1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
387,106,154,988 |
339,846,641,446 |
380,822,262,159 |
230,778,926,194 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,631,297,986 |
2,830,860,002 |
6,462,787,096 |
3,716,007,483 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
383,474,857,002 |
337,015,781,444 |
374,359,475,063 |
227,062,918,711 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
349,160,036,045 |
300,949,944,609 |
361,649,216,398 |
201,945,925,093 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,314,820,957 |
36,065,836,835 |
12,710,258,665 |
25,116,993,618 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,095,758,587 |
88,223,157 |
124,963,482,701 |
508,254,118 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,637,057,829 |
8,188,750,291 |
9,590,145,785 |
7,533,765,646 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,542,189,422 |
8,006,146,476 |
9,586,314,485 |
7,374,234,001 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-6,922,737,844 |
-6,974,575,843 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,918,194,357 |
8,446,904,066 |
9,199,818,575 |
7,588,279,299 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
24,295,292,899 |
9,746,338,117 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,932,589,514 |
12,543,829,792 |
94,588,484,107 |
756,864,674 |
|
12. Thu nhập khác |
11,161,755,254 |
115,493,700 |
|
653,763,341 |
|
13. Chi phí khác |
40,000,000 |
1,200,000 |
-61,834,072 |
389,752,370 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,121,755,254 |
114,293,700 |
61,834,072 |
264,010,971 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,054,344,768 |
12,658,123,492 |
94,650,318,179 |
1,020,875,645 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,204,096,874 |
1,898,293,908 |
22,221,596,178 |
204,175,129 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-2,575,715,540 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,850,247,894 |
10,759,829,584 |
75,004,437,541 |
816,700,516 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,845,168,834 |
10,284,831,499 |
74,928,685,154 |
4,167,398,570 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,079,060 |
474,998,085 |
75,752,387 |
-3,350,698,054 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
526 |
380 |
2,652 |
29 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|