1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,083,747,554,897 |
|
1,193,912,775,820 |
1,336,342,026,062 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,122,698,004 |
|
10,229,697,424 |
14,104,191,852 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,079,624,856,893 |
|
1,183,683,078,396 |
1,322,237,834,210 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
968,150,185,397 |
|
1,033,203,152,234 |
1,214,207,936,335 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
111,474,671,496 |
|
150,479,926,162 |
108,029,897,875 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
449,449,233 |
|
1,686,699,304 |
2,101,513,711 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,090,328,941 |
|
27,704,193,021 |
35,105,432,293 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,090,328,941 |
|
27,044,779,243 |
34,315,994,520 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,459,112,764 |
|
22,809,681,090 |
27,524,228,847 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,236,199,787 |
|
32,580,286,464 |
60,777,915,372 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,438,758,304 |
|
69,072,464,891 |
-13,276,164,926 |
|
12. Thu nhập khác |
363,043,553 |
|
540,045,557 |
397,608,809 |
|
13. Chi phí khác |
2,234,183,902 |
|
1,928,077,728 |
24,020,241,997 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,871,140,349 |
|
-1,388,032,171 |
-23,622,633,188 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,567,617,955 |
|
67,684,432,720 |
-36,898,798,114 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,778,941,483 |
|
14,615,767,401 |
20,912,361,196 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-2,528,757,100 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,788,676,472 |
|
53,068,665,319 |
-55,282,402,210 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,788,676,472 |
|
53,068,665,319 |
-54,789,880,689 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-492,521,521 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,673 |
|
2,011 |
-2,019 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
2,011 |
|
|