1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
902,292,065,181 |
682,612,996,097 |
587,640,602,619 |
697,224,562,230 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,099,999,995 |
2,846,256,922 |
7,038,562,211 |
6,389,805,621 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
900,192,065,186 |
679,766,739,175 |
580,602,040,408 |
690,834,756,609 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
831,684,915,973 |
634,357,676,817 |
531,317,011,891 |
638,081,616,150 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,507,149,213 |
45,409,062,358 |
49,285,028,517 |
52,753,140,459 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
382,145,855 |
533,831,339 |
4,152,856,761 |
484,376,213 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,697,122,888 |
20,652,850,133 |
29,144,145,629 |
17,374,213,421 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,560,056,585 |
20,391,174,648 |
23,875,229,325 |
16,926,448,297 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-7,185,195,618 |
-7,937,859,429 |
-5,967,578,809 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,632,087,287 |
17,304,449,506 |
14,492,832,475 |
20,267,565,624 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,021,096,372 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,538,988,521 |
800,398,440 |
1,863,047,745 |
9,628,158,818 |
|
12. Thu nhập khác |
783,612,243 |
18,710,376,160 |
595,002,285 |
51,806,413 |
|
13. Chi phí khác |
962,496,704 |
235,449,828 |
1,033,524,038 |
1,580,993,501 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-178,884,461 |
18,474,926,332 |
-438,521,753 |
-1,529,187,088 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,360,104,060 |
19,275,324,772 |
1,424,525,992 |
8,098,971,730 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,445,979,658 |
5,294,171,847 |
2,517,201,940 |
1,192,192,748 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,914,124,402 |
13,981,152,925 |
-1,092,675,948 |
6,906,778,982 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,164,413,049 |
13,419,259,357 |
-1,779,579,376 |
5,827,009,582 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,749,711,353 |
561,893,568 |
686,903,428 |
1,079,769,400 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|