MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Rạng Đông Holding (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 370,607,357,257 429,421,921,941 523,913,194,257
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,939,685,208 10,491,163,424 54,609,236,451
1. Tiền 5,939,685,208 10,491,163,424 54,609,236,451
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 129,215,891,969 195,492,215,267 200,919,481,551
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 100,098,267,200 126,831,074,881 146,900,567,352
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,961,316,317 53,251,283,297 51,399,287,603
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 119,563,935 16,411,194,571 3,871,920,366
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -963,255,483 -1,001,337,482 -1,252,293,770
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 228,512,363,462 217,803,905,269 253,578,172,172
1. Hàng tồn kho 229,766,879,574 220,608,517,505 256,055,085,592
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,254,516,112 -2,804,612,236 -2,476,913,420
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,939,416,618 5,634,637,981 14,806,304,083
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,999,338,178 1,361,528,083 4,059,658,459
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,882,292,421 2,596,855,591 10,460,181,474
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 186,862,844 715,985,053 286,464,150
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,870,923,175 960,269,254
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 223,606,749,469 316,491,318,613 553,563,920,154
I. Các khoản phải thu dài hạn 602,025,192 602,025,192 1,247,186,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 602,025,192 602,025,192 1,247,186,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 212,087,088,215 306,481,427,606 435,743,006,132
1. Tài sản cố định hữu hình 162,715,083,129 232,619,064,439 256,202,061,615
- Nguyên giá 374,950,806,659 470,087,240,553 556,406,929,108
- Giá trị hao mòn lũy kế -212,235,723,530 -237,468,176,114 -300,204,867,493
2. Tài sản cố định thuê tài chính 17,572,125,948
- Nguyên giá 18,605,780,416
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,033,654,468
3. Tài sản cố định vô hình 6,858,230,857 6,650,111,706 161,968,818,569
- Nguyên giá 7,993,758,177 7,993,758,177 164,158,565,659
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,135,527,320 -1,343,646,471 -2,189,747,090
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 113,940,355,435
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42,513,774,229 67,212,251,461 113,940,355,435
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,186,396,520 1,186,396,520 1,186,396,520
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,186,396,520 1,186,396,520 1,186,396,520
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,016,732,607 506,962,360 1,446,975,667
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,016,732,607 506,962,360 1,446,975,667
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 594,214,106,726 745,913,240,554 1,077,477,114,411
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 386,055,391,125 501,241,168,287 651,221,258,247
I. Nợ ngắn hạn 349,938,686,063 438,755,674,225 530,811,384,607
1. Phải trả người bán ngắn hạn 69,166,502,923 79,908,347,278 90,781,692,051
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,112,063,410 11,424,749,399 6,857,117,197
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,264,354,559 6,411,161,150 13,482,730,528
4. Phải trả người lao động 12,371,869,630 12,133,024,614 7,383,264,982
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,371,169,993 8,110,812,859 917,230,912
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,472,615,523
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 399,470,744,247
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,445,989,167
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 36,116,705,062 62,485,494,062 120,409,873,640
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 602,025,192 602,025,192
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 35,514,679,870 61,883,468,870 120,409,873,640
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 208,158,715,601 244,672,072,267 426,255,856,164
I. Vốn chủ sở hữu 208,419,715,601 244,672,072,267 426,305,856,164
1. Vốn góp của chủ sở hữu 115,000,000,000 142,657,440,000 228,486,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 228,486,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,673,190,000 24,511,640,000 25,638,570,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,912,212,955 1,912,212,955 1,912,212,955
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 35,260,063,414 46,114,192,369 62,798,474,890
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,196,146,065 22,788,676,473 107,470,188,319
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 54,401,523,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 53,068,665,319
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -261,000,000 -50,000,000
1. Nguồn kinh phí -261,000,000 -50,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 594,214,106,726 745,913,240,554 1,077,477,114,411
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.