TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
370,607,357,257 |
429,421,921,941 |
|
523,913,194,257 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,939,685,208 |
10,491,163,424 |
|
54,609,236,451 |
|
1. Tiền |
5,939,685,208 |
10,491,163,424 |
|
54,609,236,451 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
129,215,891,969 |
195,492,215,267 |
|
200,919,481,551 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
100,098,267,200 |
126,831,074,881 |
|
146,900,567,352 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,961,316,317 |
53,251,283,297 |
|
51,399,287,603 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
119,563,935 |
16,411,194,571 |
|
3,871,920,366 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-963,255,483 |
-1,001,337,482 |
|
-1,252,293,770 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
228,512,363,462 |
217,803,905,269 |
|
253,578,172,172 |
|
1. Hàng tồn kho |
229,766,879,574 |
220,608,517,505 |
|
256,055,085,592 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,254,516,112 |
-2,804,612,236 |
|
-2,476,913,420 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,939,416,618 |
5,634,637,981 |
|
14,806,304,083 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,999,338,178 |
1,361,528,083 |
|
4,059,658,459 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,882,292,421 |
2,596,855,591 |
|
10,460,181,474 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
186,862,844 |
715,985,053 |
|
286,464,150 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,870,923,175 |
960,269,254 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
223,606,749,469 |
316,491,318,613 |
|
553,563,920,154 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
602,025,192 |
602,025,192 |
|
1,247,186,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
602,025,192 |
602,025,192 |
|
1,247,186,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
212,087,088,215 |
306,481,427,606 |
|
435,743,006,132 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
162,715,083,129 |
232,619,064,439 |
|
256,202,061,615 |
|
- Nguyên giá |
374,950,806,659 |
470,087,240,553 |
|
556,406,929,108 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-212,235,723,530 |
-237,468,176,114 |
|
-300,204,867,493 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
17,572,125,948 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
18,605,780,416 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-1,033,654,468 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,858,230,857 |
6,650,111,706 |
|
161,968,818,569 |
|
- Nguyên giá |
7,993,758,177 |
7,993,758,177 |
|
164,158,565,659 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,135,527,320 |
-1,343,646,471 |
|
-2,189,747,090 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
113,940,355,435 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
42,513,774,229 |
67,212,251,461 |
|
113,940,355,435 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,186,396,520 |
1,186,396,520 |
|
1,186,396,520 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,186,396,520 |
1,186,396,520 |
|
1,186,396,520 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,016,732,607 |
506,962,360 |
|
1,446,975,667 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,016,732,607 |
506,962,360 |
|
1,446,975,667 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
594,214,106,726 |
745,913,240,554 |
|
1,077,477,114,411 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
386,055,391,125 |
501,241,168,287 |
|
651,221,258,247 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
349,938,686,063 |
438,755,674,225 |
|
530,811,384,607 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
69,166,502,923 |
79,908,347,278 |
|
90,781,692,051 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,112,063,410 |
11,424,749,399 |
|
6,857,117,197 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,264,354,559 |
6,411,161,150 |
|
13,482,730,528 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,371,869,630 |
12,133,024,614 |
|
7,383,264,982 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,371,169,993 |
8,110,812,859 |
|
917,230,912 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
9,472,615,523 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
399,470,744,247 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
2,445,989,167 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
36,116,705,062 |
62,485,494,062 |
|
120,409,873,640 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
602,025,192 |
602,025,192 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
35,514,679,870 |
61,883,468,870 |
|
120,409,873,640 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
208,158,715,601 |
244,672,072,267 |
|
426,255,856,164 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
208,419,715,601 |
244,672,072,267 |
|
426,305,856,164 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
115,000,000,000 |
142,657,440,000 |
|
228,486,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
228,486,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,673,190,000 |
24,511,640,000 |
|
25,638,570,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,912,212,955 |
1,912,212,955 |
|
1,912,212,955 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,260,063,414 |
46,114,192,369 |
|
62,798,474,890 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,196,146,065 |
22,788,676,473 |
|
107,470,188,319 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
54,401,523,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
53,068,665,319 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-261,000,000 |
|
|
-50,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-261,000,000 |
|
|
-50,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
594,214,106,726 |
745,913,240,554 |
|
1,077,477,114,411 |
|