MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Rạng Đông Holding (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,083,747,554,897 1,193,912,775,820 1,336,342,026,062
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,122,698,004 10,229,697,424 14,104,191,852
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,079,624,856,893 1,183,683,078,396 1,322,237,834,210
4. Giá vốn hàng bán 968,150,185,397 1,033,203,152,234 1,214,207,936,335
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 111,474,671,496 150,479,926,162 108,029,897,875
6. Doanh thu hoạt động tài chính 449,449,233 1,686,699,304 2,101,513,711
7. Chi phí tài chính 23,090,328,941 27,704,193,021 35,105,432,293
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23,090,328,941 27,044,779,243 34,315,994,520
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 28,459,112,764 22,809,681,090 27,524,228,847
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,236,199,787 32,580,286,464 60,777,915,372
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 31,438,758,304 69,072,464,891 -13,276,164,926
12. Thu nhập khác 363,043,553 540,045,557 397,608,809
13. Chi phí khác 2,234,183,902 1,928,077,728 24,020,241,997
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,871,140,349 -1,388,032,171 -23,622,633,188
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 29,567,617,955 67,684,432,720 -36,898,798,114
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,778,941,483 14,615,767,401 20,912,361,196
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,528,757,100
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,788,676,472 53,068,665,319 -55,282,402,210
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,788,676,472 53,068,665,319 -54,789,880,689
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -492,521,521
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,673 2,011 -2,019
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,011
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.