TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
429,421,921,941 |
|
523,913,194,257 |
795,902,232,344 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,491,163,424 |
|
54,609,236,451 |
10,611,520,457 |
|
1. Tiền |
10,491,163,424 |
|
54,609,236,451 |
10,611,520,457 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
195,492,215,267 |
|
200,919,481,551 |
527,291,848,435 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
126,831,074,881 |
|
146,900,567,352 |
304,255,009,532 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,251,283,297 |
|
51,399,287,603 |
42,410,301,079 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,411,194,571 |
|
3,871,920,366 |
181,878,831,594 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,001,337,482 |
|
-1,252,293,770 |
-1,252,293,770 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
217,803,905,269 |
|
253,578,172,172 |
240,853,439,446 |
|
1. Hàng tồn kho |
220,608,517,505 |
|
256,055,085,592 |
242,399,535,483 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,804,612,236 |
|
-2,476,913,420 |
-1,546,096,037 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,634,637,981 |
|
14,806,304,083 |
17,145,424,006 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,361,528,083 |
|
4,059,658,459 |
4,926,646,906 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,596,855,591 |
|
10,460,181,474 |
11,549,529,904 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
715,985,053 |
|
286,464,150 |
669,247,196 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
960,269,254 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
316,491,318,613 |
|
553,563,920,154 |
763,194,129,681 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
602,025,192 |
|
1,247,186,400 |
1,017,832,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
602,025,192 |
|
1,247,186,400 |
1,017,832,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
306,481,427,606 |
|
435,743,006,132 |
433,225,215,731 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
232,619,064,439 |
|
256,202,061,615 |
263,120,643,278 |
|
- Nguyên giá |
470,087,240,553 |
|
556,406,929,108 |
600,321,162,518 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-237,468,176,114 |
|
-300,204,867,493 |
-337,200,519,240 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
17,572,125,948 |
11,370,199,140 |
|
- Nguyên giá |
|
|
18,605,780,416 |
18,605,780,416 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,033,654,468 |
-7,235,581,276 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,650,111,706 |
|
161,968,818,569 |
158,734,373,313 |
|
- Nguyên giá |
7,993,758,177 |
|
164,158,565,659 |
165,009,515,041 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,343,646,471 |
|
-2,189,747,090 |
-6,275,141,728 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
113,940,355,435 |
321,610,660,779 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
67,212,251,461 |
|
113,940,355,435 |
321,610,660,779 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,186,396,520 |
|
1,186,396,520 |
1,186,396,520 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,186,396,520 |
|
1,186,396,520 |
1,186,396,520 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
506,962,360 |
|
1,446,975,667 |
6,154,024,651 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
506,962,360 |
|
1,446,975,667 |
3,176,067,749 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
2,977,956,902 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
745,913,240,554 |
|
1,077,477,114,411 |
1,559,096,362,025 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
501,241,168,287 |
|
651,221,258,247 |
1,024,702,635,583 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
438,755,674,225 |
|
530,811,384,607 |
727,311,236,710 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
79,908,347,278 |
|
90,781,692,051 |
162,729,752,312 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,424,749,399 |
|
6,857,117,197 |
5,871,936,641 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,411,161,150 |
|
13,482,730,528 |
46,648,022,320 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,133,024,614 |
|
7,383,264,982 |
5,076,515,472 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,110,812,859 |
|
917,230,912 |
10,478,938,908 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9,472,615,523 |
22,723,223,029 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
399,470,744,247 |
472,241,064,460 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2,445,989,167 |
1,541,783,568 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
62,485,494,062 |
|
120,409,873,640 |
297,391,398,873 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
602,025,192 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
61,883,468,870 |
|
120,409,873,640 |
296,942,199,071 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
449,199,802 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
244,672,072,267 |
|
426,255,856,164 |
534,393,726,442 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
244,672,072,267 |
|
426,305,856,164 |
534,662,990,442 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
142,657,440,000 |
|
228,486,410,000 |
282,860,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
228,486,410,000 |
282,860,760,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,511,640,000 |
|
25,638,570,000 |
25,638,570,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,912,212,955 |
|
1,912,212,955 |
1,912,212,955 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
46,114,192,369 |
|
62,798,474,890 |
68,705,099,697 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,788,676,473 |
|
107,470,188,319 |
69,229,945,930 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
54,401,523,000 |
69,229,945,930 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
53,068,665,319 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
86,316,401,860 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
-50,000,000 |
-269,264,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
-50,000,000 |
-269,264,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
745,913,240,554 |
|
1,077,477,114,411 |
1,559,096,362,025 |
|