1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,392,527,133 |
26,094,642,576 |
11,780,628,222 |
22,128,624,318 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,392,527,133 |
26,094,642,576 |
11,780,628,222 |
22,128,624,318 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,138,084,418 |
18,585,484,666 |
7,735,702,803 |
14,600,034,802 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,254,442,715 |
7,509,157,910 |
4,044,925,419 |
7,528,589,516 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
27,191,274 |
60,805,041 |
443,334,773 |
563,583,554 |
|
7. Chi phí tài chính |
44,393,304 |
794,004,289 |
58,885,500 |
346,677,467 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
859,270,654 |
1,726,918,111 |
700,366,155 |
1,418,486,426 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,155,213,157 |
2,972,287,801 |
2,317,329,096 |
2,101,368,055 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,222,756,874 |
2,076,752,750 |
1,411,679,441 |
4,225,641,122 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
958 |
60,277,434 |
14,746 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-958 |
-60,277,434 |
-14,746 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,222,755,916 |
2,016,475,316 |
1,411,664,695 |
4,225,641,122 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
457,151,375 |
426,001,150 |
222,935,888 |
857,128,224 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,765,604,541 |
1,590,474,166 |
1,188,728,807 |
3,368,512,898 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,765,604,541 |
1,590,474,166 |
1,188,728,807 |
3,368,512,898 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|