TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
641,313,921,563 |
682,893,258,260 |
798,705,878,985 |
1,072,103,106,191 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,892,988,733 |
18,531,940,716 |
10,611,520,457 |
38,407,592,935 |
|
1. Tiền |
14,892,988,733 |
18,531,940,716 |
10,611,520,457 |
38,407,592,935 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
349,341,477,212 |
393,038,837,032 |
531,417,833,038 |
749,287,449,304 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
307,347,669,484 |
289,670,568,743 |
304,255,009,533 |
680,935,884,147 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,220,949,820 |
98,391,428,231 |
43,790,743,704 |
43,434,872,206 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,025,151,678 |
6,229,133,828 |
184,624,373,571 |
26,168,986,721 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,252,293,770 |
-1,252,293,770 |
-1,252,293,770 |
-1,252,293,770 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
257,499,070,364 |
241,295,995,819 |
236,088,571,369 |
251,106,759,661 |
|
1. Hàng tồn kho |
259,045,166,401 |
242,842,091,856 |
237,634,667,406 |
252,652,855,698 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,546,096,037 |
-1,546,096,037 |
-1,546,096,037 |
-1,546,096,037 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,580,385,254 |
30,026,484,693 |
20,587,954,121 |
33,301,304,291 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,709,542,046 |
14,355,180,783 |
7,651,023,731 |
7,825,840,769 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,691,800,056 |
15,571,764,820 |
11,549,529,904 |
20,529,601,120 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
179,043,152 |
99,539,090 |
1,387,400,486 |
4,945,862,402 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
659,329,639,908 |
696,196,636,456 |
774,604,063,452 |
858,432,701,649 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,247,186,400 |
1,017,832,000 |
1,017,832,000 |
1,017,832,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,017,832,000 |
1,017,832,000 |
1,017,832,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
472,818,944,742 |
468,908,109,964 |
335,552,031,814 |
414,503,627,941 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
295,765,839,745 |
293,524,399,418 |
163,214,596,583 |
278,806,737,720 |
|
- Nguyên giá |
597,519,075,153 |
597,977,061,953 |
472,754,272,422 |
618,283,873,972 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-301,753,235,408 |
-304,452,662,535 |
-309,539,675,839 |
-339,477,136,252 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
14,471,162,544 |
12,920,680,842 |
11,370,199,140 |
32,491,813,944 |
|
- Nguyên giá |
18,605,780,416 |
18,605,780,416 |
18,605,780,416 |
41,310,108,316 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,134,617,872 |
-5,685,099,574 |
-7,235,581,276 |
-8,818,294,372 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
162,581,942,453 |
162,463,029,704 |
160,967,236,091 |
103,205,076,277 |
|
- Nguyên giá |
165,009,515,041 |
165,009,515,041 |
165,009,515,041 |
108,223,137,208 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,427,572,588 |
-2,546,485,337 |
-4,042,278,950 |
-5,018,060,931 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
182,154,796,092 |
222,339,520,849 |
431,267,926,118 |
375,799,755,776 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
182,154,796,092 |
222,339,520,849 |
431,267,926,118 |
375,799,755,776 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,186,396,520 |
1,186,396,520 |
1,186,396,520 |
5,186,396,520 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
4,000,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,186,396,520 |
1,186,396,520 |
1,186,396,520 |
1,186,396,520 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,922,316,154 |
2,744,777,123 |
5,579,877,000 |
61,925,089,412 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,922,316,154 |
2,744,777,123 |
3,004,161,460 |
58,947,132,510 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2,575,715,540 |
2,977,956,902 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,300,643,561,471 |
1,379,089,894,716 |
1,573,309,942,437 |
1,930,535,807,840 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
862,038,532,599 |
929,661,748,979 |
999,038,750,307 |
1,380,232,466,911 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
658,360,740,464 |
642,911,528,831 |
697,346,669,680 |
988,336,472,345 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
151,705,866,791 |
118,056,772,105 |
164,110,194,938 |
530,690,133,453 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,364,311,312 |
5,647,557,167 |
5,871,936,641 |
15,117,739,647 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,668,549,446 |
8,530,621,072 |
31,986,725,194 |
28,779,423,021 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,777,800,570 |
5,003,730,996 |
2,500,689,513 |
1,947,799,022 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1,183,691,566 |
1,299,266,182 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,873,679,149 |
8,471,225,720 |
22,951,444,356 |
29,485,305,278 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
465,350,949,628 |
495,616,938,203 |
467,216,403,904 |
379,691,022,174 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,619,583,568 |
1,584,683,568 |
1,525,583,568 |
1,325,783,568 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
203,677,792,135 |
286,750,220,148 |
301,692,080,627 |
391,895,994,566 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
203,677,792,135 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
286,750,220,148 |
301,692,080,627 |
391,446,794,764 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
449,199,802 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
438,605,028,872 |
449,428,145,737 |
574,271,192,130 |
550,303,340,929 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
438,655,028,872 |
449,418,175,237 |
574,261,221,630 |
550,989,840,929 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
320,360,760,001 |
282,860,760,000 |
282,860,760,000 |
282,860,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
320,360,760,001 |
282,860,760,000 |
282,860,760,000 |
282,860,760,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
25,638,570,000 |
25,638,570,000 |
25,638,570,000 |
25,638,570,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,912,212,955 |
1,912,212,955 |
1,912,212,955 |
1,912,212,955 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
69,405,388,012 |
68,705,099,697 |
68,705,099,697 |
68,705,099,697 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,338,097,904 |
32,321,950,012 |
106,405,284,307 |
87,723,896,331 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,038,386,219 |
32,321,950,012 |
106,233,378,017 |
4,167,398,570 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-700,288,315 |
|
171,906,290 |
83,556,497,761 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
37,979,582,573 |
88,739,294,671 |
84,149,301,946 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-50,000,000 |
9,970,500 |
9,970,500 |
-686,500,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-50,000,000 |
9,970,500 |
9,970,500 |
-686,500,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,300,643,561,471 |
1,379,089,894,716 |
1,573,309,942,437 |
1,930,535,807,840 |
|