 |
49,613,867,487 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
271,275,647,307 |
271,275,647,307 |
293,016,174,092 |
293,016,174,092 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,821,338,112 |
17,821,338,112 |
82,602,892,836 |
82,602,892,836 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-79,405,438,326 |
-79,405,438,326 |
-56,491,997,038 |
-56,491,997,038 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
544,225,294,953 |
544,225,294,953 |
598,432,151,160 |
598,432,151,160 |
|
1. Hàng tồn kho |
587,081,594,462 |
587,081,594,462 |
644,280,881,448 |
644,280,881,448 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-42,856,299,509 |
-42,856,299,509 |
-45,848,730,288 |
-45,848,730,288 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
62,597,867,219 |
62,597,867,219 |
50,341,548,868 |
50,341,548,868 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,299,243,483 |
2,299,243,483 |
1,553,359,703 |
1,553,359,703 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,218,307,369 |
11,218,307,369 |
9,383,396,222 |
9,383,396,222 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,667,098,231 |
2,667,098,231 |
2,995,892,066 |
2,995,892,066 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
46,413,218,136 |
46,413,218,136 |
36,408,900,877 |
36,408,900,877 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,392,508,231,553 |
4,392,508,231,553 |
5,436,599,961,512 |
5,436,599,961,512 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
41,715,151,193 |
41,715,151,193 |
563,895,510,668 |
563,895,510,668 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,694,232,156 |
20,694,232,156 |
494,482,692,573 |
494,482,692,573 |
|
- Nguyên giá |
50,258,821,108 |
50,258,821,108 |
1,471,793,105,644 |
1,471,793,105,644 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,564,588,952 |
-29,564,588,952 |
-977,310,413,071 |
-977,310,413,071 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,868,087,324 |
13,868,087,324 |
34,917,102,714 |
34,917,102,714 |
|
- Nguyên giá |
22,682,697,804 |
22,682,697,804 |
48,464,134,380 |
48,464,134,380 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,814,610,480 |
-8,814,610,480 |
-13,547,031,666 |
-13,547,031,666 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,152,831,713 |
7,152,831,713 |
34,495,715,381 |
34,495,715,381 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,628,846,104,921 |
3,628,846,104,921 |
4,117,399,245,546 |
4,117,399,245,546 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,848,097,188,076 |
2,848,097,188,076 |
3,262,728,074,001 |
3,262,728,074,001 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
854,925,101,755 |
854,925,101,755 |
928,408,727,545 |
928,408,727,545 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-74,176,184,910 |
-74,176,184,910 |
-73,737,556,000 |
-73,737,556,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,899,892,373 |
33,899,892,373 |
40,870,516,057 |
40,870,516,057 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
467,827,702 |
467,827,702 |
273,265,509 |
273,265,509 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
28,609,191,061 |
28,609,191,061 |
35,774,376,938 |
35,774,376,938 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,954,449,715,345 |
6,954,449,715,345 |
8,403,186,382,266 |
8,403,186,382,266 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,753,250,803,816 |
1,753,250,803,816 |
2,064,935,777,019 |
2,064,935,777,019 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,420,506,538,305 |
1,420,506,538,305 |
1,551,093,148,779 |
1,551,093,148,779 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
168,707,988,402 |
168,707,988,402 |
195,962,004,001 |
195,962,004,001 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
562,524,966,309 |
562,524,966,309 |
690,740,256,867 |
690,740,256,867 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,148,901,117 |
31,148,901,117 |
58,898,209,762 |
58,898,209,762 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,497,156,182 |
4,497,156,182 |
18,481,108,712 |
18,481,108,712 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
236,429,736,434 |
236,429,736,434 |
155,780,388,690 |
155,780,388,690 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
30,044,289,809 |
30,044,289,809 |
22,198,143,836 |
22,198,143,836 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
19,439,676,451 |
19,439,676,451 |
22,542,829,976 |
22,542,829,976 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
332,744,265,511 |
332,744,265,511 |
513,842,628,240 |
513,842,628,240 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
94,975,996,441 |
94,975,996,441 |
103,938,560,278 |
103,938,560,278 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
237,768,269,070 |
237,768,269,070 |
409,904,067,962 |
409,904,067,962 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,196,623,129,512 |
5,196,623,129,512 |
5,910,153,645,698 |
5,910,153,645,698 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,196,623,129,512 |
5,196,623,129,512 |
5,910,153,645,698 |
5,910,153,645,698 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,636,863,850,000 |
2,636,863,850,000 |
2,690,705,390,000 |
2,690,705,390,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,002,906,058,786 |
1,002,906,058,786 |
1,043,934,058,786 |
1,043,934,058,786 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-31,342,660 |
-31,342,660 |
-31,342,660 |
-31,342,660 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
526,675,337 |
526,675,337 |
607,401,381 |
607,401,381 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
70,417,784,211 |
70,417,784,211 |
70,417,784,211 |
70,417,784,211 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,353,728,965,050 |
1,353,728,965,050 |
1,939,296,988,440 |
1,939,296,988,440 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,954,449,715,345 |
6,954,449,715,345 |
8,403,186,382,266 |
8,403,186,382,266 |
|