MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Rạng Đông Holding (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 641,313,921,563 682,893,258,260 798,705,878,985 1,072,103,106,191
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,892,988,733 18,531,940,716 10,611,520,457 38,407,592,935
1. Tiền 14,892,988,733 18,531,940,716 10,611,520,457 38,407,592,935
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 349,341,477,212 393,038,837,032 531,417,833,038 749,287,449,304
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 307,347,669,484 289,670,568,743 304,255,009,533 680,935,884,147
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 34,220,949,820 98,391,428,231 43,790,743,704 43,434,872,206
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,025,151,678 6,229,133,828 184,624,373,571 26,168,986,721
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,252,293,770 -1,252,293,770 -1,252,293,770 -1,252,293,770
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 257,499,070,364 241,295,995,819 236,088,571,369 251,106,759,661
1. Hàng tồn kho 259,045,166,401 242,842,091,856 237,634,667,406 252,652,855,698
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,546,096,037 -1,546,096,037 -1,546,096,037 -1,546,096,037
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,580,385,254 30,026,484,693 20,587,954,121 33,301,304,291
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,709,542,046 14,355,180,783 7,651,023,731 7,825,840,769
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,691,800,056 15,571,764,820 11,549,529,904 20,529,601,120
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 179,043,152 99,539,090 1,387,400,486 4,945,862,402
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 659,329,639,908 696,196,636,456 774,604,063,452 858,432,701,649
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,247,186,400 1,017,832,000 1,017,832,000 1,017,832,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,017,832,000 1,017,832,000 1,017,832,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 472,818,944,742 468,908,109,964 335,552,031,814 414,503,627,941
1. Tài sản cố định hữu hình 295,765,839,745 293,524,399,418 163,214,596,583 278,806,737,720
- Nguyên giá 597,519,075,153 597,977,061,953 472,754,272,422 618,283,873,972
- Giá trị hao mòn lũy kế -301,753,235,408 -304,452,662,535 -309,539,675,839 -339,477,136,252
2. Tài sản cố định thuê tài chính 14,471,162,544 12,920,680,842 11,370,199,140 32,491,813,944
- Nguyên giá 18,605,780,416 18,605,780,416 18,605,780,416 41,310,108,316
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,134,617,872 -5,685,099,574 -7,235,581,276 -8,818,294,372
3. Tài sản cố định vô hình 162,581,942,453 162,463,029,704 160,967,236,091 103,205,076,277
- Nguyên giá 165,009,515,041 165,009,515,041 165,009,515,041 108,223,137,208
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,427,572,588 -2,546,485,337 -4,042,278,950 -5,018,060,931
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 182,154,796,092 222,339,520,849 431,267,926,118 375,799,755,776
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 182,154,796,092 222,339,520,849 431,267,926,118 375,799,755,776
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,186,396,520 1,186,396,520 1,186,396,520 5,186,396,520
1. Đầu tư vào công ty con 4,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,186,396,520 1,186,396,520 1,186,396,520 1,186,396,520
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,922,316,154 2,744,777,123 5,579,877,000 61,925,089,412
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,922,316,154 2,744,777,123 3,004,161,460 58,947,132,510
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,575,715,540 2,977,956,902
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,300,643,561,471 1,379,089,894,716 1,573,309,942,437 1,930,535,807,840
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 862,038,532,599 929,661,748,979 999,038,750,307 1,380,232,466,911
I. Nợ ngắn hạn 658,360,740,464 642,911,528,831 697,346,669,680 988,336,472,345
1. Phải trả người bán ngắn hạn 151,705,866,791 118,056,772,105 164,110,194,938 530,690,133,453
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,364,311,312 5,647,557,167 5,871,936,641 15,117,739,647
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,668,549,446 8,530,621,072 31,986,725,194 28,779,423,021
4. Phải trả người lao động 3,777,800,570 5,003,730,996 2,500,689,513 1,947,799,022
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,183,691,566 1,299,266,182
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,873,679,149 8,471,225,720 22,951,444,356 29,485,305,278
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 465,350,949,628 495,616,938,203 467,216,403,904 379,691,022,174
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,619,583,568 1,584,683,568 1,525,583,568 1,325,783,568
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 203,677,792,135 286,750,220,148 301,692,080,627 391,895,994,566
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 203,677,792,135
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 286,750,220,148 301,692,080,627 391,446,794,764
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 449,199,802
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 438,605,028,872 449,428,145,737 574,271,192,130 550,303,340,929
I. Vốn chủ sở hữu 438,655,028,872 449,418,175,237 574,261,221,630 550,989,840,929
1. Vốn góp của chủ sở hữu 320,360,760,001 282,860,760,000 282,860,760,000 282,860,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 320,360,760,001 282,860,760,000 282,860,760,000 282,860,760,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,638,570,000 25,638,570,000 25,638,570,000 25,638,570,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,912,212,955 1,912,212,955 1,912,212,955 1,912,212,955
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 69,405,388,012 68,705,099,697 68,705,099,697 68,705,099,697
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,338,097,904 32,321,950,012 106,405,284,307 87,723,896,331
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,038,386,219 32,321,950,012 106,233,378,017 4,167,398,570
- LNST chưa phân phối kỳ này -700,288,315 171,906,290 83,556,497,761
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 37,979,582,573 88,739,294,671 84,149,301,946
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -50,000,000 9,970,500 9,970,500 -686,500,000
1. Nguồn kinh phí -50,000,000 9,970,500 9,970,500 -686,500,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,300,643,561,471 1,379,089,894,716 1,573,309,942,437 1,930,535,807,840
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.