1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
547,856,967,805 |
867,609,554,698 |
641,349,877,767 |
678,647,170,482 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,111,131,863 |
2,291,122,676 |
1,918,378,294 |
1,190,552,358 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
543,745,835,942 |
865,318,432,022 |
639,431,499,473 |
677,456,618,124 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
478,037,102,960 |
722,936,306,686 |
585,277,068,695 |
634,321,212,029 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
65,708,732,982 |
142,382,125,336 |
54,154,430,778 |
43,135,406,095 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
94,715,488 |
84,123,153 |
31,956,960 |
104,654,808 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,941,461,657 |
26,459,317,109 |
22,909,368,266 |
24,055,137,317 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,676,753,378 |
25,578,277,535 |
22,896,595,401 |
23,961,951,737 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-10,061,621,075 |
-452,741,035 |
|
1,716,430,512 |
|
9. Chi phí bán hàng |
20,451,526,768 |
11,260,051,437 |
8,346,518,582 |
6,962,587,201 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
28,541,851,005 |
17,309,554,157 |
16,962,702,747 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,348,838,970 |
75,752,287,903 |
5,620,946,733 |
-3,023,935,850 |
|
12. Thu nhập khác |
3,041,666,283 |
6,948,245,605 |
270,440,706 |
7,237,813,896 |
|
13. Chi phí khác |
1,796,296,112 |
7,734,525,663 |
3,087,897,057 |
-856,505,058 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,245,370,171 |
-786,280,058 |
-2,817,456,351 |
8,094,318,954 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,594,209,141 |
74,966,007,845 |
2,803,490,382 |
5,070,383,104 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
563,231,352 |
14,887,292,374 |
428,000,000 |
1,047,223,863 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,630,528,515 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,661,506,304 |
60,078,715,471 |
2,375,490,382 |
4,023,159,241 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,790,267,193 |
45,125,468,011 |
2,580,382,652 |
4,047,660,737 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
10,871,239,111 |
14,953,247,460 |
-204,892,270 |
-24,501,496 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
491 |
1,209 |
69 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|