1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
49,016,039,684 |
19,244,138,990 |
33,405,042,678 |
21,392,527,133 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
49,016,039,684 |
19,244,138,990 |
33,405,042,678 |
21,392,527,133 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
37,890,847,378 |
14,088,547,917 |
25,328,871,875 |
16,138,084,418 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
11,125,192,306 |
5,155,591,073 |
8,076,170,803 |
5,254,442,715 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,042,724,160 |
105,143,024 |
200,568,831 |
27,191,274 |
|
7. Chi phí tài chính
|
206,286,976 |
127,250,604 |
-127,910,677 |
44,393,304 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
50,400,000 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,773,269,814 |
1,668,084,088 |
1,742,921,345 |
859,270,654 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,167,747,376 |
1,265,936,526 |
2,192,522,766 |
2,155,213,157 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,020,612,300 |
2,199,462,879 |
4,469,206,200 |
2,222,756,874 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
5,005,265,172 |
|
|
13. Chi phí khác
|
|
|
30,504,602 |
958 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
|
|
4,974,760,570 |
-958 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,020,612,300 |
2,199,462,879 |
9,443,966,770 |
2,222,755,916 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,143,926,460 |
451,892,576 |
663,910,963 |
457,151,375 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,876,685,840 |
1,747,570,303 |
8,780,055,807 |
1,765,604,541 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,876,685,840 |
1,747,570,303 |
8,780,055,807 |
1,765,604,541 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|