MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Rạng Đông Holding (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 429,421,921,941 523,913,194,257 795,902,232,344
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,491,163,424 54,609,236,451 10,611,520,457
1. Tiền 10,491,163,424 54,609,236,451 10,611,520,457
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 195,492,215,267 200,919,481,551 527,291,848,435
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 126,831,074,881 146,900,567,352 304,255,009,532
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 53,251,283,297 51,399,287,603 42,410,301,079
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,411,194,571 3,871,920,366 181,878,831,594
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,001,337,482 -1,252,293,770 -1,252,293,770
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 217,803,905,269 253,578,172,172 240,853,439,446
1. Hàng tồn kho 220,608,517,505 256,055,085,592 242,399,535,483
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,804,612,236 -2,476,913,420 -1,546,096,037
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,634,637,981 14,806,304,083 17,145,424,006
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,361,528,083 4,059,658,459 4,926,646,906
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,596,855,591 10,460,181,474 11,549,529,904
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 715,985,053 286,464,150 669,247,196
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 960,269,254
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 316,491,318,613 553,563,920,154 763,194,129,681
I. Các khoản phải thu dài hạn 602,025,192 1,247,186,400 1,017,832,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 602,025,192 1,247,186,400 1,017,832,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 306,481,427,606 435,743,006,132 433,225,215,731
1. Tài sản cố định hữu hình 232,619,064,439 256,202,061,615 263,120,643,278
- Nguyên giá 470,087,240,553 556,406,929,108 600,321,162,518
- Giá trị hao mòn lũy kế -237,468,176,114 -300,204,867,493 -337,200,519,240
2. Tài sản cố định thuê tài chính 17,572,125,948 11,370,199,140
- Nguyên giá 18,605,780,416 18,605,780,416
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,033,654,468 -7,235,581,276
3. Tài sản cố định vô hình 6,650,111,706 161,968,818,569 158,734,373,313
- Nguyên giá 7,993,758,177 164,158,565,659 165,009,515,041
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,343,646,471 -2,189,747,090 -6,275,141,728
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 113,940,355,435 321,610,660,779
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67,212,251,461 113,940,355,435 321,610,660,779
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,186,396,520 1,186,396,520 1,186,396,520
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,186,396,520 1,186,396,520 1,186,396,520
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 506,962,360 1,446,975,667 6,154,024,651
1. Chi phí trả trước dài hạn 506,962,360 1,446,975,667 3,176,067,749
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,977,956,902
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 745,913,240,554 1,077,477,114,411 1,559,096,362,025
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 501,241,168,287 651,221,258,247 1,024,702,635,583
I. Nợ ngắn hạn 438,755,674,225 530,811,384,607 727,311,236,710
1. Phải trả người bán ngắn hạn 79,908,347,278 90,781,692,051 162,729,752,312
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,424,749,399 6,857,117,197 5,871,936,641
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,411,161,150 13,482,730,528 46,648,022,320
4. Phải trả người lao động 12,133,024,614 7,383,264,982 5,076,515,472
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,110,812,859 917,230,912 10,478,938,908
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,472,615,523 22,723,223,029
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 399,470,744,247 472,241,064,460
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,445,989,167 1,541,783,568
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 62,485,494,062 120,409,873,640 297,391,398,873
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 602,025,192
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 61,883,468,870 120,409,873,640 296,942,199,071
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 449,199,802
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 244,672,072,267 426,255,856,164 534,393,726,442
I. Vốn chủ sở hữu 244,672,072,267 426,305,856,164 534,662,990,442
1. Vốn góp của chủ sở hữu 142,657,440,000 228,486,410,000 282,860,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 228,486,410,000 282,860,760,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,511,640,000 25,638,570,000 25,638,570,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,912,212,955 1,912,212,955 1,912,212,955
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 46,114,192,369 62,798,474,890 68,705,099,697
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,788,676,473 107,470,188,319 69,229,945,930
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 54,401,523,000 69,229,945,930
- LNST chưa phân phối kỳ này 53,068,665,319
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 86,316,401,860
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -50,000,000 -269,264,000
1. Nguồn kinh phí -50,000,000 -269,264,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 745,913,240,554 1,077,477,114,411 1,559,096,362,025
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.