1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,244,138,990 |
33,405,042,678 |
21,392,527,133 |
26,094,642,576 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,244,138,990 |
33,405,042,678 |
21,392,527,133 |
26,094,642,576 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,088,547,917 |
25,328,871,875 |
16,138,084,418 |
18,585,484,666 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,155,591,073 |
8,076,170,803 |
5,254,442,715 |
7,509,157,910 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
105,143,024 |
200,568,831 |
27,191,274 |
60,805,041 |
|
7. Chi phí tài chính |
127,250,604 |
-127,910,677 |
44,393,304 |
794,004,289 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,668,084,088 |
1,742,921,345 |
859,270,654 |
1,726,918,111 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,265,936,526 |
2,192,522,766 |
2,155,213,157 |
2,972,287,801 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,199,462,879 |
4,469,206,200 |
2,222,756,874 |
2,076,752,750 |
|
12. Thu nhập khác |
|
5,005,265,172 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
30,504,602 |
958 |
60,277,434 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
4,974,760,570 |
-958 |
-60,277,434 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,199,462,879 |
9,443,966,770 |
2,222,755,916 |
2,016,475,316 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
451,892,576 |
663,910,963 |
457,151,375 |
426,001,150 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,747,570,303 |
8,780,055,807 |
1,765,604,541 |
1,590,474,166 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,747,570,303 |
8,780,055,807 |
1,765,604,541 |
1,590,474,166 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|