TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,356,991,894,356 |
1,399,103,509,743 |
1,322,937,688,975 |
1,384,757,068,055 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,988,818,154 |
40,389,803,896 |
28,601,023,268 |
25,085,521,339 |
|
1. Tiền |
22,988,818,154 |
40,389,803,896 |
|
23,301,521,339 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
1,784,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,700,000,000 |
|
3,480,000,000 |
3,480,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,700,000,000 |
|
3,480,000,000 |
3,480,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
617,858,375,815 |
618,680,409,129 |
530,720,316,165 |
571,844,609,373 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
508,754,931,842 |
484,376,252,782 |
426,197,207,120 |
482,581,516,607 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
89,805,921,929 |
112,747,291,976 |
85,368,837,511 |
61,851,454,084 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,549,815,814 |
22,809,158,141 |
20,406,565,304 |
28,663,932,452 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,252,293,770 |
-1,252,293,770 |
-1,252,293,770 |
-1,252,293,770 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
672,529,992,722 |
706,679,024,478 |
727,623,119,149 |
749,739,733,371 |
|
1. Hàng tồn kho |
672,529,992,722 |
706,679,024,478 |
727,623,119,149 |
749,739,733,371 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,914,707,665 |
33,354,272,240 |
32,513,230,393 |
34,607,203,972 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,997,498,994 |
3,437,546,751 |
3,662,100,211 |
5,918,211,769 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,915,404,856 |
29,791,342,216 |
28,745,028,287 |
28,448,749,007 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,803,815 |
30,098,149 |
29,568,371 |
119,723,196 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
95,285,124 |
76,533,524 |
120,520,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
950,901,980,884 |
917,734,226,328 |
904,009,842,740 |
896,262,043,993 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,864,205,358 |
13,031,698,407 |
13,311,698,407 |
23,090,808,789 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,864,205,358 |
13,031,698,407 |
13,311,698,407 |
23,090,808,789 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
701,800,594,039 |
667,467,725,770 |
668,490,006,192 |
663,125,520,663 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
578,111,761,159 |
552,170,435,764 |
548,014,664,031 |
533,227,653,434 |
|
- Nguyên giá |
1,057,233,179,261 |
1,037,766,915,905 |
1,038,564,428,122 |
1,035,303,046,304 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-479,121,418,102 |
-485,596,480,141 |
-490,549,764,091 |
-502,075,392,870 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
101,823,218,749 |
98,485,511,447 |
103,543,849,543 |
113,130,545,003 |
|
- Nguyên giá |
137,474,050,400 |
137,474,050,400 |
146,353,490,264 |
159,750,241,533 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,650,831,651 |
-38,988,538,953 |
-42,809,640,721 |
-46,619,696,530 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,865,614,131 |
16,811,778,559 |
16,931,492,618 |
16,767,322,226 |
|
- Nguyên giá |
27,259,132,026 |
22,379,255,965 |
22,379,255,965 |
22,379,255,965 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,393,517,895 |
-5,567,477,406 |
-5,447,763,347 |
-5,611,933,739 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
39,705,180,614 |
39,774,236,314 |
24,067,677,120 |
18,773,670,802 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
39,705,180,614 |
39,774,236,314 |
24,067,677,120 |
18,773,670,802 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
127,050,675,189 |
127,101,193,637 |
127,101,193,637 |
126,085,898,267 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
127,050,277,269 |
128,273,000,000 |
127,100,795,717 |
126,085,500,347 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
397,920 |
397,920 |
397,920 |
397,920 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-1,172,204,283 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
65,481,325,684 |
70,359,372,200 |
71,039,267,384 |
65,186,145,472 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
64,346,890,523 |
68,621,534,785 |
69,301,429,969 |
63,448,308,057 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,134,435,161 |
1,737,837,415 |
1,737,837,415 |
1,737,837,415 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,307,893,875,240 |
2,316,837,736,071 |
2,226,947,531,715 |
2,281,019,112,048 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,809,957,938,300 |
1,804,920,646,206 |
1,716,123,117,798 |
1,754,446,967,250 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,229,792,481,339 |
1,241,177,980,384 |
1,171,103,305,921 |
1,214,577,973,588 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
296,917,324,102 |
333,229,289,093 |
167,196,265,352 |
268,595,937,517 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,249,752,448 |
20,221,199,385 |
14,370,493,626 |
31,801,994,462 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,276,718,663 |
16,674,214,651 |
11,761,677,433 |
15,830,666,105 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,801,124,962 |
7,537,229,704 |
8,715,701,180 |
2,635,519,660 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,336,341,288 |
6,855,221,848 |
7,923,132,334 |
4,252,814,566 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,179,692,231 |
26,338,854,319 |
110,017,415,814 |
103,276,641,913 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
839,796,173,167 |
830,086,616,906 |
850,883,265,704 |
787,949,044,887 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
235,354,478 |
235,354,478 |
235,354,478 |
235,354,478 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
580,165,456,961 |
563,742,665,822 |
545,019,811,877 |
539,868,993,662 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
156,937,500,000 |
156,937,500,000 |
156,937,500,000 |
156,937,500,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,837,412,522 |
1,837,412,522 |
|
1,322,585,333 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
421,390,544,439 |
404,967,753,300 |
386,620,211,877 |
381,608,908,329 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
497,935,936,940 |
511,917,089,865 |
510,824,413,917 |
526,572,144,798 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
497,935,936,940 |
511,917,089,865 |
510,824,413,917 |
526,572,144,798 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
476,405,860,000 |
476,405,860,000 |
476,405,860,000 |
490,698,030,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
476,405,860,000 |
476,405,860,000 |
476,405,860,000 |
490,698,030,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
25,638,570,000 |
25,638,570,000 |
25,638,570,000 |
25,638,570,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,912,212,955 |
1,912,212,955 |
1,912,212,955 |
1,912,212,955 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,998,449,697 |
2,998,449,697 |
2,998,449,697 |
2,998,449,697 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-81,034,826,018 |
-67,615,566,661 |
-69,395,146,037 |
-67,907,265,825 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,731,064,404 |
39,150,323,761 |
37,370,744,385 |
5,827,009,582 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-106,765,890,422 |
-106,765,890,422 |
-106,765,890,422 |
-73,734,275,407 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
72,015,670,306 |
72,577,563,874 |
73,264,467,302 |
73,232,147,971 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,307,893,875,240 |
2,316,837,736,071 |
2,226,947,531,715 |
2,281,019,112,048 |
|