1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,832,630,699 |
41,849,785,553 |
29,050,060,881 |
17,662,938,661 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,832,630,699 |
41,849,785,553 |
29,050,060,881 |
17,662,938,661 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,149,793,936 |
37,387,026,145 |
25,059,085,569 |
14,939,909,405 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,682,836,763 |
4,462,759,408 |
3,990,975,312 |
2,723,029,256 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
666,254,760 |
344,596,726 |
662,000,492 |
515,742,789 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,753,425 |
|
|
54,546 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,753,425 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
38,826,981 |
89,612,679 |
|
1,104,055 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,267,424,117 |
2,273,062,471 |
2,188,132,771 |
2,967,296,974 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,037,087,000 |
2,444,680,984 |
2,464,843,033 |
270,316,470 |
|
12. Thu nhập khác |
122,380,859 |
10,268,078,920 |
2,178,831,114 |
1,059,097,905 |
|
13. Chi phí khác |
|
549,909,808 |
4,798,890 |
5,684,400 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
122,380,859 |
9,718,169,112 |
2,174,032,224 |
1,053,413,505 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,159,467,859 |
12,162,850,096 |
4,638,875,257 |
1,323,729,975 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
248,228,342 |
2,504,137,563 |
962,318,033 |
285,482,875 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
911,239,517 |
9,658,712,533 |
3,676,557,224 |
1,038,247,100 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
911,239,517 |
9,660,477,398 |
3,674,547,201 |
1,028,963,571 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-1,764,865 |
2,010,023 |
9,283,529 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
121 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
121 |
|
|
|
|