MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Rạng Đông Holding (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 902,292,065,181 682,612,996,097 587,640,602,619 697,224,562,230
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,099,999,995 2,846,256,922 7,038,562,211 6,389,805,621
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 900,192,065,186 679,766,739,175 580,602,040,408 690,834,756,609
4. Giá vốn hàng bán 831,684,915,973 634,357,676,817 531,317,011,891 638,081,616,150
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 68,507,149,213 45,409,062,358 49,285,028,517 52,753,140,459
6. Doanh thu hoạt động tài chính 382,145,855 533,831,339 4,152,856,761 484,376,213
7. Chi phí tài chính 22,697,122,888 20,652,850,133 29,144,145,629 17,374,213,421
- Trong đó: Chi phí lãi vay 22,560,056,585 20,391,174,648 23,875,229,325 16,926,448,297
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -7,185,195,618 -7,937,859,429 -5,967,578,809
9. Chi phí bán hàng 7,632,087,287 17,304,449,506 14,492,832,475 20,267,565,624
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,021,096,372
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,538,988,521 800,398,440 1,863,047,745 9,628,158,818
12. Thu nhập khác 783,612,243 18,710,376,160 595,002,285 51,806,413
13. Chi phí khác 962,496,704 235,449,828 1,033,524,038 1,580,993,501
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -178,884,461 18,474,926,332 -438,521,753 -1,529,187,088
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,360,104,060 19,275,324,772 1,424,525,992 8,098,971,730
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,445,979,658 5,294,171,847 2,517,201,940 1,192,192,748
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,914,124,402 13,981,152,925 -1,092,675,948 6,906,778,982
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,164,413,049 13,419,259,357 -1,779,579,376 5,827,009,582
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,749,711,353 561,893,568 686,903,428 1,079,769,400
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.