TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
523,913,194,257 |
795,902,232,344 |
850,536,625,297 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
54,609,236,451 |
10,611,520,457 |
21,972,115,250 |
|
1. Tiền |
|
54,609,236,451 |
10,611,520,457 |
21,972,115,250 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
17,437,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
17,437,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
200,919,481,551 |
527,291,848,435 |
448,896,342,799 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
146,900,567,352 |
304,255,009,532 |
386,358,887,368 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
51,399,287,603 |
42,410,301,079 |
46,489,620,018 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,871,920,366 |
181,878,831,594 |
15,222,628,650 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,252,293,770 |
-1,252,293,770 |
-1,252,293,770 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
2,077,500,533 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
253,578,172,172 |
240,853,439,446 |
327,109,381,992 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
256,055,085,592 |
242,399,535,483 |
327,882,096,389 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,476,913,420 |
-1,546,096,037 |
-772,714,397 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
14,806,304,083 |
17,145,424,006 |
35,121,285,256 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
4,059,658,459 |
4,926,646,906 |
11,409,416,797 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
10,460,181,474 |
11,549,529,904 |
22,782,879,428 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
286,464,150 |
669,247,196 |
928,989,031 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
553,563,920,154 |
763,194,129,681 |
921,739,359,045 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,247,186,400 |
1,017,832,000 |
6,654,893,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,247,186,400 |
1,017,832,000 |
6,654,893,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
435,743,006,132 |
433,225,215,731 |
763,663,629,967 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
256,202,061,615 |
263,120,643,278 |
554,800,188,190 |
|
- Nguyên giá |
|
556,406,929,108 |
600,321,162,518 |
906,011,539,381 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-300,204,867,493 |
-337,200,519,240 |
-351,211,351,191 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
17,572,125,948 |
11,370,199,140 |
45,436,066,614 |
|
- Nguyên giá |
|
18,605,780,416 |
18,605,780,416 |
63,777,310,156 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,033,654,468 |
-7,235,581,276 |
-18,341,243,542 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
161,968,818,569 |
158,734,373,313 |
163,427,375,163 |
|
- Nguyên giá |
|
164,158,565,659 |
165,009,515,041 |
173,621,177,223 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,189,747,090 |
-6,275,141,728 |
-10,193,802,060 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
113,940,355,435 |
321,610,660,779 |
129,743,986,567 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
113,940,355,435 |
321,610,660,779 |
129,743,986,567 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,186,396,520 |
1,186,396,520 |
4,976,948,993 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
4,085,926,752 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,186,396,520 |
1,186,396,520 |
891,022,241 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,446,975,667 |
6,154,024,651 |
16,699,900,518 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,446,975,667 |
3,176,067,749 |
14,430,703,467 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2,977,956,902 |
2,269,197,051 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,077,477,114,411 |
1,559,096,362,025 |
1,772,275,984,342 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
651,221,258,247 |
1,024,702,635,583 |
1,225,793,042,073 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
530,811,384,607 |
727,311,236,710 |
813,534,100,273 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
90,781,692,051 |
162,729,752,312 |
174,837,713,263 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
6,857,117,197 |
5,871,936,641 |
12,034,194,618 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
13,482,730,528 |
46,648,022,320 |
9,224,713,328 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
7,383,264,982 |
5,076,515,472 |
3,725,877,480 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
917,230,912 |
10,478,938,908 |
16,369,604,636 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
9,472,615,523 |
22,723,223,029 |
36,430,408,588 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
399,470,744,247 |
472,241,064,460 |
560,498,233,882 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,445,989,167 |
1,541,783,568 |
413,354,478 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
120,409,873,640 |
297,391,398,873 |
412,258,941,800 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
120,409,873,640 |
296,942,199,071 |
407,189,639,798 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
449,199,802 |
5,069,302,002 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
426,255,856,164 |
534,393,726,442 |
546,482,942,269 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
426,305,856,164 |
534,662,990,442 |
546,732,942,269 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
228,486,410,000 |
282,860,760,000 |
339,428,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
228,486,410,000 |
282,860,760,000 |
339,428,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
25,638,570,000 |
25,638,570,000 |
25,638,570,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
1,912,212,955 |
1,912,212,955 |
1,912,212,955 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
62,798,474,890 |
68,705,099,697 |
68,705,099,697 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
107,470,188,319 |
69,229,945,930 |
35,765,976,759 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
54,401,523,000 |
69,229,945,930 |
23,103,890,829 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
53,068,665,319 |
|
12,662,085,930 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
86,316,401,860 |
75,282,462,858 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
-50,000,000 |
-269,264,000 |
-250,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
-50,000,000 |
-269,264,000 |
-250,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,077,477,114,411 |
1,559,096,362,025 |
1,772,275,984,342 |
|