1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,250,044,332 |
37,140,963,593 |
14,967,382,714 |
83,454,163,213 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,250,044,332 |
37,140,963,593 |
14,967,382,714 |
83,454,163,213 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,535,501,441 |
26,467,396,107 |
9,938,322,626 |
71,553,886,697 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,714,542,891 |
10,673,567,486 |
5,029,060,088 |
11,900,276,516 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,825,003,870 |
2,126,449,110 |
755,607,158 |
2,007,228,751 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
4,562,465 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
366,471,650 |
2,792,400,390 |
1,067,319,525 |
5,960,334,437 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,559,171,355 |
3,470,148,245 |
2,946,095,954 |
1,741,316,046 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,613,903,756 |
6,537,467,961 |
1,771,251,767 |
6,201,292,319 |
|
12. Thu nhập khác |
16,189,159 |
96,726,326 |
160,377,909 |
119,426,194 |
|
13. Chi phí khác |
56,169,416 |
205,758,800 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-39,980,257 |
-109,032,474 |
160,377,909 |
119,426,194 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,573,923,499 |
6,428,435,487 |
1,931,629,676 |
6,320,718,513 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
361,563,563 |
1,251,305,929 |
280,641,168 |
-618,385,846 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-26,466,173 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,238,826,109 |
5,177,129,558 |
1,650,988,508 |
6,939,104,359 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,176,580,684 |
5,177,129,558 |
1,650,988,508 |
6,939,104,359 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
62,245,425 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|