TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
496,122,696,884 |
528,303,993,869 |
641,313,921,563 |
682,893,258,260 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
54,609,236,451 |
31,079,304,749 |
14,892,988,733 |
18,531,940,716 |
|
1. Tiền |
54,609,236,451 |
31,079,304,749 |
14,892,988,733 |
18,531,940,716 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
234,314,880,487 |
279,158,795,124 |
349,341,477,212 |
393,038,837,032 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
193,675,095,798 |
221,476,044,508 |
307,347,669,484 |
289,670,568,743 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,020,158,094 |
55,300,929,116 |
34,220,949,820 |
98,391,428,231 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,871,920,365 |
3,634,115,270 |
9,025,151,678 |
6,229,133,828 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,252,293,770 |
-1,252,293,770 |
-1,252,293,770 |
-1,252,293,770 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
196,618,259,311 |
205,087,232,366 |
257,499,070,364 |
241,295,995,819 |
|
1. Hàng tồn kho |
199,095,172,730 |
207,564,145,786 |
259,045,166,401 |
242,842,091,856 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,476,913,420 |
-2,476,913,420 |
-1,546,096,037 |
-1,546,096,037 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,580,320,637 |
12,978,661,630 |
19,580,385,254 |
30,026,484,693 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,315,125,447 |
4,729,863,525 |
8,709,542,046 |
14,355,180,783 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,978,731,040 |
7,506,291,745 |
10,691,800,056 |
15,571,764,820 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
286,464,150 |
742,506,360 |
179,043,152 |
99,539,090 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
553,008,741,481 |
563,148,533,258 |
659,329,639,908 |
696,196,636,456 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,247,186,400 |
1,247,186,400 |
1,247,186,400 |
1,017,832,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,247,186,400 |
1,247,186,400 |
|
1,017,832,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
435,743,006,132 |
458,821,695,718 |
472,818,944,742 |
468,908,109,964 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
256,202,061,615 |
280,950,145,652 |
295,765,839,745 |
293,524,399,418 |
|
- Nguyên giá |
556,406,929,108 |
589,003,602,948 |
597,519,075,153 |
597,977,061,953 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-300,204,867,493 |
-308,053,457,296 |
-301,753,235,408 |
-304,452,662,535 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
17,572,125,948 |
16,021,644,246 |
14,471,162,544 |
12,920,680,842 |
|
- Nguyên giá |
18,605,780,416 |
18,605,780,416 |
18,605,780,416 |
18,605,780,416 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,033,654,468 |
-2,584,136,170 |
-4,134,617,872 |
-5,685,099,574 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
161,968,818,569 |
161,849,905,820 |
162,581,942,453 |
162,463,029,704 |
|
- Nguyên giá |
164,158,565,659 |
164,158,565,659 |
165,009,515,041 |
165,009,515,041 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,189,747,090 |
-2,308,659,839 |
-2,427,572,588 |
-2,546,485,337 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
113,385,176,762 |
100,436,013,521 |
182,154,796,092 |
222,339,520,849 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
113,385,176,762 |
100,436,013,521 |
182,154,796,092 |
222,339,520,849 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,186,396,520 |
1,186,396,520 |
1,186,396,520 |
1,186,396,520 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,186,396,520 |
1,186,396,520 |
1,186,396,520 |
1,186,396,520 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,446,975,667 |
1,457,241,099 |
1,922,316,154 |
2,744,777,123 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,446,975,667 |
1,457,241,099 |
1,922,316,154 |
2,744,777,123 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,049,131,438,365 |
1,091,452,527,127 |
1,300,643,561,471 |
1,379,089,894,716 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
621,949,033,481 |
649,508,532,637 |
862,038,532,599 |
929,661,748,979 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
501,539,159,841 |
490,830,890,661 |
658,360,740,464 |
642,911,528,831 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
61,347,870,211 |
86,026,962,699 |
151,705,866,791 |
118,056,772,105 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,857,117,197 |
12,590,887,703 |
12,364,311,312 |
5,647,557,167 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,539,295,626 |
1,663,362,168 |
5,668,549,446 |
8,530,621,072 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,383,264,982 |
1,287,683,692 |
3,777,800,570 |
5,003,730,996 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,999,103,919 |
282,780,353 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,495,774,490 |
7,720,630,769 |
17,873,679,149 |
8,471,225,720 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
399,470,744,247 |
381,182,186,157 |
465,350,949,628 |
495,616,938,203 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,445,989,167 |
76,397,120 |
1,619,583,568 |
1,584,683,568 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
120,409,873,640 |
158,677,641,976 |
203,677,792,135 |
286,750,220,148 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
203,677,792,135 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
120,409,873,640 |
158,677,641,976 |
|
286,750,220,148 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
427,182,404,884 |
441,943,994,490 |
438,605,028,872 |
449,428,145,737 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
427,232,404,884 |
441,993,994,490 |
438,655,028,872 |
449,418,175,237 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
228,486,410,000 |
293,360,760,000 |
320,360,760,001 |
282,860,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
228,486,410,000 |
293,360,760,000 |
320,360,760,001 |
282,860,760,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
25,638,570,000 |
25,638,570,000 |
25,638,570,000 |
25,638,570,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,912,212,955 |
1,912,212,955 |
1,912,212,955 |
1,912,212,955 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
62,798,474,890 |
62,798,474,890 |
69,405,388,012 |
68,705,099,697 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
108,396,737,039 |
58,283,976,645 |
21,338,097,904 |
32,321,950,012 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
54,401,523,000 |
53,095,838,319 |
22,038,386,219 |
32,321,950,012 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
53,995,214,039 |
5,188,138,326 |
-700,288,315 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
37,979,582,573 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
9,970,500 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
9,970,500 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,049,131,438,365 |
1,091,452,527,127 |
1,300,643,561,471 |
1,379,089,894,716 |
|